aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Thông báo mời thầu

Sửa chữa phòng học nhà A

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 16:59 19/07/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói sửa chữa thường xuyên công trình năm 2023 của Trường Đại học Sài Gòn
Tên gói thầu
Sửa chữa phòng học nhà A
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Quỹ phát triển sự nghiệp
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
13:30 18/07/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
60 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
253/QĐ-ĐHSG
Ngày phê duyệt
10/07/2023 10:08
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Trường Đại học Sài Gòn
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
12:18 11/07/2023
đến
13:30 18/07/2023
Chi phí nộp E-HSDT
220.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
13:30 18/07/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Cam kết
Số tiền đảm bảo dự thầu
5.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Năm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 18/07/2023 (16/10/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hàng hóa:

Biểu mẫu mời thầu:

STT Tên hàng hoá Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Địa điểm thực hiện kể từ ngày Ngày giao hàng muộn nhất Ghi chú
1 Phá dỡ nền gạch lá nem 78.40 m2 Theo quy định tại Chương V
2 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép 22.08 m3 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
3 Bốc xếp các loại phế thải 22.08 m3 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
4 Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống 22.08 m3 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
5 Vận chuyển các loại phế thải bằng gánh vác bộ 10 m khởi điểm 22.08 m3 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
6 Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại 22.08 m3 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
7 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T 22.08 m3 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
8 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T 22.08 m3 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
9 Bốc xếp gạch ốp, lát các loại 0.86 100m2 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
10 Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - gạch ốp, lát các loại 0.86 100m2 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
11 Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - gạch ốp, lát các loại 0.86 100m2 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
12 Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - gạch ốp, lát các loại 8.58 10m2 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
13 Bốc xếp xi măng đóng bao các loại 4.42 tấn Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
14 Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - xi măng đóng bao các loại 4.42 tấn Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
15 Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - xi măng đóng bao các loại 4.42 tấn Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
16 Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - xi măng 4.42 tấn Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
17 Bốc xếp cát các loại, than xỉ, gạch vỡ 10.03 m3 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
18 Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - cát các loại, than xỉ, gạch vỡ 10.03 m3 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
19 Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - cát các loại, than xỉ 10.03 m3 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
20 Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - cát các loại, than xỉ, gạch vỡ 10.03 m3 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
21 Bốc xếp và vận chuyển lên cao sỏi, đá dăm các loại 7.30 m3 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
22 Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loại 7.30 m3 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
23 Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - sỏi, đá dăm các loại 7.30 m3 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
24 Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng gánh vác bộ 10 m tiếp theo 7.30 m3 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
25 Lắp dựng cửa vào khuôn 10.07 m2 cấu kiện Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
26 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm 10.07 m2 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
27 Gia công lắp đặt khung bao cửa 12.00 m Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
28 Lắp đặt ổ khóa tay gạt 2.00 bộ Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
29 Lắp dựng hoa sắt cửa 3.32 m2 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
30 Sơn sắt thép 20.14 1m2 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
31 Lót nền 7.84 m3 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
32 Láng nền 78.40 m2 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
33 Lát nền 78.40 1m2 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
34 Ốp chân tường 4.86 1m2 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
35 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ 105.56 m2 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
36 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần 12.00 m2 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
37 Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - tường 325.65 1m2 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
38 Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần 24.00 1m2 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
39 Sơn vào tường 157.79 1m2 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
40 Sơn trần 12.00 1m2 Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
41 Lắp đặt ống nhựa đặt bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm 60.00 m Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
42 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm 8.00 m Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
43 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, 5.00 hộp Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
44 Lắp đặt dây đơn, loại dây <= 2,5mm2 150.00 m Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
45 Lắp đặt dây đơn, loại dây <= 6,0mm2 120.00 m Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
46 Lắp đặt dây dẫn 3 ruột <= 25mm2 50.00 m Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
47 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng 18.00 bộ Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
48 Lắp đặt quạt trần 4.00 cái Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
49 Lắp đặt công tắc 6.00 cái Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20
50 Lắp đặt ổ cắm 4.00 cái Theo quy định tại Chương V Cơ Sở 1 20

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường Đại Học Sài Gòn như sau:

  • Có quan hệ với 3 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 0%, Tư vấn 8,70%, Phi tư vấn 91,30%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.014.291.817 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.894.862.479 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,99%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Sửa chữa phòng học nhà A". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Sửa chữa phòng học nhà A" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây