aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Thông báo mời thầu

Thuốc theo tên Generic

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 23:28 18/09/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc năm 2023
Tên gói thầu
Thuốc theo tên Generic
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh (bao gồm cả nguồn thu từ BHYT) của Bệnh viện Thống Nhất
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
15:30 22/12/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
1361/QĐ-BVTN
Ngày phê duyệt
15/09/2023 10:44
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Thống Nhất
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
10:43 18/09/2023
đến
15:30 22/12/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 10/10/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
6.545.439.696 VND
Số tiền bằng chữ
Sáu tỷ năm trăm bốn mươi lăm triệu bốn trăm ba mươi chín nghìn sáu trăm chín mươi sáu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 22/12/2023 (19/07/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Atropin sulfat 6.435.000 6.435.000 0 12 tháng
2 Desfluran 108.000.000 108.000.000 0 12 tháng
3 Diazepam 16.128.000 16.128.000 0 12 tháng
4 Diazepam 31.240.000 31.240.000 0 12 tháng
5 Fentanyl 59.535.000 59.535.000 0 12 tháng
6 Fentanyl 127.627.500 127.627.500 0 12 tháng
7 Fentanyl 117.810.000 117.810.000 0 12 tháng
8 Levobupivacaine 8.760.000 8.760.000 0 12 tháng
9 Levobupivacaine 6.720.000 6.720.000 0 12 tháng
10 Lidocain (hydroclorid) 41.340.000 41.340.000 0 12 tháng
11 Lidocain hydroclorid + Epinephrin 269.320.000 269.320.000 0 12 tháng
12 Midazolam 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
13 Midazolam 147.571.200 147.571.200 0 12 tháng
14 Midazolam 138.600.000 138.600.000 0 12 tháng
15 Morphin hydroclorid 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
16 Morphin sulfat 75.581.100 75.581.100 0 12 tháng
17 Pethidin Hydrochlorid 17.550.000 17.550.000 0 12 tháng
18 Proparacain hydroclorid 15.752.000 15.752.000 0 12 tháng
19 Propofol 11.226.600 11.226.600 0 12 tháng
20 Propofol 102.600.000 102.600.000 0 12 tháng
21 Propofol 96.026.000 96.026.000 0 12 tháng
22 Sevofluran 327.600.000 327.600.000 0 12 tháng
23 Sufentanil citrat 351.750.000 351.750.000 0 12 tháng
24 Neostigmine metilsulfat 8.736.000 8.736.000 0 12 tháng
25 Rocuronium bromid 39.990.000 39.990.000 0 12 tháng
26 Rocuronium bromid 42.720.000 42.720.000 0 12 tháng
27 Rocuronium bromid 45.050.000 45.050.000 0 12 tháng
28 Celecoxib 343.980.000 343.980.000 0 12 tháng
29 Celecoxib 25.907.200 25.907.200 0 12 tháng
30 Diclofenac natri 131.200.000 131.200.000 0 12 tháng
31 Etoricoxib 567.000.000 567.000.000 0 12 tháng
32 Etoricoxib 377.000.000 377.000.000 0 12 tháng
33 Etoricoxib 24.072.000 24.072.000 0 12 tháng
34 Etoricoxib 19.517.000 19.517.000 0 12 tháng
35 Fentanyl 208.372.500 208.372.500 0 12 tháng
36 Fentanyl 226.380.000 226.380.000 0 12 tháng
37 Dexketoprofen 89.100.000 89.100.000 0 12 tháng
38 Ketoprofen 408.500.000 408.500.000 0 12 tháng
39 Ketoprofen 1.089.000.000 1.089.000.000 0 12 tháng
40 Ketoprofen 1.039.500.000 1.039.500.000 0 12 tháng
41 Ketorolac tromethamin 67.245.000 67.245.000 0 12 tháng
42 Morphin sulfat 35.750.000 35.750.000 0 12 tháng
43 Nefopam hydroclorid 225.360.000 225.360.000 0 12 tháng
44 Paracetamol 2.258.000 2.258.000 0 12 tháng
45 Paracetamol 2.641.000 2.641.000 0 12 tháng
46 Paracetamol (acetaminophen) 641.250.000 641.250.000 0 12 tháng
47 Paracetamol + codein phosphat 40.586.400 40.586.400 0 12 tháng
48 Paracetamol + codein phosphat 19.140.000 19.140.000 0 12 tháng
49 Paracetamol + Codein phosphate 55.180.000 55.180.000 0 12 tháng
50 Tenoxicam 1.091.150.000 1.091.150.000 0 12 tháng
51 Tramadol hydrochlorid 46.084.500 46.084.500 0 12 tháng
52 Tramadol hydrochlorid 28.671.300 28.671.300 0 12 tháng
53 Colchicin 143.520.000 143.520.000 0 12 tháng
54 Colchicin 9.193.600 9.193.600 0 12 tháng
55 Probenecid 239.750.000 239.750.000 0 12 tháng
56 Diacerein 464.400.000 464.400.000 0 12 tháng
57 Diacerein 26.251.500 26.251.500 0 12 tháng
58 Glucosamin hydroclorid (sulfat) 296.100.000 296.100.000 0 12 tháng
59 Glucosamin hydroclorid (sulfat) 292.836.600 292.836.600 0 12 tháng
60 Glucosamin hydroclorid (sulfat) 177.800.000 177.800.000 0 12 tháng
61 Glucosamin hydroclorid (sulfat) 37.719.000 37.719.000 0 12 tháng
62 Adalimumab 1.151.321.600 1.151.321.600 0 12 tháng
63 Alendronat natri 61.470.000 61.470.000 0 12 tháng
64 Alendronat natri 5.835.000 5.835.000 0 12 tháng
65 Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3) 350.079.700 350.079.700 0 12 tháng
66 Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3) 97.750.000 97.750.000 0 12 tháng
67 Alpha chymotrypsin 7.128.000 7.128.000 0 12 tháng
68 Calcitonin 23.400.000 23.400.000 0 12 tháng
69 Tocilizumab 622.883.880 622.883.880 0 12 tháng
70 Acid Zoledronic 1.659.000.000 1.659.000.000 0 12 tháng
71 Acid Zoledronic 390.000.000 390.000.000 0 12 tháng
72 Acid Zoledronic 1.386.000.000 1.386.000.000 0 12 tháng
73 Acid Zoledronic 221.200.000 221.200.000 0 12 tháng
74 Clorpheniramin maleat 168.750 168.750 0 12 tháng
75 Desloratadin 9.400.000 9.400.000 0 12 tháng
76 Diphenhydramin 2.278.500 2.278.500 0 12 tháng
77 Adrenalin (Epinephrin) 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
78 Fexofenadin hydroclorid 32.409.500 32.409.500 0 12 tháng
79 Fexofenadin hydroclorid 16.721.500 16.721.500 0 12 tháng
80 Fexofenadin hydroclorid 226.176.000 226.176.000 0 12 tháng
81 Fexofenadin hydroclorid 71.136.000 71.136.000 0 12 tháng
82 Levocetirizine dihydrochlorid 11.760.000 11.760.000 0 12 tháng
83 Levocetirizine dihydrochlorid 3.600.000 3.600.000 0 12 tháng
84 Mequitazin 80.129.700 80.129.700 0 12 tháng
85 Promethazin hydrochlorid 2.250.000 2.250.000 0 12 tháng
86 Rupatadin 511.488.000 511.488.000 0 12 tháng
87 Acetylcystein (N-Acetylcystein) 260.400.000 260.400.000 0 12 tháng
88 Acetylcystein (N-Acetylcystein) 235.600.000 235.600.000 0 12 tháng
89 Calci gluconat 65.835.000 65.835.000 0 12 tháng
90 Deferoxamin 16.500.000 16.500.000 0 12 tháng
91 Ephedrin 161.700.000 161.700.000 0 12 tháng
92 Calci folinat 129.360.000 129.360.000 0 12 tháng
93 Calci folinat 41.000.000 41.000.000 0 12 tháng
94 Naloxon (hydroclorid) 10.558.800 10.558.800 0 12 tháng
95 Naloxon (hydroclorid) 7.056.000 7.056.000 0 12 tháng
96 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 5.760.000 5.760.000 0 12 tháng
97 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 185.250.000 185.250.000 0 12 tháng
98 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 57.200.000 57.200.000 0 12 tháng
99 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 63.168.000 63.168.000 0 12 tháng
100 Nor adrenalin (Nor Epinephrin) 485.750.000 485.750.000 0 12 tháng
101 Nor adrenalin (Nor Epinephrin) 1.638.000.000 1.638.000.000 0 12 tháng
102 Nor adrenalin (Nor Epinephrin) 151.671.000 151.671.000 0 12 tháng
103 Nor adrenalin (Nor Epinephrin) 175.680.000 175.680.000 0 12 tháng
104 Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid 19.450.000 19.450.000 0 12 tháng
105 Calci polystyren sulfonat 93.345.000 93.345.000 0 12 tháng
106 Pralidoxim Chlorid 4.050.000 4.050.000 0 12 tháng
107 Pralidoxim Chlorid 4.050.000 4.050.000 0 12 tháng
108 Protamin sulfat 103.320.000 103.320.000 0 12 tháng
109 Meglumin natri succinat 33.594.200 33.594.200 0 12 tháng
110 Sorbitol 146.510.000 146.510.000 0 12 tháng
111 Carbamazepin 30.303.000 30.303.000 0 12 tháng
112 Carbamazepin 15.405.000 15.405.000 0 12 tháng
113 Gabapentin 441.000.000 441.000.000 0 12 tháng
114 Gabapentin 109.000.000 109.000.000 0 12 tháng
115 Gabapentin 297.570.000 297.570.000 0 12 tháng
116 Gabapentin 49.200.000 49.200.000 0 12 tháng
117 Lamotrigin 9.800.000 9.800.000 0 12 tháng
118 Levetiracetam 85.260.000 85.260.000 0 12 tháng
119 Phenobarbital 658.350 658.350 0 12 tháng
120 Phenytoin 3.234.000 3.234.000 0 12 tháng
121 Pregabalin 143.325.000 143.325.000 0 12 tháng
122 Pregabalin 40.722.500 40.722.500 0 12 tháng
123 Pregabalin 698.373.000 698.373.000 0 12 tháng
124 Pregabalin 184.150.000 184.150.000 0 12 tháng
125 Pregabalin 666.115.000 666.115.000 0 12 tháng
126 Topiramat 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
127 Topiramat 23.607.000 23.607.000 0 12 tháng
128 Valproat natri 130.891.200 130.891.200 0 12 tháng
129 Valproat natri 85.465.800 85.465.800 0 12 tháng
130 Amoxicilin 23.880.000 23.880.000 0 12 tháng
131 Amoxicilin + Acid Clavulanic 233.412.000 233.412.000 0 12 tháng
132 Amoxicilin + Acid Clavulanic 33.600.000 33.600.000 0 12 tháng
133 Amoxicilin + Acid Clavulanic 31.080.000 31.080.000 0 12 tháng
134 Ampicilin + Sulbactam 199.670.100 199.670.100 0 12 tháng
135 Ampicilin + Sulbactam 129.250.000 129.250.000 0 12 tháng
136 Cefaclor 1.029.588.000 1.029.588.000 0 12 tháng
137 Cefaclor 838.420.000 838.420.000 0 12 tháng
138 Cefaclor 885.800.000 885.800.000 0 12 tháng
139 Cefdinir 458.200.000 458.200.000 0 12 tháng
140 Cefdinir 617.700.000 617.700.000 0 12 tháng
141 Cefoperazon + Sulbactam 539.280.000 539.280.000 0 12 tháng
142 Cefoperazon + Sulbactam 302.400.000 302.400.000 0 12 tháng
143 Cefoperazon + Sulbactam 1.794.000.000 1.794.000.000 0 12 tháng
144 Cefoperazon + Sulbactam 731.250.000 731.250.000 0 12 tháng
145 Cefoxitin 547.200.000 547.200.000 0 12 tháng
146 Ceftazidim + Avibactam. 3.880.800.000 3.880.800.000 0 12 tháng
147 Ceftolozane+ Tazobactam 2.772.700.000 2.772.700.000 0 12 tháng
148 Ertapenem 1.378.000.000 1.378.000.000 0 12 tháng
149 Meropenem 2.064.598.200 2.064.598.200 0 12 tháng
150 Piperacillin + Tazobactam 2.137.590.000 2.137.590.000 0 12 tháng
151 Ticarcilin + acid Clavulanic 128.000.000 128.000.000 0 12 tháng
152 Ticarcilin + acid Clavulanic 78.399.200 78.399.200 0 12 tháng
153 Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason 66.000.000 66.000.000 0 12 tháng
154 Netilmicin 47.950.000 47.950.000 0 12 tháng
155 Tobramycin 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
156 Tobramycin + Dexamethason 35.135.200 35.135.200 0 12 tháng
157 Metronidazol + Neomycin + Nystatin 13.216.000 13.216.000 0 12 tháng
158 Metronidazol + Neomycin + Nystatin 2.395.680 2.395.680 0 12 tháng
159 Azithromycin 9.691.500 9.691.500 0 12 tháng
160 Spiramycin + metronidazol 76.160.000 76.160.000 0 12 tháng
161 Ciprofloxacin 13.020.000 13.020.000 0 12 tháng
162 Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 129.000.000 129.000.000 0 12 tháng
163 Levofloxacin 9.687.000 9.687.000 0 12 tháng
164 Levofloxacin 62.500.000 62.500.000 0 12 tháng
165 Levofloxacin 23.625.000 23.625.000 0 12 tháng
166 Levofloxacin 9.393.000 9.393.000 0 12 tháng
167 Levofloxacin 88.994.800 88.994.800 0 12 tháng
168 Levofloxacin 88.994.800 88.994.800 0 12 tháng
169 Levofloxacin 4.312.000.000 4.312.000.000 0 12 tháng
170 Moxifloxacin 434.700.000 434.700.000 0 12 tháng
171 Moxifloxacin 120.000.000 120.000.000 0 12 tháng
172 Moxifloxacin 200.000.000 200.000.000 0 12 tháng
173 Moxifloxacin 97.900.000 97.900.000 0 12 tháng
174 Moxifloxacin 549.000.000 549.000.000 0 12 tháng
175 Moxifloxacin 502.250.000 502.250.000 0 12 tháng
176 Moxifloxacin 234.600.000 234.600.000 0 12 tháng
177 Sulfasalazin 4.074.000 4.074.000 0 12 tháng
178 Tetracyclin 3.200.000 3.200.000 0 12 tháng
179 Tigecyclin 1.296.000.000 1.296.000.000 0 12 tháng
180 Colistin 1.410.000.000 1.410.000.000 0 12 tháng
181 Colistin 752.000.000 752.000.000 0 12 tháng
182 Colistin 4.893.000.000 4.893.000.000 0 12 tháng
183 Colistin 1.782.874.800 1.782.874.800 0 12 tháng
184 Colistin 1.239.000.000 1.239.000.000 0 12 tháng
185 Colistin 1.228.920.000 1.228.920.000 0 12 tháng
186 Tetracyclin 16.170.000 16.170.000 0 12 tháng
187 Daptomycin 560.670.000 560.670.000 0 12 tháng
188 Fosfomycin 395.955.000 395.955.000 0 12 tháng
189 Fosfomycin 2.332.800.000 2.332.800.000 0 12 tháng
190 Fosfomycin natri 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
191 Linezolid 37.380.000 37.380.000 0 12 tháng
192 Linezolid 18.165.000 18.165.000 0 12 tháng
193 Linezolid 2.965.500.000 2.965.500.000 0 12 tháng
194 Linezolid 1.750.000.000 1.750.000.000 0 12 tháng
195 Linezolid 1.072.500.000 1.072.500.000 0 12 tháng
196 Linezolid 875.000.000 875.000.000 0 12 tháng
197 Vancomycin 249.780.000 249.780.000 0 12 tháng
198 Vancomycin 268.600.000 268.600.000 0 12 tháng
199 Vancomycin 115.900.000 115.900.000 0 12 tháng
200 Teicoplanin 614.861.100 614.861.100 0 12 tháng
201 Teicoplanin 170.000.000 170.000.000 0 12 tháng
202 Lamivudin 10.810.800 10.810.800 0 12 tháng
203 Lamivudin 10.920.000 10.920.000 0 12 tháng
204 Sofosbuvir + Ledipasvir 165.000.000 165.000.000 0 12 tháng
205 Sofosbuvir + Ledipasvir 106.700.000 106.700.000 0 12 tháng
206 Sofosbuvir + Velpatasvir 495.337.500 495.337.500 0 12 tháng
207 Aciclovir 242.250.000 242.250.000 0 12 tháng
208 Aciclovir 201.400.000 201.400.000 0 12 tháng
209 Aciclovir 4.000.000 4.000.000 0 12 tháng
210 Entecavir 459.240.000 459.240.000 0 12 tháng
211 Entecavir 77.400.000 77.400.000 0 12 tháng
212 Valganciclovir 48.500.000 48.500.000 0 12 tháng
213 Caspofungin 2.240.000.000 2.240.000.000 0 12 tháng
214 Caspofungin 224.000.000 224.000.000 0 12 tháng
215 Itraconazol 16.488.000 16.488.000 0 12 tháng
216 Terbinafin 162.162.000 162.162.000 0 12 tháng
217 Neomycin sulfat +Nystatin + Polymycin B 48.450.000 48.450.000 0 12 tháng
218 Neomycin sulfat +Nystatin + Polymycin B 25.137.000 25.137.000 0 12 tháng
219 Hydroxychloroquin 90.944.000 90.944.000 0 12 tháng
220 Flunarizin 59.250.000 59.250.000 0 12 tháng
221 Sumatriptan 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
222 Bendamustin 143.640.000 143.640.000 0 12 tháng
223 Bendamustin 415.000.000 415.000.000 0 12 tháng
224 Bendamustin 201.600.000 201.600.000 0 12 tháng
225 Bortezomib 484.000.000 484.000.000 0 12 tháng
226 Capecitabin 2.806.860.000 2.806.860.000 0 12 tháng
227 Capecitabin 606.800.000 606.800.000 0 12 tháng
228 Carboplatin 439.038.600 439.038.600 0 12 tháng
229 Cisplatin 62.700.000 62.700.000 0 12 tháng
230 Cisplatin 57.394.260 57.394.260 0 12 tháng
231 Cisplatin 144.130.000 144.130.000 0 12 tháng
232 Cisplatin 124.960.000 124.960.000 0 12 tháng
233 Cyclophosphamid 27.904.240 27.904.240 0 12 tháng
234 Cyclophosphamid 78.356.880 78.356.880 0 12 tháng
235 Cytarabine 18.500.000 18.500.000 0 12 tháng
236 Docetaxel 315.000.000 315.000.000 0 12 tháng
237 Docetaxel 284.004.000 284.004.000 0 12 tháng
238 Docetaxel 109.408.090 109.408.090 0 12 tháng
239 Docetaxel 84.148.470 84.148.470 0 12 tháng
240 Docetaxel 79.896.600 79.896.600 0 12 tháng
241 Doxorubicin 25.542.000 25.542.000 0 12 tháng
242 Doxorubicin 16.493.400 16.493.400 0 12 tháng
243 Doxorubicin 4.180.000.000 4.180.000.000 0 12 tháng
244 Epirubicin Hydrochlorid 18.600.000 18.600.000 0 12 tháng
245 Epirubicin Hydrochlorid 49.050.000 49.050.000 0 12 tháng
246 Epirubicin hydrochlorid 48.750.000 48.750.000 0 12 tháng
247 Etoposid 24.199.560 24.199.560 0 12 tháng
248 Everolimus 49.219.000 49.219.000 0 12 tháng
249 Everolimus 93.986.000 93.986.000 0 12 tháng
250 Everolimus 140.980.000 140.980.000 0 12 tháng
251 Fluorouracil 80.850.000 80.850.000 0 12 tháng
252 Gemcitabin 87.588.670 87.588.670 0 12 tháng
253 Gemcitabin 53.200.000 53.200.000 0 12 tháng
254 Gemcitabin 45.675.840 45.675.840 0 12 tháng
255 Gemcitabin 32.000.000 32.000.000 0 12 tháng
256 Hydroxyurea 17.200.000 17.200.000 0 12 tháng
257 Ifosfamid 46.200.000 46.200.000 0 12 tháng
258 Ifosfamid 45.599.400 45.599.400 0 12 tháng
259 Irinotecan Hydroclorid Trihydrat 100.760.000 100.760.000 0 12 tháng
260 Irinotecan Hydroclorid Trihydrat 43.000.000 43.000.000 0 12 tháng
261 Mesna 5.436.450 5.436.450 0 12 tháng
262 Methotrexat 55.255.000 55.255.000 0 12 tháng
263 Oxaliplatin 186.480.000 186.480.000 0 12 tháng
264 Oxaliplatin 722.708.700 722.708.700 0 12 tháng
265 Paclitaxel (Công thức polymeric micelle của paclitaxel) 4.485.000.000 4.485.000.000 0 12 tháng
266 Paclitaxel (Công thức polymeric micelle của paclitaxel) 900.000.000 900.000.000 0 12 tháng
267 Pemetrexed 2.301.000.000 2.301.000.000 0 12 tháng
268 Pemetrexed 386.450.000 386.450.000 0 12 tháng
269 Pemetrexed 2.009.700.000 2.009.700.000 0 12 tháng
270 Pemetrexed 186.000.000 186.000.000 0 12 tháng
271 Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali 182.142.000 182.142.000 0 12 tháng
272 Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali 157.142.000 157.142.000 0 12 tháng
273 Tegafur + Uracil 71.100.000 71.100.000 0 12 tháng
274 Bevacizumab 4.756.087.000 4.756.087.000 0 12 tháng
275 Bevacizumab 3.780.000.000 3.780.000.000 0 12 tháng
276 Bevacizumab 6.080.489.800 6.080.489.800 0 12 tháng
277 Bevacizumab 5.071.500.000 5.071.500.000 0 12 tháng
278 Cetuximab 1.501.094.400 1.501.094.400 0 12 tháng
279 Imatinib 441.121.100 441.121.100 0 12 tháng
280 Imatinib 157.000.000 157.000.000 0 12 tháng
281 Rituximab 435.206.300 435.206.300 0 12 tháng
282 Rituximab 223.251.800 223.251.800 0 12 tháng
283 Rituximab 2.070.093.750 2.070.093.750 0 12 tháng
284 Rituximab 1.446.480.000 1.446.480.000 0 12 tháng
285 Sorafenib 862.500.000 862.500.000 0 12 tháng
286 Trastuzumab 2.066.400.000 2.066.400.000 0 12 tháng
287 Trastuzumab 1.659.000.000 1.659.000.000 0 12 tháng
288 Trastuzumab 1.576.260.000 1.576.260.000 0 12 tháng
289 Trastuzumab 1.379.700.000 1.379.700.000 0 12 tháng
290 Trastuzumab emtansine 635.476.800 635.476.800 0 12 tháng
291 Trastuzumab emtansine 508.329.150 508.329.150 0 12 tháng
292 Abiraterone acetate 279.000.000 279.000.000 0 12 tháng
293 Abiraterone acetate 243.756.000 243.756.000 0 12 tháng
294 Bicalutamid 27.500.000 27.500.000 0 12 tháng
295 Bicalutamid 26.070.000 26.070.000 0 12 tháng
296 Exemestan 48.960.000 48.960.000 0 12 tháng
297 Letrozole 41.500.000 41.500.000 0 12 tháng
298 Basiliximab 1.484.106.150 1.484.106.150 0 12 tháng
299 Lenalidomide 305.000.000 305.000.000 0 12 tháng
300 Mycophenolat acid 5.234.520.000 5.234.520.000 0 12 tháng
301 Mycophenolat mofetil 144.045.000 144.045.000 0 12 tháng
302 Tacrolimus 44.250.000 44.250.000 0 12 tháng
303 Thalidomid 71.040.000 71.040.000 0 12 tháng
304 Pamidronat 86.100.000 86.100.000 0 12 tháng
305 Pamidronat 106.400.000 106.400.000 0 12 tháng
306 Alfuzosin hydroclorid 916.400.000 916.400.000 0 12 tháng
307 Alfuzosin hydroclorid 1.084.986.000 1.084.986.000 0 12 tháng
308 Alfuzosin hydroclorid 1.191.900.000 1.191.900.000 0 12 tháng
309 Dutasterid 1.629.600.000 1.629.600.000 0 12 tháng
310 Dutasterid 1.188.000.000 1.188.000.000 0 12 tháng
311 Dutasterid 497.420.000 497.420.000 0 12 tháng
312 Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens) 906.653.000 906.653.000 0 12 tháng
313 Solifenacin succinate 44.400.000 44.400.000 0 12 tháng
314 Solifenacin succinate 45.730.000 45.730.000 0 12 tháng
315 Solifenacin succinate 26.174.400 26.174.400 0 12 tháng
316 Solifenacin succinate 102.000.000 102.000.000 0 12 tháng
317 Solifenacin succinate 91.200.000 91.200.000 0 12 tháng
318 Solifenacin succinate 34.530.300 34.530.300 0 12 tháng
319 Tamsulosin 1.235.100.000 1.235.100.000 0 12 tháng
320 Tamsulosin 288.190.000 288.190.000 0 12 tháng
321 Levodopa + Carbidopa 301.539.000 301.539.000 0 12 tháng
322 Levodopa + Carbidopa 272.475.000 272.475.000 0 12 tháng
323 Levodopa + Benserazide 209.160.000 209.160.000 0 12 tháng
324 Pramipexol 48.180.000 48.180.000 0 12 tháng
325 Trihexyphenidyl hydroclorid 2.185.000 2.185.000 0 12 tháng
326 Sắt fumarat + Acid Folic 93.150.000 93.150.000 0 12 tháng
327 Sắt sucrose 53.340.000 53.340.000 0 12 tháng
328 Sắt sucrose 47.520.000 47.520.000 0 12 tháng
329 Sắt sulfat + acid folic 310.541.000 310.541.000 0 12 tháng
330 Sắt sulfat + acid folic 62.100.000 62.100.000 0 12 tháng
331 Cilostazol 47.701.500 47.701.500 0 12 tháng
332 Cilostazol 51.600.000 51.600.000 0 12 tháng
333 Cilostazol 25.175.000 25.175.000 0 12 tháng
334 Enoxaparin natri 91.000.000 91.000.000 0 12 tháng
335 Enoxaparin natri 95.000.000 95.000.000 0 12 tháng
336 Phytomenadion (vitamin K1) 27.500.000 27.500.000 0 12 tháng
337 Phytomenadion (vitamin K1) 3.725.000 3.725.000 0 12 tháng
338 Tranexamic Acid 36.005.000 36.005.000 0 12 tháng
339 Tranexamic Acid 23.400.000 23.400.000 0 12 tháng
340 Warfarin natri 1.590.000 1.590.000 0 12 tháng
341 Albumin 5.850.000.000 5.850.000.000 0 12 tháng
342 Albumin 11.973.000.000 11.973.000.000 0 12 tháng
343 Albumin 8.238.750.000 8.238.750.000 0 12 tháng
344 Albumin 16.916.250.000 16.916.250.000 0 12 tháng
345 Human Albumin + Immunoglobulin 3.874.500.000 3.874.500.000 0 12 tháng
346 Succinylated Gelatin + Sodium clorid + Sodium hydroxid 58.000.000 58.000.000 0 12 tháng
347 Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) 43.250.000 43.250.000 0 12 tháng
348 Deferasirox 434.159.500 434.159.500 0 12 tháng
349 Deferasirox 123.250.000 123.250.000 0 12 tháng
350 Deferipron 9.425.000 9.425.000 0 12 tháng
351 Deferipron 3.112.200 3.112.200 0 12 tháng
352 Erythropoietin 627.000.000 627.000.000 0 12 tháng
353 Erythropoietin 1.376.130.000 1.376.130.000 0 12 tháng
354 Erythropoietin 1.896.882.750 1.896.882.750 0 12 tháng
355 Erythropoietin 217.875.000 217.875.000 0 12 tháng
356 Filgrastim 99.629.000 99.629.000 0 12 tháng
357 Filgrastim 66.000.000 66.000.000 0 12 tháng
358 Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta 957.180.000 957.180.000 0 12 tháng
359 Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta 3.052.350.000 3.052.350.000 0 12 tháng
360 Pegfilgrastim 4.151.000.000 4.151.000.000 0 12 tháng
361 Pegfilgrastim 2.994.950.000 2.994.950.000 0 12 tháng
362 Diltiazem 60.720.000 60.720.000 0 12 tháng
363 Nitroglycerin 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
364 Nitroglycerin 155.925.000 155.925.000 0 12 tháng
365 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 255.200.000 255.200.000 0 12 tháng
366 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 382.950.000 382.950.000 0 12 tháng
367 Nicorandil 145.383.000 145.383.000 0 12 tháng
368 Nicorandil 77.658.000 77.658.000 0 12 tháng
369 Trimetazidine (dihydrochlorid hoặc hydrochlorid) 722.800.000 722.800.000 0 12 tháng
370 Trimetazidine (dihydrochlorid hoặc hydrochlorid) 126.381.000 126.381.000 0 12 tháng
371 Trimetazidine (dihydrochlorid hoặc hydrochlorid) 107.223.000 107.223.000 0 12 tháng
372 Trimetazidine (dihydrochlorid hoặc hydrochlorid) 117.980.000 117.980.000 0 12 tháng
373 Trimetazidine dihydrochloride 1.184.790.000 1.184.790.000 0 12 tháng
374 Adenosin triphosphat 68.000.000 68.000.000 0 12 tháng
375 Adenosin triphosphat 64.000.000 64.000.000 0 12 tháng
376 Amiodaron hydrochlorid 38.400.000 38.400.000 0 12 tháng
377 Verapamil hydrochloride 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
378 Amlodipin 48.405.000 48.405.000 0 12 tháng
379 Amlodipin 46.561.000 46.561.000 0 12 tháng
380 Amlodipin + Atorvastatin 1.502.323.200 1.502.323.200 0 12 tháng
381 Amlodipin + Atorvastatin 340.400.000 340.400.000 0 12 tháng
382 Amlodipin + Atorvastatin 318.780.000 318.780.000 0 12 tháng
383 Amlodipin + Losartan kali 5.549.100.000 5.549.100.000 0 12 tháng
384 Amlodipin + Losartan kali 2.756.000.000 2.756.000.000 0 12 tháng
385 Amlodipin + Indapamid 67.324.500 67.324.500 0 12 tháng
386 Perindopril arginine + Indapamide + Amlodipin 316.609.000 316.609.000 0 12 tháng
387 Telmisartan + Amlodipin 4.381.182.000 4.381.182.000 0 12 tháng
388 Telmisartan + Amlodipin 990.711.000 990.711.000 0 12 tháng
389 Valsartan + Amlodipin 1.048.635.000 1.048.635.000 0 12 tháng
390 Valsartan + Amlodipin 924.000.000 924.000.000 0 12 tháng
391 Amlodipin + Valsartan + Hydrochlorothiazide 87.818.950 87.818.950 0 12 tháng
392 Amlodipin + Valsartan + Hydrochlorothiazide 86.008.250 86.008.250 0 12 tháng
393 Bisoprolol fumarat 553.230.000 553.230.000 0 12 tháng
394 Bisoprolol fumarat 246.675.000 246.675.000 0 12 tháng
395 Bisoprolol fumarat 242.880.000 242.880.000 0 12 tháng
396 Bisoprolol fumarat 125.250.000 125.250.000 0 12 tháng
397 Bisoprolol fumarat 59.256.000 59.256.000 0 12 tháng
398 Bisoprolol fumarat 30.862.500 30.862.500 0 12 tháng
399 Bisoprolol fumarat 30.862.500 30.862.500 0 12 tháng
400 Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid 39.600.000 39.600.000 0 12 tháng
401 Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid 163.920.000 163.920.000 0 12 tháng
402 Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
403 Candesartan cilexetil 30.710.000 30.710.000 0 12 tháng
404 Carvedilol 17.050.000 17.050.000 0 12 tháng
405 Carvedilol 3.978.000 3.978.000 0 12 tháng
406 Carvedilol 59.994.000 59.994.000 0 12 tháng
407 Carvedilol 17.160.000 17.160.000 0 12 tháng
408 Cilnidipin 13.104.000 13.104.000 0 12 tháng
409 Felodipin + Metoprolol succinat 47.334.400 47.334.400 0 12 tháng
410 Imidapril hydroclorid 49.880.000 49.880.000 0 12 tháng
411 Imidapril hydroclorid 14.964.000 14.964.000 0 12 tháng
412 Imidapril hydroclorid 72.660.000 72.660.000 0 12 tháng
413 Imidapril hydroclorid 128.020.000 128.020.000 0 12 tháng
414 Imidapril hydroclorid 23.701.000 23.701.000 0 12 tháng
415 Indapamid 7.200.000 7.200.000 0 12 tháng
416 Indapamid 21.470.000 21.470.000 0 12 tháng
417 Indapamid 8.424.150 8.424.150 0 12 tháng
418 Irbesartan 39.270.000 39.270.000 0 12 tháng
419 Irbesartan 17.594.500 17.594.500 0 12 tháng
420 Irbesartan 2.080.000.000 2.080.000.000 0 12 tháng
421 Irbesartan + Hydroclorothiazid 21.344.400 21.344.400 0 12 tháng
422 Irbesartan + Hydroclorothiazid 13.083.000 13.083.000 0 12 tháng
423 Irbesartan + Hydroclorothiazid 5.062.500 5.062.500 0 12 tháng
424 Lercanidipin hydroclorid 54.810.000 54.810.000 0 12 tháng
425 Lisinopril 24.318.000 24.318.000 0 12 tháng
426 Lisinopril + Hydroclorothiazid 38.850.000 38.850.000 0 12 tháng
427 Losartan kali 1.409.100.000 1.409.100.000 0 12 tháng
428 Losartan kali 338.800.000 338.800.000 0 12 tháng
429 Losartan kali 646.800.000 646.800.000 0 12 tháng
430 Nebivolol 331.515.000 331.515.000 0 12 tháng
431 Nicardipin 410.000.000 410.000.000 0 12 tháng
432 Nicardipin 337.680.000 337.680.000 0 12 tháng
433 Nifedipin 403.480.000 403.480.000 0 12 tháng
434 Perindopril arginin 68.250.000 68.250.000 0 12 tháng
435 Perindopril + Amlodipin 60.738.000 60.738.000 0 12 tháng
436 Perindopril arginine + Amlodipin 79.068.000 79.068.000 0 12 tháng
437 Perindopril arginine + Amlodipine 238.400.000 238.400.000 0 12 tháng
438 Perindopril arginine + Amlodipine 461.230.000 461.230.000 0 12 tháng
439 Perindopril arginine + Indapamide 210.600.000 210.600.000 0 12 tháng
440 Perindopril arginine + Indapamide 150.480.000 150.480.000 0 12 tháng
441 Perindopril tert-butylamin + Indapamid 32.204.900 32.204.900 0 12 tháng
442 Ramipril 31.579.800 31.579.800 0 12 tháng
443 Telmisartan 532.000.000 532.000.000 0 12 tháng
444 Telmisartan 68.460.000 68.460.000 0 12 tháng
445 Telmisartan + hydroclorothiazid 839.424.600 839.424.600 0 12 tháng
446 Telmisartan + hydroclorothiazid 127.200.000 127.200.000 0 12 tháng
447 Telmisartan + hydroclorothiazid 400.680.000 400.680.000 0 12 tháng
448 Telmisartan + hydroclorothiazid 69.377.000 69.377.000 0 12 tháng
449 Telmisartan + hydroclorothiazid 1.047.000.000 1.047.000.000 0 12 tháng
450 Telmisartan + hydroclorothiazid 557.168.000 557.168.000 0 12 tháng
451 Telmisartan + hydroclorothiazid 104.017.200 104.017.200 0 12 tháng
452 Valsartan 106.794.000 106.794.000 0 12 tháng
453 Valsartan 47.353.500 47.353.500 0 12 tháng
454 Valsartan 32.680.000 32.680.000 0 12 tháng
455 Valsartan 13.330.000 13.330.000 0 12 tháng
456 Valsartan + Hydroclorothiazid 44.941.500 44.941.500 0 12 tháng
457 Valsartan + Hydroclorothiazid 4.922.500 4.922.500 0 12 tháng
458 Heptaminol HCl 1.200.000 1.200.000 0 12 tháng
459 Digoxin 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
460 Digoxin 3.680.000 3.680.000 0 12 tháng
461 Digoxin 2.940.000 2.940.000 0 12 tháng
462 Ivabradin 298.000.000 298.000.000 0 12 tháng
463 Ivabradin 112.000.000 112.000.000 0 12 tháng
464 Ivabradin 368.852.400 368.852.400 0 12 tháng
465 Ivabradin 221.400.000 221.400.000 0 12 tháng
466 Ivabradin 189.420.000 189.420.000 0 12 tháng
467 Acenocoumarol 156.065.000 156.065.000 0 12 tháng
468 Acenocoumarol 20.384.000 20.384.000 0 12 tháng
469 Acenocoumarol 2.037.000 2.037.000 0 12 tháng
470 Acetylsalicylic acid 38.742.000 38.742.000 0 12 tháng
471 Acetylsalicylic acid + Clopidogrel 40.500.000 40.500.000 0 12 tháng
472 Clopidogrel 461.700.000 461.700.000 0 12 tháng
473 Clopidogrel 246.240.000 246.240.000 0 12 tháng
474 Fondaparinux sodium 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
475 Rivaroxaban 623.500.000 623.500.000 0 12 tháng
476 Rivaroxaban 476.847.000 476.847.000 0 12 tháng
477 Rivaroxaban 689.130.000 689.130.000 0 12 tháng
478 Rivaroxaban 661.884.000 661.884.000 0 12 tháng
479 Rivaroxaban 46.400.000 46.400.000 0 12 tháng
480 Rivaroxaban 1.396.640.000 1.396.640.000 0 12 tháng
481 Rivaroxaban 1.400.000.000 1.400.000.000 0 12 tháng
482 Ticagrelor 396.825.000 396.825.000 0 12 tháng
483 Atorvastatin 525.000.000 525.000.000 0 12 tháng
484 Atorvastatin 75.561.000 75.561.000 0 12 tháng
485 Atorvastatin 37.288.000 37.288.000 0 12 tháng
486 Atorvastatin + ezetimibe 1.041.600.000 1.041.600.000 0 12 tháng
487 Atorvastatin + ezetimibe 495.600.000 495.600.000 0 12 tháng
488 Atorvastatin + Ezetimibe 1.575.000.000 1.575.000.000 0 12 tháng
489 Atorvastatin + Ezetimibe 1.367.100.000 1.367.100.000 0 12 tháng
490 Fenofibrat 161.000.000 161.000.000 0 12 tháng
491 Fenofibrat 151.725.000 151.725.000 0 12 tháng
492 Fenofibrat 88.200.000 88.200.000 0 12 tháng
493 Fenofibrat dạng Lidose 171.100.000 171.100.000 0 12 tháng
494 Simvastatin + ezetimibe 397.760.000 397.760.000 0 12 tháng
495 Simvastatin + ezetimibe 113.000.000 113.000.000 0 12 tháng
496 Simvastatin + ezetimibe 266.400.000 266.400.000 0 12 tháng
497 Simvastatin + ezetimibe 176.400.000 176.400.000 0 12 tháng
498 Bosentan 37.884.000 37.884.000 0 12 tháng
499 Naftidrofuryl oxalat 13.404.000 13.404.000 0 12 tháng
500 Nimodipin 117.200.000 117.200.000 0 12 tháng
501 Nimodipin 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
502 Nimodipin 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
503 Succinic acid + Nicotinamide + Inosine + Riboflavin sodium phosphate 464.400.000 464.400.000 0 12 tháng
504 Sulbutiamin 9.891.000 9.891.000 0 12 tháng
505 Adapalen 20.650.000 20.650.000 0 12 tháng
506 Calcipotriol + Betamethason 144.375.000 144.375.000 0 12 tháng
507 Capsaicin 295.000.000 295.000.000 0 12 tháng
508 Clobetasol Propionat 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
509 Fusidic Acid 21.550.000 21.550.000 0 12 tháng
510 Fusidic acid + Betamethason 49.170.000 49.170.000 0 12 tháng
511 Fusidic acid + Hydrocortison acetat 29.000.000 29.000.000 0 12 tháng
512 Mometason furoat 87.000.000 87.000.000 0 12 tháng
513 Mupirocin 30.900.000 30.900.000 0 12 tháng
514 Dung dịch Oxy già 5.670.000 5.670.000 0 12 tháng
515 Betamethason +Acid salicylic 16.200.000 16.200.000 0 12 tháng
516 Secukinumab 3.753.600.000 3.753.600.000 0 12 tháng
517 Tacrolimus 9.880.000 9.880.000 0 12 tháng
518 Ethyl Este của acid béo iod hóa trong hạt dầu thuốc phiện 1.178.000.000 1.178.000.000 0 12 tháng
519 Acid Gadoteric 910.000.000 910.000.000 0 12 tháng
520 Povidon Iodin 11.595.360 11.595.360 0 12 tháng
521 Natri Clorid 199.449.600 199.449.600 0 12 tháng
522 Natri Clorid 359.856.000 359.856.000 0 12 tháng
523 Natri Clorid 109.242.000 109.242.000 0 12 tháng
524 Aluminum hydroxide 11.253.000 11.253.000 0 12 tháng
525 Bismuth 120.260.700 120.260.700 0 12 tháng
526 Guaiazulen + dimethicon 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
527 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon 600.000.000 600.000.000 0 12 tháng
528 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon 330.000.000 330.000.000 0 12 tháng
529 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd tương đương nhôm oxyd + Simethicon 670.320.000 670.320.000 0 12 tháng
530 Magnesium hydroxide + nhôm hydroxid +simethicon 1.218.000.000 1.218.000.000 0 12 tháng
531 Rabeprazol natri 75.660.000 75.660.000 0 12 tháng
532 Rabeprazol natri 451.500.000 451.500.000 0 12 tháng
533 Rabeprazol natri 24.192.000 24.192.000 0 12 tháng
534 Rabeprazol natri 23.585.000 23.585.000 0 12 tháng
535 Rabeprazol natri 672.000.000 672.000.000 0 12 tháng
536 Rebamipid 43.400.000 43.400.000 0 12 tháng
537 Rebamipid 56.000.000 56.000.000 0 12 tháng
538 Rebamipid 13.400.000 13.400.000 0 12 tháng
539 Sucralfat 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
540 Sucralfate 1.419.600.000 1.419.600.000 0 12 tháng
541 Domperidon 8.800.000 8.800.000 0 12 tháng
542 Granisetron hydroclorid 8.540.000 8.540.000 0 12 tháng
543 Metoclopramid 96.560.000 96.560.000 0 12 tháng
544 Metoclopramid 8.223.600 8.223.600 0 12 tháng
545 Ondansetron 737.000.000 737.000.000 0 12 tháng
546 Ondansetron 513.630.000 513.630.000 0 12 tháng
547 Ondansetron 95.836.000 95.836.000 0 12 tháng
548 Ondansetron 92.950.000 92.950.000 0 12 tháng
549 Palonosetron 333.900.000 333.900.000 0 12 tháng
550 Palonosetron 260.000.000 260.000.000 0 12 tháng
551 Palonosetron 188.800.000 188.800.000 0 12 tháng
552 Drotaverin hydrochloride 11.440.000 11.440.000 0 12 tháng
553 Drotaverin hydrochloride 32.700.000 32.700.000 0 12 tháng
554 Drotaverin hydrochloride 73.500.000 73.500.000 0 12 tháng
555 Drotaverin hydrochloride 33.810.000 33.810.000 0 12 tháng
556 Mebeverin hydroclorid 372.600.000 372.600.000 0 12 tháng
557 Papaverin HCl 258.000 258.000 0 12 tháng
558 Macrogol 315.421.200 315.421.200 0 12 tháng
559 Macrogol 306.680.000 306.680.000 0 12 tháng
560 Macrogol + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + Kali Clorid 164.994.500 164.994.500 0 12 tháng
561 Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat 149.500.000 149.500.000 0 12 tháng
562 Bacillus subtilis 128.850.000 128.850.000 0 12 tháng
563 Bacillus subtilis 367.500.000 367.500.000 0 12 tháng
564 Bacillus clausii 213.986.400 213.986.400 0 12 tháng
565 Bacillus clausii 125.624.100 125.624.100 0 12 tháng
566 Berberin 3.137.400 3.137.400 0 12 tháng
567 Diosmectit 114.675.000 114.675.000 0 12 tháng
568 Diosmectit 30.135.000 30.135.000 0 12 tháng
569 Saccharomyces boulardii 162.000.000 162.000.000 0 12 tháng
570 Ginkgo biloba + Troxerutin + Heptaminol hydrochloride 28.900.000 28.900.000 0 12 tháng
571 Ginkgo biloba + Troxerutin + Heptaminol hydrochloride 31.588.000 31.588.000 0 12 tháng
572 Diosmin 3.643.833.600 3.643.833.600 0 12 tháng
573 Diosmin 3.504.600.000 3.504.600.000 0 12 tháng
574 Diosmin 2.940.300.000 2.940.300.000 0 12 tháng
575 Diosmin + Hesperidin 227.942.000 227.942.000 0 12 tháng
576 Diosmin + Hesperidin 141.760.000 141.760.000 0 12 tháng
577 Diosmin + Hesperidin 76.050.000 76.050.000 0 12 tháng
578 Diosmin + Hesperidin 100.488.000 100.488.000 0 12 tháng
579 Amylase+ Lipase+ Protease 78.107.100 78.107.100 0 12 tháng
580 Amylase+ Lipase+ Protease 603.000.000 603.000.000 0 12 tháng
581 Citrulline Malate 38.885.000 38.885.000 0 12 tháng
582 Itoprid hydrochlorid 575.000.000 575.000.000 0 12 tháng
583 Itoprid hydrochlorid 284.950.000 284.950.000 0 12 tháng
584 Itoprid hydrochlorid 187.580.000 187.580.000 0 12 tháng
585 L-Ornithin - L- aspartat 918.000.000 918.000.000 0 12 tháng
586 Mesalazine 318.223.200 318.223.200 0 12 tháng
587 Mesalazine 391.050.000 391.050.000 0 12 tháng
588 Mesalazine 383.625.000 383.625.000 0 12 tháng
589 Octreotid 146.742.750 146.742.750 0 12 tháng
590 Octreotid 136.950.000 136.950.000 0 12 tháng
591 Octreotid 322.237.272 322.237.272 0 12 tháng
592 Simethicon 53.300.000 53.300.000 0 12 tháng
593 Silymarin 479.220.000 479.220.000 0 12 tháng
594 Terlipressin Acetate 74.487.000 74.487.000 0 12 tháng
595 Trimebutin maleate 21.403.200 21.403.200 0 12 tháng
596 Ursodeoxycholic acid 303.050.000 303.050.000 0 12 tháng
597 Ursodeoxycholic acid 124.120.000 124.120.000 0 12 tháng
598 Ursodeoxycholic acid 65.450.000 65.450.000 0 12 tháng
599 Otilonium bromid 72.570.000 72.570.000 0 12 tháng
600 Betamethason dipropionat + Betamethasone sodium phosphate 24.857.820 24.857.820 0 12 tháng
601 Dexamethason 223.200.000 223.200.000 0 12 tháng
602 Dexamethason 8.268.500 8.268.500 0 12 tháng
603 Fluocinolon acetonid 86.100.000 86.100.000 0 12 tháng
604 Prednisolon 108.900.000 108.900.000 0 12 tháng
605 Dapagliflozin 2.665.000.000 2.665.000.000 0 12 tháng
606 Metformin hydrochlorid + Glibenclamid 46.953.000 46.953.000 0 12 tháng
607 Metformin hydrochlorid + Glibenclamid 26.535.000 26.535.000 0 12 tháng
608 Metformin hydrochlorid + Glibenclamid 29.280.000 29.280.000 0 12 tháng
609 Gliclazid 126.304.500 126.304.500 0 12 tháng
610 Gliclazid 35.720.900 35.720.900 0 12 tháng
611 Metformin hydrochlorid + Gliclazid 836.250.000 836.250.000 0 12 tháng
612 Glimepiride 31.200.000 31.200.000 0 12 tháng
613 Metformin hydrochloride + Glimepirid 531.000.000 531.000.000 0 12 tháng
614 Metformin hydrochloride + Glimepirid 442.323.000 442.323.000 0 12 tháng
615 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) 56.100.000 56.100.000 0 12 tháng
616 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 9.120.000 9.120.000 0 12 tháng
617 Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn 9.900.000 9.900.000 0 12 tháng
618 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 55.800.000 55.800.000 0 12 tháng
619 Insulin người trộn, hỗn hợp 1.800.900.000 1.800.900.000 0 12 tháng
620 Insulin người trộn, hỗn hợp 1.787.850.000 1.787.850.000 0 12 tháng
621 Insulin người trộn, hỗn hợp 159.600.000 159.600.000 0 12 tháng
622 Insulin người trộn, hỗn hợp 159.600.000 159.600.000 0 12 tháng
623 Linagliptin 877.250.000 877.250.000 0 12 tháng
624 Metformin hydroclorid 121.440.000 121.440.000 0 12 tháng
625 Metformin hydroclorid 63.270.000 63.270.000 0 12 tháng
626 Metformin hydroclorid 36.563.400 36.563.400 0 12 tháng
627 Metformin hydroclorid 34.632.000 34.632.000 0 12 tháng
628 Metformin hydroclorid 510.000.000 510.000.000 0 12 tháng
629 Sitagliptin 631.851.500 631.851.500 0 12 tháng
630 Sitagliptin 458.780.000 458.780.000 0 12 tháng
631 Sitagliptin 118.455.000 118.455.000 0 12 tháng
632 Sitagliptin 623.875.000 623.875.000 0 12 tháng
633 Sitagliptin 171.350.000 171.350.000 0 12 tháng
634 Sitagliptin + Metformin hydroclorid 3.339.000.000 3.339.000.000 0 12 tháng
635 Levothyroxine natri 27.766.500 27.766.500 0 12 tháng
636 Levothyroxine natri 18.669.000 18.669.000 0 12 tháng
637 Thiamazol 35.420.000 35.420.000 0 12 tháng
638 Thiamazol 12.978.000 12.978.000 0 12 tháng
639 Immuno globulin 2.875.000.000 2.875.000.000 0 12 tháng
640 Immuno globulin 1.315.000.000 1.315.000.000 0 12 tháng
641 Huyết thanh kháng uốn ván (SAT) 99.788.850 99.788.850 0 12 tháng
642 Baclofen 12.240.000 12.240.000 0 12 tháng
643 Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum) 176.032.500 176.032.500 0 12 tháng
644 Eperison hydroclorid 160.844.000 160.844.000 0 12 tháng
645 Eperison hydroclorid 81.844.000 81.844.000 0 12 tháng
646 Pyridostigmin 13.812.500 13.812.500 0 12 tháng
647 Pyridostigmin 7.166.250 7.166.250 0 12 tháng
648 Thiocolchicosid 19.840.000 19.840.000 0 12 tháng
649 Acetazolamid 9.740.000 9.740.000 0 12 tháng
650 Brinzolamide + Timolol maleat 155.400.000 155.400.000 0 12 tháng
651 Carbomer 11.200.000 11.200.000 0 12 tháng
652 Cyclosporin 179.060.000 179.060.000 0 12 tháng
653 Fluorometholone 7.125.300 7.125.300 0 12 tháng
654 Glycerin 5.040.000 5.040.000 0 12 tháng
655 Indomethacin 68.000.000 68.000.000 0 12 tháng
656 Latanoprost 72.000.000 72.000.000 0 12 tháng
657 Natri Carboxymethyl Cellulose 769.224.000 769.224.000 0 12 tháng
658 Natri Carboxymethyl Cellulose + Glycerin 111.600.000 111.600.000 0 12 tháng
659 Natri Carboxymethyl Cellulose + Glycerin 165.700.000 165.700.000 0 12 tháng
660 Natri clorid 26.400.000 26.400.000 0 12 tháng
661 Natri Diquafosol 67.431.000 67.431.000 0 12 tháng
662 Natri hyaluronat 1.103.625.000 1.103.625.000 0 12 tháng
663 Natri hyaluronat 264.000.000 264.000.000 0 12 tháng
664 Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol 1.682.800.000 1.682.800.000 0 12 tháng
665 Ranibizumab 1.443.752.420 1.443.752.420 0 12 tháng
666 Ranibizumab 1.575.002.640 1.575.002.640 0 12 tháng
667 Travoprost 201.840.000 201.840.000 0 12 tháng
668 Travoprost + Timolol 256.000.000 256.000.000 0 12 tháng
669 Tropicamid + Phenylephrine 8.100.000 8.100.000 0 12 tháng
670 Betahistin dihydrochlorid 648.826.200 648.826.200 0 12 tháng
671 Betahistin dihydrochlorid 270.072.000 270.072.000 0 12 tháng
672 Betahistin dihydrochlorid 71.075.400 71.075.400 0 12 tháng
673 Betahistin dihydrochlorid 447.150.000 447.150.000 0 12 tháng
674 Betahistin dihydrochlorid 186.750.000 186.750.000 0 12 tháng
675 Acid Boric 2.898.000 2.898.000 0 12 tháng
676 Fluticason furoat 84.863.590 84.863.590 0 12 tháng
677 Fluticason propionat 1.008.855.320 1.008.855.320 0 12 tháng
678 Naphazolin nitrat 2.277.600 2.277.600 0 12 tháng
679 Rifamycin natrri 81.000.000 81.000.000 0 12 tháng
680 Rifamycin natrri 71.500.000 71.500.000 0 12 tháng
681 Tyrothricin + Benzalkonium + Benzocain 103.920.000 103.920.000 0 12 tháng
682 Xylometazolin 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
683 Dung dịch lọc màng bụng 4.839.218.200 4.839.218.200 0 12 tháng
684 Dung dịch lọc màng bụng 801.000.000 801.000.000 0 12 tháng
685 Dung dịch lọc màng bụng 4.159.069.600 4.159.069.600 0 12 tháng
686 Dung dịch lọc màng bụng 1.085.800.000 1.085.800.000 0 12 tháng
687 Dung dịch lọc màng bụng 250.169.600 250.169.600 0 12 tháng
688 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) 2.520.000.000 2.520.000.000 0 12 tháng
689 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) 1.925.000.000 1.925.000.000 0 12 tháng
690 Etifoxin hydroclorid 5.610.000 5.610.000 0 12 tháng
691 Rotundin 10.224.000 10.224.000 0 12 tháng
692 Zopiclon 42.098.000 42.098.000 0 12 tháng
693 Donepezil hydrochloride 429.975.000 429.975.000 0 12 tháng
694 Donepezil hydrochloride 76.912.700 76.912.700 0 12 tháng
695 Donepezil hydrochloride 141.750.000 141.750.000 0 12 tháng
696 Levosulpirid 17.108.000 17.108.000 0 12 tháng
697 Levosulpirid 15.106.000 15.106.000 0 12 tháng
698 Levosulpirid 231.700.000 231.700.000 0 12 tháng
699 Levosulpirid 94.666.000 94.666.000 0 12 tháng
700 Olanzapin 111.940.000 111.940.000 0 12 tháng
701 Olanzapin 21.450.000 21.450.000 0 12 tháng
702 Olanzapin 11.658.400 11.658.400 0 12 tháng
703 Quetiapin 480.000.000 480.000.000 0 12 tháng
704 Risperidon 6.370.000 6.370.000 0 12 tháng
705 Tofisopam 181.600.000 181.600.000 0 12 tháng
706 Tofisopam 213.290.000 213.290.000 0 12 tháng
707 Amitriptylin 291.330.000 291.330.000 0 12 tháng
708 Amitriptylin 171.600.000 171.600.000 0 12 tháng
709 Amitriptylin 9.867.000 9.867.000 0 12 tháng
710 Citalopram 2.982.000 2.982.000 0 12 tháng
711 Fluoxetin 6.180.000 6.180.000 0 12 tháng
712 Mirtazapin 366.800.000 366.800.000 0 12 tháng
713 Mirtazapin 59.655.000 59.655.000 0 12 tháng
714 Mirtazapin 36.800.000 36.800.000 0 12 tháng
715 Paroxetin 5.181.750 5.181.750 0 12 tháng
716 Sertralin 22.575.000 22.575.000 0 12 tháng
717 Venlafaxin 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
718 Acetyl leucin (N-Acetyl-DL - Leucin) 593.564.400 593.564.400 0 12 tháng
719 Acetyl leucin (N-Acetyl-DL - Leucin) 314.600.000 314.600.000 0 12 tháng
720 Acetyl leucin (N-Acetyl-DL - Leucin) 65.122.200 65.122.200 0 12 tháng
721 Acetyl leucin (N-Acetyl-DL - Leucin) 133.560.000 133.560.000 0 12 tháng
722 Choline alfoscerat 69.300.000 69.300.000 0 12 tháng
723 Cytidine-5-monophosphat disodium + Uridine 1.271.700.000 1.271.700.000 0 12 tháng
724 Cytidine-5-monophosphat disodium + Uridine 638.990.000 638.990.000 0 12 tháng
725 Cytidine-5'-monophosphate disodium + Uridine 108.000.000 108.000.000 0 12 tháng
726 Galantamin 277.200.000 277.200.000 0 12 tháng
727 Galantamin 71.395.000 71.395.000 0 12 tháng
728 Ginkgo Biloba 70.200.000 70.200.000 0 12 tháng
729 Mecobalamin 738.100.000 738.100.000 0 12 tháng
730 Mecobalamin 54.663.000 54.663.000 0 12 tháng
731 Piracetam 67.940.000 67.940.000 0 12 tháng
732 Piracetam 169.344.000 169.344.000 0 12 tháng
733 Piracetam 230.400.000 230.400.000 0 12 tháng
734 Bambuterol 20.748.000 20.748.000 0 12 tháng
735 Bambuterol 16.816.800 16.816.800 0 12 tháng
736 Indacaterol + Glycopyrronium 69.920.800 69.920.800 0 12 tháng
737 Salbutamol (Dưới dạng Salbutamol sulfat) 11.500.000 11.500.000 0 12 tháng
738 Salmeterol + Fluticasone propionate 111.236.000 111.236.000 0 12 tháng
739 Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia 186.778.500 186.778.500 0 12 tháng
740 Codein + Terpin hydrat 51.000.000 51.000.000 0 12 tháng
741 Acetylcystein (N-Acetylcystein) 49.552.000 49.552.000 0 12 tháng
742 Acetylcystein (N-Acetylcystein) 19.344.000 19.344.000 0 12 tháng
743 Mometason furoat 507.500.000 507.500.000 0 12 tháng
744 Mometason furoat 416.500.000 416.500.000 0 12 tháng
745 Natri Clorid + Natri Bicarbonat + Kali Clorid + Dextrose khan 19.080.000 19.080.000 0 12 tháng
746 Acid amin (cho bệnh nhân suy thận) 67.429.640 67.429.640 0 12 tháng
747 Acid amin (cho bệnh nhân suy thận) 147.250.000 147.250.000 0 12 tháng
748 Acid amin (cho bệnh nhân suy thận) 2.300.000.000 2.300.000.000 0 12 tháng
749 Acid amin thông thường 3.244.500.000 3.244.500.000 0 12 tháng
750 Acid amin thông thường 389.220.000 389.220.000 0 12 tháng
751 Acid amin thông thường 132.300.000 132.300.000 0 12 tháng
752 Acid amin (cho bệnh nhân suy gan) 172.640.000 172.640.000 0 12 tháng
753 Acid amin (cho bệnh nhân suy gan) 154.380.000 154.380.000 0 12 tháng
754 Acid amin (cho bệnh nhân suy gan) 151.890.000 151.890.000 0 12 tháng
755 Acid amin + glucose + lipid 577.500.000 577.500.000 0 12 tháng
756 Acid amin + glucose + lipid + điện giải 423.999.500 423.999.500 0 12 tháng
757 Acid amin + glucose + lipid +điện giải 69.649.900 69.649.900 0 12 tháng
758 Acid amin + glucose + lipid +điện giải 1.116.000.000 1.116.000.000 0 12 tháng
759 Acid amin + glucose + lipid +điện giải 722.400.000 722.400.000 0 12 tháng
760 Acid amin + glucose + lipid +điện giải 289.500.000 289.500.000 0 12 tháng
761 Glucose 148.500.000 148.500.000 0 12 tháng
762 Glucose 61.204.500 61.204.500 0 12 tháng
763 Glucose 46.800.000 46.800.000 0 12 tháng
764 Glucose 21.390.000 21.390.000 0 12 tháng
765 Glucose 18.900.000 18.900.000 0 12 tháng
766 Kali Clorid 123.750.000 123.750.000 0 12 tháng
767 Kali Clorid 34.625.000 34.625.000 0 12 tháng
768 Kali Clorid 76.220.000 76.220.000 0 12 tháng
769 Kali clorid 42.840.000 42.840.000 0 12 tháng
770 Magnesi Sulfat 63.510.000 63.510.000 0 12 tháng
771 Magnesi aspartat + Kali aspartat 72.882.600 72.882.600 0 12 tháng
772 Magnesi aspartat + Kali aspartat 57.758.400 57.758.400 0 12 tháng
773 Manitol 17.388.000 17.388.000 0 12 tháng
774 Natri clorid 533.450.000 533.450.000 0 12 tháng
775 Natri clorid 405.528.000 405.528.000 0 12 tháng
776 Natri clorid 1.455.000.000 1.455.000.000 0 12 tháng
777 Natri clorid 857.990.000 857.990.000 0 12 tháng
778 Natri clorid 363.000.000 363.000.000 0 12 tháng
779 Natri clorid 205.164.000 205.164.000 0 12 tháng
780 Natri clorid 1.248.000.000 1.248.000.000 0 12 tháng
781 Natri clorid 889.644.000 889.644.000 0 12 tháng
782 Natri clorid 470.400.000 470.400.000 0 12 tháng
783 Natri clorid 130.500.000 130.500.000 0 12 tháng
784 Natri clorid 5.948.500 5.948.500 0 12 tháng
785 Nhũ dịch lipid 615.950.000 615.950.000 0 12 tháng
786 Nhũ dịch lipid 759.700.000 759.700.000 0 12 tháng
787 Nhũ dịch lipid 759.700.000 759.700.000 0 12 tháng
788 Natri clorid +Kali clorid+Monobasic Kali Phosphat + Natri Acetat + Magnesi Sulfat + Kẽm Sulfat + Dextrose 26.350.000 26.350.000 0 12 tháng
789 Ringer lactat 331.500.000 331.500.000 0 12 tháng
790 Ringer lactat 155.463.000 155.463.000 0 12 tháng
791 Nước cất pha tiêm 59.965.000 59.965.000 0 12 tháng
792 Calci lactat gluconat + calci carbonat 12.495.000 12.495.000 0 12 tháng
793 Calcicarbonat + vitamin D3 39.960.000 39.960.000 0 12 tháng
794 Calci carbonat + Vitamin D3 687.120.000 687.120.000 0 12 tháng
795 Calci carbonat + vitamin D3 115.869.600 115.869.600 0 12 tháng
796 Magnesium gluconat + Calcium glycerophosphat 892.500.000 892.500.000 0 12 tháng
797 Acid amin (Dùng cho bệnh nhân suy thận) 523.804.500 523.804.500 0 12 tháng
798 Calcitriol 109.999.300 109.999.300 0 12 tháng
799 Sắt (dưới dạng Sắt gluconat); Mangan (dưới dạng mangan gluconat); Đồng (dưới dạng đồng gluconat) 4.017.000 4.017.000 0 12 tháng
800 Vitamin A 25.250.000 25.250.000 0 12 tháng
801 Vitamin A + Vitamin D 29.950.000 29.950.000 0 12 tháng
802 Vitamin B1 (Thiamin) 4.334.400 4.334.400 0 12 tháng
803 Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 304.512.000 304.512.000 0 12 tháng
804 Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 154.440.000 154.440.000 0 12 tháng
805 Vitamin B6 (Pyridoxin) 316.250 316.250 0 12 tháng
806 Magnesi Lactat + Vitamin B6 187.740.000 187.740.000 0 12 tháng
807 Magnesi Lactat + Vitamin B6 47.680.000 47.680.000 0 12 tháng
808 Vitamin C 83.790.000 83.790.000 0 12 tháng
809 Vitamin C 34.265.700 34.265.700 0 12 tháng
810 Vitamin C 29.484.000 29.484.000 0 12 tháng
811 Vitamin E 27.050.000 27.050.000 0 12 tháng
812 Vitamin PP 645.000 645.000 0 12 tháng
813 Dapagliflozin + Metformin 107.350.000 107.350.000 0 12 tháng
814 Dapagliflozin + Metformin 107.350.000 107.350.000 0 12 tháng
815 Empagliflozin + linagliptin 40.554.000 40.554.000 0 12 tháng
816 Empagliflozin + Metformin hydroclorid 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
817 Empagliflozin + Metformin hydroclorid 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
818 Perampanel 18.750.000 18.750.000 0 12 tháng
819 Glucose-I- Phosphat dinatri Tetrahydrate 157.000.000 157.000.000 0 12 tháng
820 Phospholipid đậu nành 12.253.950 12.253.950 0 12 tháng
821 Ibandronic acid 35.490.000 35.490.000 0 12 tháng
822 Hỗn hợp các vitamin (12 vitamin): Retinol (vitamin A) + Cholecalciferol (vitamin D3) + Alpha-tocopherol (vitamin E) + Acid Ascorbic (vitamin C) + Thiamine (vitamin B1) + Riboflavine (vitamin B2) + Pyridoxine (vitamin B6) + Cyanocobalamine (vitamin B12) + 184.798.600 184.798.600 0 12 tháng
823 Idarucizumab 107.879.420 107.879.420 0 12 tháng
824 Tolvaptan 157.500.000 157.500.000 0 12 tháng
825 Tafluprost + Timolol maleat 3.780.000 3.780.000 0 12 tháng
826 Alginat natri, Natri bicarbonat, Canxi carbonat 6.951.000 6.951.000 0 12 tháng
827 Sacubitril + Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
828 Sacubitril + Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
829 Argatroban 190.680.000 190.680.000 0 12 tháng
830 Palbociclib 126.378.000 126.378.000 0 12 tháng
831 Palbociclib 126.378.000 126.378.000 0 12 tháng
832 Palbociclib 644.527.800 644.527.800 0 12 tháng
833 Eribulin mesylat 725.760.000 725.760.000 0 12 tháng
834 Atezolizumab 8.331.609.600 8.331.609.600 0 12 tháng
835 Lenvatinib mesilate 113.400.000 113.400.000 0 12 tháng
836 Lenvatinib mesilate 463.579.200 463.579.200 0 12 tháng
837 Pembrolizumab 12.328.000.000 12.328.000.000 0 12 tháng
838 Durvalumab 261.692.150 261.692.150 0 12 tháng
839 Durvalumab 5.024.489.400 5.024.489.400 0 12 tháng
840 Ribociclib 263.070.000 263.070.000 0 12 tháng
841 Ceritinib 47.217.470 47.217.470 0 12 tháng
842 Daratumumab 186.069.940 186.069.940 0 12 tháng
843 Daratumumab 744.279.800 744.279.800 0 12 tháng
844 Alectinib hydrochloride 403.982.350 403.982.350 0 12 tháng
845 Ramucirumab 2.457.000.000 2.457.000.000 0 12 tháng
846 Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết 98.910.000 98.910.000 0 12 tháng
847 Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết 100.170.000 100.170.000 0 12 tháng
848 Vắc xin phòng bệnh viêm gan B 90.090.000 90.090.000 0 12 tháng
849 Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) r-DNA Hepatitis B virus surface antigen (HBsAg) 469.900.000 469.900.000 0 12 tháng
850 Vắc xin uốn ván hấp phụ TT 26.880.000 26.880.000 0 12 tháng
851 Virus sởi >=1000 CCID50; Virus quai bị >=12500 CCID50; virus rubella >=1000 CCID50 2.113.668.000 2.113.668.000 0 12 tháng
852 Vắc xin ngừa/phòng bệnh Sởi, Quai bị, Rubella (Virus sởi; Virus quai bị; virus rubella) 1.375.500.000 1.375.500.000 0 12 tháng
853 Vắc xin phòng cúm mùa bốn chủng 628.625.000 628.625.000 0 12 tháng
854 Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11, 16, 18. 1.509.600.000 1.509.600.000 0 12 tháng
855 Vắc xin tái tổ hợp 9 giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52, 58 2.572.500.000 2.572.500.000 0 12 tháng
856 Huyết thanh polysaccharid phế cầu tuýp 1; 3; 4; 5; 6A; 6B; 7F; 9V;14; 18C; 19A; 19F; 23F; Protein vận chuyển CRM197 32mcg 2.154.600.000 2.154.600.000 0 12 tháng
857 Vắc xin phòng Thủy đậu 714.440.000 714.440.000 0 12 tháng
858 Vắc xin ngừa bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt 378.672.000 378.672.000 0 12 tháng
859 Vắc xin phòng ngừa não mô cầu 4 tuýp A, C, Y, W-135 1.050.000.000 1.050.000.000 0 12 tháng
860 Virus viêm Não Nhật Bản chủng SA14-14-2 tái tổ hợp, sống, giảm độc lực 4,0 - 5,8 log PFU 554.400.000 554.400.000 0 12 tháng
861 Vắc xin phòng Dại 241.595.000 241.595.000 0 12 tháng
862 Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B 864.000.000 864.000.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Thống Nhất như sau:

  • Có quan hệ với 7 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 20,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 22.854.078.286 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 19.760.190.706 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,54%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thuốc theo tên Generic". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thuốc theo tên Generic" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

Banner chu ky so winca

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây