Banner chu ky so winca
Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt thiết bị công trình Nhà máy xử lý nước thải số 2 - công suất 8.000m3/ngày.đêm

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 14:16 19/04/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Tên gói thầu
Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt thiết bị công trình Nhà máy xử lý nước thải số 2 - công suất 8.000m3/ngày.đêm
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Vốn tự có của doanh nghiệp và vốn vay khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
10:00 03/04/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
48/QĐ-PTHT
Ngày phê duyệt
13/03/2023 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Dệt may Phối Nối
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
11:31 14/03/2023
đến
10:00 03/04/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:00 03/04/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
2.000.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Hai tỷ đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 03/04/2023 (01/08/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ E-HSMT
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Yêu cầu về kỹ thuật - E-HSMT hiện nay chưa có thuyết minh thiết kế thi công. Do đó để hồ sơ chào thầu đáp ứng đúng yêu cầu thiết kế, nhà thầu kính đề nghị Chủ Đầu tư bổ sung hồ sơ thuyết minh thiết kế thi công. 1. Bên mời thầu gửi file thuyết minh thiết kế thi công (Theo file đính kèm). 2.Trên hệ thống đã có bảng mô tả công việc chi tiết theo e-HSMT, đề nghị nhà thầu thực hiện theo.
Yêu cầu về kỹ thuật - E-HSMT hiện nay chưa có file excel bảng khối lượng mời thầu. Do đó để thuận tiện cho công tác lập báo giá chào thầu, nhà thầu kính đề nghị Chủ Đầu tư cung cấp file excel bảng khối lượng mời thầu. 1. Bên mời thầu gửi file thuyết minh thiết kế thi công (Theo file đính kèm). 2.Trên hệ thống đã có bảng mô tả công việc chi tiết theo e-HSMT, đề nghị nhà thầu thực hiện theo.
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Cong van lam ro HSMT.docx
File đính kèm nội dung trả lời: 1. THUYẾT MINH TKTC - 12.01.23.pdf
Ngày trả lời: 16:25 21/03/2023

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 HẠNG MỤC: BỂ TÁCH DẦU, ĐIỀU HÒA, KỴ KHÍ, TUẦN HOÀN, SELECTOR, HIẾU KHÍ, NÉ BÙN (T01, T02, T06, T07, T08, T09, T16) Theo quy định tại Chương V
1.1 Sản xuất, gia công, lắp dựng cọc dẫn bằng thép (L=5M) 2 cái Theo quy định tại Chương V
1.2 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc 30x30 (cm), đất cấp II 107.8 100m Theo quy định tại Chương V
1.3 Ép âm cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc 30x30 (cm), đất cấp II, 10.203 100m Theo quy định tại Chương V
1.4 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 30x30 (cm) 770 mối nối Theo quy định tại Chương V
1.5 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép 20.952 m3 Theo quy định tại Chương V
1.6 Đào móng công trìn bằng máy, đất cấp II 71.388 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.7 Đào móng bằng thủ công, đất cấp II 221.253 m3 Theo quy định tại Chương V
1.8 Đắp cát công trình (bao gồm cát lấp), độ chặt yêu cầu K=0,90 5.776 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.9 Đắp đất công trình (tận dụng đất đào), độ chặt yêu cầuK=0,90 16.425 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.10 Vận chuyển đất thừa đổ đi 57.176 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.11 Bê tông lót móng, lót đáy cụm bể, đá 1x2, M150 188.852 m3 Theo quy định tại Chương V
1.12 Bê tông móng đài cọc, đá 1x2, M300 95.836 m3 Theo quy định tại Chương V
1.13 Bê tông đáy bể , đá 1x2, mác 300 873.945 m3 Theo quy định tại Chương V
1.14 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng bể 6.743 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.15 SXLD cốt thép móng đáy bể đường kính <=10 mm 3.755 tấn Theo quy định tại Chương V
1.16 SXLD cốt thép móng đáy bể đường kính <=18 mm 103.578 tấn Theo quy định tại Chương V
1.17 Bê tông vách bể , đá 1x2, mác 300 926.794 m3 Theo quy định tại Chương V
1.18 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thành bể 54.609 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tường thành bể , đường kính <=10 mm 6.009 tấn Theo quy định tại Chương V
1.20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tường thành bể , đường kính <=18 mm 89.956 tấn Theo quy định tại Chương V
1.21 Bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, mác 300 38.621 m3 Theo quy định tại Chương V
1.22 Bê tông cột đá 1x2, tiết diện cột >0,1 m2, mác 300 36.113 m3 Theo quy định tại Chương V
1.23 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cột 7.971 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.24 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột , đường kính <=10 mm 2.508 tấn Theo quy định tại Chương V
1.25 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m 15.841 tấn Theo quy định tại Chương V
1.26 Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 300 132.625 m3 Theo quy định tại Chương V
1.27 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn dầm, giằng 13.917 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép dầm, giằng , đường kính <=10 mm 2.626 tấn Theo quy định tại Chương V
1.29 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép dầm, giằng , đường kính <=18 mm 15.311 tấn Theo quy định tại Chương V
1.30 Bê tông sàn thao tác, đá 1x2, mác 300 47.451 m3 Theo quy định tại Chương V
1.31 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái. 3.399 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.32 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép sàn, đường kính <=10 mm 6.148 tấn Theo quy định tại Chương V
1.33 Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 1.848 m3 Theo quy định tại Chương V
1.34 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cầu thang 0.187 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.35 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm 0.223 tấn Theo quy định tại Chương V
1.36 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm 0.101 tấn Theo quy định tại Chương V
1.37 Trát cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 17.826 m2 Theo quy định tại Chương V
1.38 Xây bậc cầu thang, vữa XM mác 75 0.808 m3 Theo quy định tại Chương V
1.39 Lát gạch bậc cầu thang, vữa XM mác 75 17.176 m2 Theo quy định tại Chương V
1.40 Bê tông tấm đan..., đá 1x2, mác 250 3.577 m3 Theo quy định tại Chương V
1.41 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan. 0.228 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.42 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấm đan, đường kính <=10 mm 0.504 tấn Theo quy định tại Chương V
1.43 Lắp đặt tấm đan, trọng lượng <= 50kg 3 1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V
1.44 Lắp đặt tấm đan, trọng lượng <= 75kg 117 1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V
1.45 Lắp đặt tấm đan > 50kg-200kg 4 cấu kiện Theo quy định tại Chương V
1.46 Quét sikamembrane gốc bitum vào tường ngoài (phần âm đất) lớp 1 536.9 m2 Theo quy định tại Chương V
1.47 Quét sikamembrane gốc bitum vào tường ngoài (phần âm đất) lớp 2 536.9 m2 Theo quy định tại Chương V
1.48 Quét Chất chống thấm thành trong, sàn bể mặt dưới, dầm, cột bể lớp 1 8460.34 m2 Theo quy định tại Chương V
1.49 Quét Chất chống thấm thành trong, sàn bể mặt dưới, dầm, cột bể lớp 2 8460.34 m2 Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG DỆT MAY PHỐ NỐI như sau:

  • Có quan hệ với 1 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 50,00%, Tư vấn 50,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.674.626.903 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.650.270.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,45%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt thiết bị công trình Nhà máy xử lý nước thải số 2 - công suất 8.000m3/ngày.đêm". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt thiết bị công trình Nhà máy xử lý nước thải số 2 - công suất 8.000m3/ngày.đêm" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây