Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300115920-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300115920-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HỒ CHỨA NƯỚC 3/2 | ||||
1.1 | ĐẬP ĐẤT | ||||
1.1.1 | Bê tông mặt đập M250, đá 1x2 | 223.5692 | m3 | ||
1.1.2 | Bê tông móng gờ chắn, đá 1x2, M250 | 19.6594 | m3 | ||
1.1.3 | Bê tông tường TCS + gờ chắn, đá 1x2, M250 | 213.944 | m3 | ||
1.1.4 | Bê tông lót, M100, đá 4x6 | 39.325 | m3 | ||
1.1.5 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 0.6536 | 100m2 | ||
1.1.6 | Ván khuôn thép móng gờ chắn | 1.5865 | 100m2 | ||
1.1.7 | Ván khuôn thép tường TCS + gờ chắn | 10.62 | 100m2 | ||
1.1.8 | Cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 1.3593 | tấn | ||
1.1.9 | Cốt thép tường ĐK ≤10mm | 5.5787 | tấn | ||
1.1.10 | Cốt thép tường, ĐK ≤18mm | 9.0738 | tấn | ||
1.1.11 | Nilon lót nền | 11.1785 | 100m2 | ||
1.1.12 | Cấp phối đá dăm lớp dưới mặt đập | 1.6768 | 100m3 | ||
1.1.13 | Khe nối bao tải nhựa đường 2 lớp | 21.09 | m2 | ||
1.1.14 | Thi công khe co | 296.4 | m | ||
1.1.15 | Thi công khe giãn | 26.6 | m | ||
1.1.16 | Lắp đặt ống nhựa PVC D34mm | 0.9438 | 100m | ||
1.1.17 | Bê tông tấm lát mái đập, M200, đá 1x2 | 617.9334 | m3 | ||
1.1.18 | Ván khuôn thép mái đập | 9.269 | 100m2 | ||
1.1.19 | Tầng lọc cát | 768.0378 | 1m3 | ||
1.1.20 | Tầng lọc đá dăm 1x2 | 769.4813 | 1m3 | ||
1.1.21 | Lắp đặt ống nhựa PVC D34mm | 38.625 | 100m | ||
1.1.22 | Vải địa kỹ thuật bọc đầu ống D34mm | 1.7381 | 100m2 | ||
1.1.23 | Bê tông lót, M100, đá 2x4 | 1.0902 | m3 | ||
1.1.24 | Bê tông chân cắm M200, đá 1x2 | 100.2375 | m3 | ||
1.1.25 | Bê tông bậc cấp, M200, đá 1x2 | 4.596 | m3 | ||
1.1.26 | Khe nối bao tải nhựa đường 2 lớp | 10.0238 | m2 | ||
1.1.27 | Rải giấy nilon lớp cách ly | 53.1796 | 100m2 | ||
1.1.28 | Ván khuôn thép bậc cấp | 0.1853 | 100m2 | ||
1.1.29 | Ván khuôn thép chân cắm thượng lưu | 4.7037 | 100m2 | ||
1.1.30 | Lắp dựng cốt thép bậc cấp, ĐK ≤10mm | 0.4165 | tấn | ||
1.1.31 | Rải giấy nilon lớp cách ly | 0.452 | 100m2 | ||
1.1.32 | Bê tông nền M150, đá 1x2 | 5.9684 | m3 | ||
1.1.33 | Bó vỉa bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x22x100cm, vữa XM M75 | 90.43 | m | ||
1.1.34 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 4.52 | m3 | ||
1.1.35 | Láng nền dày 2cm, vữa XM M75 | 99.473 | m2 | ||
1.1.36 | Lát nền gạch Terazo 40*40*3,5cm | 99.473 | m2 | ||
1.1.37 | Bê tông móng bó vỉa, đá 1x2, M250 | 11.3 | m3 | ||
1.1.38 | Bê tông tường TCS, đá 1x2, M250 | 77.568 | m3 | ||
1.1.39 | Bê tông lót, M100, đá 4x6 | 12.122 | m3 | ||
1.1.40 | Ván khuôn thép móng bó vỉa | 0.502 | 100m2 | ||
1.1.41 | Ván khuôn thép tường TCS | 3.5132 | 100m2 | ||
1.1.42 | Cốt thép tường ĐK ≤10mm | 1.7826 | tấn | ||
1.1.43 | Cốt thép tường, ĐK ≤18mm | 3.4957 | tấn | ||
1.1.44 | Khe nối bao tải nhựa đường 2 lớp | 8.805 | m2 | ||
1.1.45 | Lắp đặt ống nhựa PVC D34mm | 0.3636 | 100m | ||
1.1.46 | Bê tông tấm lát mái kè, M200, đá 1x2 | 204.5378 | m3 | ||
1.1.47 | Ván khuôn thép mái kè | 3.0681 | 100m2 | ||
1.1.48 | Thi công tầng lọc cát | 2.5396 | 100m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam như sau:
- Có quan hệ với 4 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 50,00%, Tư vấn 50,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 11.222.839.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 9.677.950.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,77%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.