Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phosphoric acid 85% | 15 | Lít | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Urea 99% | 10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
3 | Xylene | 30 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
4 | Ethanol 95% | 60 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
5 | Acetone 95% | 20 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
6 | Hydrochloric acid 38% | 20 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
7 | Nitric acid 68% | 41 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
8 | Dầu silicon tải nhiệt | 5 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
9 | Nước cất de-ion | 500 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
10 | Phosphorus pentoxide 98% | 10 | Lọ 500gr | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
11 | Methanol 99% | 20 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
12 | Petroleum ether (30 ~ 60) | 10 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
13 | N,N-Dimethylformamide 99% | 5 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
14 | Potassium permanganate 99% | 10 | Lọ 500gr | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
15 | Sodium nitrate 98% | 3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
16 | Ammonium polyphosphate 95% | 15 | Lọ 500gr | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
17 | Sợi cotton 100% 10s1 | 35 | Cuộn 1kg | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
18 | Sợi cotton 100% 20s1 | 30 | Cuộn 1kg | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
19 | Sợi cotton 100% 20s2 | 30 | Cuộn 1kg | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
20 | Sợi cotton 100% 40s1 | 33 | Cuộn 1kg | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
21 | Sợi cotton 100% 40s2 | 33 | Cuộn 1kg | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
22 | Boric acid 99% | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
23 | Thiourea 99% | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
24 | Guanidine sulfamate 90% | 1 | Lọ 25gr | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
25 | Silver nitrate 99% | 1 | Lọ 100gr | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
26 | Polyvinylpyrrolidone K10 | 1 | Lọ 500gr | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
27 | Polyvinylpyrrolidone K40 | 1 | Lọ 500gr | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
28 | Graphite anode powder | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
29 | Acetic acid glacial 99% | 8 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
30 | Diethyl chlorophosphate 97% | 1 | Lọ 500gr | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
31 | Chitin (from shrimp shells, practical grade) | 1 | Lọ 500gr | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
32 | Chitosan (from shrimp shells, practical grade) | 2 | Lọ 25gr | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
33 | Cetylpyridinium chloride monohydrate 98% | 1 | Lọ 500gr | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
34 | Sodium Hydroxide 98% | 33 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
35 | Azobisisobutyronitrile solution 12% | 2 | Chai 100ml | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
36 | Pyrovatex CP | 15 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
37 | (3-trimethoxysilylpropyl)diethylenetriamine (technical grade) | 2 | Chai 500ml | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
38 | Zinc acetate dihydrate 98% | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
39 | Isopropanol 99% | 5 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
40 | Lithium hydroxide 98% | 2 | Lọ 100gr | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
41 | Succinic acid 99% | 2 | Lọ 250gr | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
42 | Adipic acid 99% | 3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
43 | Maleic acid 99% | 3 | Lọ 500gr | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
44 | Sodium hypophosphite 99% | 2 | Lọ 500gr | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
45 | Hydrogen peroxide 50% | 2 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
46 | Ammonia solution 25% | 6 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
47 | Montmorillonite K 30 | 10 | Lọ 100gr | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
48 | Triethanolamine 85% | 2 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
49 | Pentaerythritol 98% | 10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 | |
50 | Silica (nanopowder) | 5 | Lọ 100gr | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 30 | 60 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao công nghệ như sau:
- Có quan hệ với 1 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 94,44%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 5,56%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 228.333.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 228.333.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,00%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao công nghệ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao công nghệ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.