Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300119240-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300119240-01 (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nền đường | ||||
1.1 | Đào hố móng rãnh đất C3 | 560.98 | m3 | ||
1.2 | Đắp trả hoàn hố móng | 155.9 | m3 | ||
1.3 | Đào khuôn đất C3 | 2.55 | m3 | ||
1.4 | Đào bỏ BTXM chiếm dụng lòng đường | 323.21 | m3 | ||
2 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ | ||||
2.1 | Đào xử lý hư hỏng mặt đường | 116.62 | m3 | ||
2.2 | Tưới lớp nhũ tương thấm bám tiêu chuẩn 1kg/m2 | 1943.74 | m2 | ||
2.3 | Thảm lớp đá dăm đen dày tb 6cm | 1943.74 | m2 | ||
3 | Tăng cường mặt đường | ||||
3.1 | Móng đá dăm nước lớp trên dày trung bình 12cm (10cm tăng cường + 2cm bù vênh trung bình) | 2439.86 | m2 | ||
3.2 | Láng nhựa 1 lớp, TCN 1.8kg/m2, dày 1.5cm | 2439.86 | m2 | ||
4 | Thảm mặt đường | ||||
4.1 | Tưới lớp nhũ tương dính bám, tiêu chuẩn 0.5kg/m2 | 27862.61 | m2 | ||
4.2 | Thảm lớp BTNC16 dày trung bình 7cm (lớp thảm bù vênh trung bình 1cm thi công cùng lớp thảm dày 6cm) | 25422.75 | m2 | ||
4.3 | Thảm lớp BTNC16 dày 6cm (các đoạn tăng cường kết cấu mặt đường) | 2439.86 | m2 | ||
5 | Gia cố lề | ||||
5.1 | Móng đá dăm nước lớp dưới, dày 30 cm | 7.75 | m2 | ||
5.2 | Móng đá dăm nước lớp trên, dày 12cm | 7.75 | m2 | ||
5.3 | Láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm Tiêu chuẩn nhựa 1,8Kg/m2 | 7.75 | m2 | ||
5.4 | Tưới nhựa dính bám bằng nhũ tương, tiêu chuẩn 0,5kg/m2 | 7.75 | m2 | ||
5.5 | Thảm 1 lớp BTN C16 dày 6cm | 7.75 | m2 | ||
6 | Vuốt nối bằng BTN đầu cuối đoạn các đoạn sửa chữa, đường ngang | ||||
6.1 | Lớp móng trên đá dăm nước móng trên dày trung bình 5cm | 199.08 | m2 | ||
6.2 | Láng nhựa 1 lớp, TCN 1.8kg/m2, dày 1.5cm | 199.08 | m2 | ||
6.3 | Tưới lớp nhũ tương dính bám, tiêu chuẩn 0.5kg/m2 | 2714.05 | m2 | ||
6.4 | Thảm 1 lớp BTN C16 dày tb 6cm | 2714.05 | m2 | ||
7 | Vuốt nối bằng BTXM đường ngang | ||||
7.1 | Lớp đệm móng đá dăm dày trung bình 10cm | 15.48 | m3 | ||
7.2 | Lớp nilong tái sinh | 154.87 | m2 | ||
7.3 | Lớp BTXM M300 đá 1x2 dày 22cm | 34.07 | m3 | ||
8 | Hoàn trả kết cấu đường ngang (phạm vi xây mới rãnh) | ||||
8.1 | Lớp đệm móng đá dăm dày trung bình 10cm | 1.95 | m3 | ||
8.2 | Lớp nilong tái sinh | 19.53 | m2 | ||
8.3 | Lớp BTXM M300 đá 1x2 dày 22cm | 4.29 | m3 | ||
9 | Đan rãnh, bó vỉa | ||||
9.1 | Sửa chữa đan rãnh bằng Bê tông M200 đá 1x2, dày 6cm, đổ tại chỗ | 5686 | m | ||
9.2 | Thi công mới đan rãnh | 701 | m | ||
9.3 | Sửa chữa bó vỉa | 279 | m | ||
9.4 | Thi công bó vỉa mới | 593 | m | ||
10 | Rãnh dọc thoát nước | ||||
10.1 | Thân rãnh dọc BTCT M250, đổ tại chỗ | 558 | md | ||
10.2 | Tấm đan nắp rãnh BTCT M250, đúc sẵn (T1) | 558 | tấm | ||
10.3 | Thân rãnh qua đường ngang BTCT M250, đúc sẵn | 31 | m | ||
10.4 | Tấm đan nắp rãnh đường ngang BTCT M250, đúc sẵn (T2) | 31 | tấm | ||
10.5 | BTXM M300 phủ bản dày 6cm | 1.48 | m3 | ||
10.6 | Thân hố ga BTCT M250, đổ tại chỗ | 22 | hố | ||
10.7 | Tấm đan nắp hố ga BTCT M250, đúc sẵn | 22 | tấm | ||
10.8 | Cửa thu nước | 22 | Cửa | ||
10.9 | Lắp đặt bó vỉa | 22 | ck |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý bảo trì công trình giao thông và điều hành hoạt động vận tải hành khách công cộng như sau:
- Có quan hệ với 14 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 43.721.179.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 43.418.255.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,69%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý bảo trì công trình giao thông và điều hành hoạt động vận tải hành khách công cộng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý bảo trì công trình giao thông và điều hành hoạt động vận tải hành khách công cộng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.