aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Thông báo mời thầu

VT 03.2023: Kim, chỉ khâu, dụng cụ cắt nối

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 16:55 23/05/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
kế hoạch mua sắm và kế hoạch lựa chọn nhà thầu: Mua sắm vật tư y tế, hóa chất, sinh phẩm của ngành Y tế theo phương thức tập trung năm 2023 (bao gồm cả phần chưa đấu thầu thành công năm 2022)
Tên gói thầu
VT 03.2023: Kim, chỉ khâu, dụng cụ cắt nối
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và nguồn thu hợp pháp khác của các cơ sở y tế công lập
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:30 13/06/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
23/QĐ-TrTTC
Ngày phê duyệt
23/05/2023 16:48
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Trung tâm Tư vấn và Dich vụ tài chính Hà Tĩnh
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:49 23/05/2023
đến
10:30 13/06/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:30 13/06/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
490.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Bốn trăm chín mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 13/06/2023 (09/01/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hàng hóa:

Mẫu số 01B – Phạm vi cung cấp hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Địa điểm thực hiện kể từ ngày Ngày giao hàng muộn nhất Ghi chú
1 Kim Khâu Da Các Loại 2760 Cái Theo quy định tại Chương V
2 Chỉ không tan tự nhiên 1000 Liếp Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
3 Chỉ nylon không tiêu số 10/0 36 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
4 Chỉ nylon không tiêu số 10/0 1180 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
5 Chỉ nylon không tiêu số 10/0 2064 Liếp Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
6 Chỉ nylon không tiêu số 2/0 1440 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
7 Chỉ nylon không tiêu số 2/0 7264 Tép Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
8 Chỉ nylon không tiêu số 2/0 10712 Liếp Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
9 Chỉ nylon không tiêu số 3/0 2500 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
10 Chỉ nylon không tiêu số 3/0 16908 Tép Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
11 Chỉ nylon không tiêu số 3/0 22540 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
12 Chỉ nylon không tiêu số 4/0 360 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
13 Chỉ nylon không tiêu số 4/0 5184 Tép Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
14 Chỉ nylon không tiêu số 4/0 7082 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
15 Chỉ nylon không tiêu số 5/0 2692 Tép Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
16 Chỉ nylon không tiêu số 5/0 3080 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
17 Chỉ nylon không tiêu số 6/0 870 Tép Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
18 Chỉ nylon không tiêu số 6/0 1174 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
19 Chỉ nylon không tiêu số 7/0 444 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
20 Chỉ polypropylen không tiêu số 10/0 1136 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
21 Chỉ polypropylen không tiêu số 2/0 1558 Tép Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
22 Chỉ polypropylen không tiêu số 2/0 844 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
23 Chỉ polypropylen không tiêu số 3/0 1334 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
24 Chỉ polypropylen không tiêu số 3/0 892 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
25 Chỉ polypropylen không tiêu số 4/0 1288 Tép Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
26 Chỉ polypropylen không tiêu số 4/0 1384 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
27 Chỉ polypropylen không tiêu số 5/0 232 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
28 Chỉ polypropylen không tiêu số 6/0 160 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
29 Chỉ polypropylen không tiêu số 7/0 524 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
30 Chỉ tiêu tự nhiên số 1 12740 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
31 Chỉ tiêu tự nhiên số 2/0 4168 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
32 Chỉ tiêu tự nhiên số 3/0 3060 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
33 Chỉ tiêu tự nhiên số 4/0 1200 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
34 Chỉ tiêu tự nhiên số 5/0 98 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
35 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp 4000 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
36 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp 4360 Tép Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
37 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp 6548 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
38 Chỉ tiêu tổng hợp số 1 12180 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
39 Chỉ tiêu tổng hợp số 1 18680 Tép Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
40 Chỉ tiêu tổng hợp số 1 17204 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
41 Chỉ tiêu tổng hợp số 2/0 8320 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
42 Chỉ tiêu tổng hợp số 2/0 7480 Tép Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
43 Chỉ tiêu tổng hợp số 2/0 10460 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
44 Chỉ tiêu tổng hợp số 3/0 7236 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
45 Chỉ tiêu tổng hợp số 3/0 60 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
46 Chỉ tiêu tổng hợp số 3/0 10020 Tép Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
47 Chỉ tiêu tổng hợp số 3/0 9276 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
48 Chỉ tiêu tổng hợp số 4/0 5000 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
49 Chỉ tiêu tổng hợp số 4/0 6600 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT
50 Chỉ tiêu tổng hợp số 4/0 6806 Sợi Theo quy định tại Chương V Theo quy định tại Phụ lục: Danh mục hàng hóa kèm theo E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Tư vấn và Dịch vụ Tài chính tỉnh Hà Tĩnh như sau:

  • Có quan hệ với 6 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "VT 03.2023: Kim, chỉ khâu, dụng cụ cắt nối". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "VT 03.2023: Kim, chỉ khâu, dụng cụ cắt nối" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây