Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công trình: "Phát triển lưới phân phối khu vực huyện Trảng Bàng bổ sung năm 2023" | ||||
1.1 | Trụ BTLT 12m - F720 ghép, dựng bằng cơ giới + thủ công hotline (2 trụ) | ||||
1.1.1 | Trụ BTLT 12 m - F 720 | 4 | trụ | ||
1.1.2 | Bu lông VRS 16X500 | 2 | cái | ||
1.1.3 | Bu lông VRS 16x600 | 2 | cái | ||
1.1.4 | Bu lông VRS 16x800 | 4 | cái | ||
1.1.5 | Long đên vuông mạ kẽm ĐK 18 | 16 | cái | ||
1.2 | Móng bêtông cho trụ BTLT 12m ghép (2 móng) | ||||
1.2.1 | Bê tông đá 1x2 M200 (bê tông tươi độ sụt 10÷12cm) (Bao gồm ván khuôn và công tác gia công lắp ván khuôn) | 3.075 | m3 | ||
1.2.2 | Đổ bê tông bằng thủ công tại hiện trường (sử dụng bê tông tươi), bê tông móng chiều rộng <=2,5m | 3 | m3 | ||
1.2.3 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt K=0,85 (dung trọng 1,45-<=1,60 T/m3) | 0.88 | m3 | ||
1.2.4 | Đào đất móng cột trụ, hố kiểm tra bằng thủ công chiều rộng >1m; chiều sâu >1m, đất cấp II | 4.44 | m3 | ||
1.3 | Bộ xà 2,0m- 3 ốp đơn (lệch TP) (tận dụng xà hiện hữu) (2 bộ) | ||||
1.3.1 | Bu lông 16x500 | 4 | cái | ||
1.3.2 | Bu lông 16x50 | 2 | cái | ||
1.3.3 | Long đên vuông mạ kẽm ĐK 18 | 8 | cái | ||
1.3.4 | Long đền tròn ĐK 18 | 4 | cái | ||
1.3.5 | Lắp đặt xà, phụ kiện sắt thép trên trụ đỡ dây, trọng lượng <=30kg | 2 | bộ | ||
1.4 | Phần dây dẫn, phụ kiện, nhân công (1 bộ) | ||||
1.4.1 | Kẹp quai A 240 (loại ty)( lắp hotline) | 36 | cái | ||
1.4.2 | Kẹp quai A 240 (loại ty) | 8 | cái | ||
1.4.3 | Kẹp quai A 35-50 (2/0 loại ty) | 66 | cái | ||
1.4.4 | Kẹp quai A 70-95 (loại ty) | 10 | cái | ||
1.4.5 | Kẹp quai A 120-150 (loại ty) | 3 | cái | ||
1.4.6 | Kẹp hotline 2/0 | 123 | cái | ||
1.4.7 | Biển báo nguy hiểm | 2 | cái | ||
1.4.8 | Biển số trụ | 2 | cái | ||
1.4.9 | Băng keo cách điện trung thế | 5 | cuộn | ||
1.4.10 | Lắp đặt kẹp quai + hotline (vùng II) | 87 | bộ | ||
1.5 | Tiếp địa lặp lại trụ đỡ cáp ABC (5 bộ) | ||||
1.5.1 | Cáp đồng trần xoắn C25mm2 | 15 | kg | ||
1.5.2 | Cọc tiếp địa 16x2400 + kẹp tiếp địa | 10 | bộ | ||
1.5.3 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-35 (2 Boulon) | 10 | cái | ||
1.5.4 | Bu lông 12x50 | 10 | cái | ||
1.5.5 | Long đên tròn ĐK 14 | 10 | cái | ||
1.5.6 | Cosse ép đồng 70 mm2 | 10 | cái | ||
1.5.7 | Đóng cọc tiếp địa (cọc tròn, KT <=2,5m), đất cấp III | 10 | cọc | ||
1.5.8 | Kéo rãi dây tiếp địa liên kết các cọc, ĐK dây <=12mm (tiết diện <=110mm2) | 65 | mét | ||
1.5.9 | Đào mương, rãnh (tiếp địa) rộng <=3m; sâu <=1m, đất cấp III | 4.305 | m3 | ||
1.5.10 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt K=0,85 (dung trọng 1,45-<=1,60 T/m3) | 4.305 | m3 | ||
1.6 | Tiếp địa lặp lại trụ dừng cáp ABC (7 bộ) | ||||
1.6.1 | Cáp đồng trần xoắn C25mm2 | 21 | kg | ||
1.6.2 | Cọc tiếp địa 16x2400 + kẹp tiếp địa | 14 | bộ | ||
1.6.3 | Kẹp nối ép Cu_Al WR 279 | 14 | cái | ||
1.6.4 | Bu lông 12x50 | 14 | cái | ||
1.6.5 | Long đên tròn ĐK 14 | 14 | cái | ||
1.6.6 | Cosse ép đồng 50 mm2 | 14 | cái | ||
1.6.7 | Đóng cọc tiếp địa (cọc tròn, KT <=2,5m), đất cấp III | 14 | cọc | ||
1.6.8 | Kéo rãi dây tiếp địa liên kết các cọc, ĐK dây <=12mm (tiết diện <=110mm2) | 91 | mét | ||
1.6.9 | Đào mương, rãnh (tiếp địa) rộng <=3m; sâu <=1m, đất cấp III | 6.027 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Tây Ninh như sau:
- Có quan hệ với 15 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 33,33%, Xây lắp 52,38%, Tư vấn 9,52%, Phi tư vấn 4,76%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 65.949.952.660 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 57.882.794.468 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,23%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.