Banner chu ky so winca
Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng, cung cấp lắp đặt thiết bị

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 09:22 24/05/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư thôn Làng Chưng xã Sơn Hà, huyện Bảo Thắng
Tên gói thầu
Thi công xây dựng, cung cấp lắp đặt thiết bị
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu tiền sử dụng đất ngân sách huyện+ Ứng vốn quỹ phát triển đất tỉnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:30 13/06/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
88/QĐ-QLDA
Ngày phê duyệt
04/05/2023 08:50
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ban QLDA Đầu tư xây dựng huyện Bảo Thắng
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
09:21 24/05/2023
đến
09:30 13/06/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:30 13/06/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
3.000.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Ba tỷ đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 13/06/2023 (11/10/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 SAN NỀN Theo quy định tại Chương V
1.1 Đào xúc đất bằng máy đào - Cấp đất I 592.917 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.2 Đào san đất trong phạm vi ≤100m - Cấp đất III 2217.398 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.3 Đào xúc đất bằng máy đào - Cấp đất III 5922.842 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.4 Đào xúc đất bằng máy đào - Cấp đất IV 3853.631 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.5 Phá đá mặt bằng bằng và xúc đá lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá IV 154.531 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.6 Phá đá mặt bằng bằng và xúc đá lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá III 616.606 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.7 San đầm đất bằng máy lu, độ chặt Y/C K = 0,85 9971.554 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.8 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤500m - Cấp đất I 537.795 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.9 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I 55.123 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.10 San đất bãi thải bằng máy ủi 592.918 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.11 Vận chuyển đá trong phạm vi ≤500m 771.138 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.12 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤500m - Cấp đất III 5644.348 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.13 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III 278.494 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.14 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤500m - Cấp đất IV 3625.772 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.15 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV 227.859 100m3 Theo quy định tại Chương V
2 GIAO THÔNG Theo quy định tại Chương V
2.1 Nền đường Theo quy định tại Chương V
2.1.1 Đào xúc đất bằng máy đào - Cấp đất I 518.329 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.2 Đào đánh cấp nền đường bằng máy đào - Cấp đất III 220.874 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.3 Đào san nền đường trong phạm vi ≤100m - Cấp đất III 1442.997 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.4 Đào nền đường bằng máy đào - Cấp đất III 1706.546 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.5 Đào san nền đường trong phạm vi ≤100m - Cấp đất IV 58.437 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.6 Đào nền đường bằng máy đào - Cấp đất IV 782.265 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.7 Phá đá nền đường và xúc đá lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá IV 105.001 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.8 Phá đá nền đường và xúc đá lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá III 170.501 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.9 Đào khuôn đường - Cấp đất III 61.422 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.10 Đào khuôn đường - Cấp đất IV 39.669 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.11 Phá đá khuôn đường và xúc đá lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá IV 2.826 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.12 Phá đá khuôn đường và xúc đá lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá III 8.025 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.13 Đào rãnh - Cấp đất III 3.302 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.14 Đào rãnh - Cấp đất IV 0.105 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.15 Phá đá rãnh đường và xúc đá lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá IV 0.1 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.16 Phá rãnh khuôn đường và xúc đá lên phương tiện vận chuyển - Cấp đá III 0.187 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.17 Đào nền đường - Cấp đất III 83.611 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.18 Đắp nền đường độ chặt Y/C K = 0,98 285.76 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.19 Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 8731.695 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.20 Đắp đá hỗn hợp công trình 1075.65 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.21 Đào xúc đất bằng máy đào - Cấp đất III 2919.841 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.22 Đào xúc đất bằng máy đào - Cấp đất IV 1442.573 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.23 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤500m - Cấp đất I 500.662 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.24 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I 36.044 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.25 San đất bãi thải 536.706 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.26 Vận chuyển đá bằng ô tô tự đổ trong phạm vi ≤500m 304.513 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.27 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤500m - Cấp đất III 4510.642 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.28 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III 723.893 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.29 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤500m - Cấp đất IV 1790.21 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.30 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV 497.524 100m3 Theo quy định tại Chương V
2.2 Mặt đường Theo quy định tại Chương V
2.2.1 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 132.985 100m3 Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bảo Thắng như sau:

  • Có quan hệ với 10 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 90,91%, Tư vấn 9,09%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 7.778.705.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.771.922.750 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,09%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng, cung cấp lắp đặt thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng, cung cấp lắp đặt thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 1

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây