Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ nền gạch lá nem | 78.40 | m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | 22.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
3 | Bốc xếp các loại phế thải | 22.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
4 | Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | 22.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
5 | Vận chuyển các loại phế thải bằng gánh vác bộ 10 m khởi điểm | 22.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
6 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | 22.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
7 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T | 22.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
8 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T | 22.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
9 | Bốc xếp gạch ốp, lát các loại | 0.86 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
10 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - gạch ốp, lát các loại | 0.86 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
11 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - gạch ốp, lát các loại | 0.86 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
12 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - gạch ốp, lát các loại | 8.58 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
13 | Bốc xếp xi măng đóng bao các loại | 4.42 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
14 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - xi măng đóng bao các loại | 4.42 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
15 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - xi măng đóng bao các loại | 4.42 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
16 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - xi măng | 4.42 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
17 | Bốc xếp cát các loại, than xỉ, gạch vỡ | 10.03 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
18 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - cát các loại, than xỉ, gạch vỡ | 10.03 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
19 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - cát các loại, than xỉ | 10.03 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
20 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - cát các loại, than xỉ, gạch vỡ | 10.03 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
21 | Bốc xếp và vận chuyển lên cao sỏi, đá dăm các loại | 7.30 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
22 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loại | 7.30 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
23 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - sỏi, đá dăm các loại | 7.30 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
24 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng gánh vác bộ 10 m tiếp theo | 7.30 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
25 | Lắp dựng cửa vào khuôn | 10.07 | m2 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
26 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 10.07 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
27 | Gia công lắp đặt khung bao cửa | 12.00 | m | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
28 | Lắp đặt ổ khóa tay gạt | 2.00 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
29 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 3.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
30 | Sơn sắt thép | 20.14 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
31 | Lót nền | 7.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
32 | Láng nền | 78.40 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
33 | Lát nền | 78.40 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
34 | Ốp chân tường | 4.86 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
35 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | 105.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
36 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | 12.00 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
37 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - tường | 325.65 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
38 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần | 24.00 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
39 | Sơn vào tường | 157.79 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
40 | Sơn trần | 12.00 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
41 | Lắp đặt ống nhựa đặt bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | 60.00 | m | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
42 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm | 8.00 | m | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
43 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, | 5.00 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
44 | Lắp đặt dây đơn, loại dây <= 2,5mm2 | 150.00 | m | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
45 | Lắp đặt dây đơn, loại dây <= 6,0mm2 | 120.00 | m | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
46 | Lắp đặt dây dẫn 3 ruột <= 25mm2 | 50.00 | m | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
47 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | 18.00 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
48 | Lắp đặt quạt trần | 4.00 | cái | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
49 | Lắp đặt công tắc | 6.00 | cái | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 | ||
50 | Lắp đặt ổ cắm | 4.00 | cái | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 1 | 20 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường Đại Học Sài Gòn như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 0%, Tư vấn 8,70%, Phi tư vấn 91,30%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.014.291.817 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.894.862.479 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,99%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trường Đại Học Sài Gòn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trường Đại Học Sài Gòn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.