Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Xây lắp công trình: Phát triển lưới phân phối khu vực huyện Tân Châu bổ sung năm 2023 (1 Công trình) | ||||
1.1 | Dây dẫn xuống thiết bị (19 bộ) | ||||
1.1.1 | Nắp chụp sứ cao máy biến áp | 19 | cái | ||
1.1.2 | Nắp chụp LA | 19 | cái | ||
1.1.3 | Kẹp hotline 2/0 | 19 | cái | ||
1.1.4 | Lắp đặt dây đồng bọc xuống thiết bị, tiết diện <=95mm2 | 76 | mét | ||
1.2 | Vật tư lắp LA + FCO trạm (19 bộ) | ||||
1.2.1 | Đà composite 75x75x6x800mm bắt FCO-LA | 19 | cái | ||
1.2.2 | Bu lông 16x250 | 38 | cái | ||
1.2.3 | Long đền vuông ĐK 18 | 76 | cái | ||
1.2.4 | Dây chì (Fuse Link) 6A | 19 | sợi | ||
1.2.5 | Lắp đặt xà, phụ kiện sắt thép trên trụ đỡ dây, trọng lượng <=10kg | 19 | bộ | ||
1.3 | Vật tư lắp MBA vào trụ (19 bộ) | ||||
1.3.1 | Bu lông 16x300 | 38 | cái | ||
1.3.2 | Long đền vuông ĐK 18 | 76 | cái | ||
1.4 | Thùng đo đếm + MCCB trạm (19 bộ) | ||||
1.4.1 | Thùng TOLE 560X400X500MM | 19 | cái | ||
1.4.2 | MCCB 3 cực - 690V 125A | 19 | cái | ||
1.4.3 | Bu lông 16x350 | 38 | cái | ||
1.4.4 | Long đền vuông ĐK 18 | 76 | cái | ||
1.4.5 | Lắp đặt tủ nguồn xoay chiều 1P (bao gồm lắp thiết bị và phụ kiện trong tủ) bằng thủ công. | 19 | tủ | ||
1.5 | Dây nối đất trạm và phụ kiện (19 bộ) | ||||
1.5.1 | Cáp đồng trần xoắn C25mm2 | 95 | kg | ||
1.5.2 | Ống sắt tráng kẽm ĐK 21mm - dài 3m luồn dây tiếp địa | 38 | bộ | ||
1.5.3 | Kẹp bulông chẻ Cu-Al 10-50/35-50 (Split-bolt 2/0) | 38 | cái | ||
1.5.4 | Ống nhựa tròn ĐK 27 | 114 | mét | ||
1.5.5 | Đai thép kẹp ống PVC | 57 | mét | ||
1.5.6 | Khóa đai | 57 | cái | ||
1.5.7 | Kéo rãi dây tiếp địa bằng hàn điện, ĐK dây <=12mm (tiết diện <=110mm2) | 424.1071 | mét | ||
1.6 | Hệ thống tiếp địa (19 bộ) | ||||
1.6.1 | Cọc tiếp địa 16x2400 + kẹp tiếp địa | 19 | bộ | ||
1.6.2 | Kẹp bulông chẻ Cu-Al 10-50/35-50 (Split-bolt 2/0) | 38 | cái | ||
1.6.3 | Cáp đồng trần xoắn C25mm2 | 171 | kg | ||
1.6.4 | Thuốc hàn cablewell 45F-20 | 19 | lọ | ||
1.6.5 | Đào mương, rãnh (tiếp địa) rộng <=3m; sâu <=1m, đất cấp III | 7.98 | m3 | ||
1.6.6 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt K=0,85 (dung trọng 1,45-<=1,60 T/m3) | 7.98 | m3 | ||
1.6.7 | Khoan giếng (bao gồm thả cọc tiếp địa, chèn đấp tái lập) độ sâu >10m (VB 4847-SPC) | 760 | mét | ||
1.7 | Dây dẫn hạ thế xuống tủ MCCB (19 bộ) | ||||
1.7.1 | Cáp đồng bọc hạ thế CV 70mm2 | 608 | mét | ||
1.7.2 | Cáp đồng bọc hạ thế CV 50mm2 | 76 | mét | ||
1.7.3 | Cosse ép đồng 50 mm2 | 19 | cái | ||
1.7.4 | Cosse ép đồng 70 mm2 | 76 | cái | ||
1.7.5 | Ống nhựa tròn ĐK 90 | 228 | mét | ||
1.7.6 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 90 | 76 | Cái | ||
1.7.7 | Collier sắt 30x3 trụ BTLT lắp ống 114 | 76 | cái | ||
1.7.8 | Băng keo cách điện loại lớn | 19 | Cuộn | ||
1.7.9 | Đai thép kẹp ống PVC | 57 | mét | ||
1.7.10 | Khóa đai | 38 | cái | ||
1.7.11 | Bảng tên trạm | 19 | cái | ||
1.7.12 | Lưới mắt cáo | 19 | Mét |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Tây Ninh như sau:
- Có quan hệ với 15 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 33,33%, Xây lắp 52,38%, Tư vấn 9,52%, Phi tư vấn 4,76%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 65.949.952.660 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 57.882.794.468 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,23%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.