Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | RÃNH THOÁT NƯỚC CÁC ĐOẠN KM611+700 – KM611+937(T); KM613+377 – KM613+650(P); KM614+160 – KM615+00 (T+P) | ||||
1.1 | Đào - Đắp | ||||
1.1.1 | Đào nền đất C3 | 3.56 | m3 | ||
1.1.2 | Phá dỡ bê tông hiện trạng | 168.87 | m3 | ||
1.1.3 | Đào rãnh đất C3 | 3208.53 | m3 | ||
1.1.4 | Đào khuôn lề gia cố | 122.17 | m3 | ||
1.1.5 | Đắp cát rãnh K95 | 316.7 | m3 | ||
1.1.6 | Đắp đất rãnh K95 | 962.72 | m3 | ||
1.2 | Rãnh có nắp B600 | ||||
1.2.1 | Bê tông rãnh đúc sẵn M250 đá 1x2 (Thân rãnh lắp ghép) | 389.7 | m3 | ||
1.2.2 | Cốt thép rãnh 10 |
12795.15 | kg | ||
1.2.3 | Cốt thép rãnh D≤10 (Thân rãnh lắp ghép) | 7923.9 | kg | ||
1.2.4 | Cấp phối đá dăm loại II dày 10cm (Thân rãnh lắp ghép) | 142.89 | m3 | ||
1.2.5 | VXM mối nối M100 (Thân rãnh lắp ghép) | 25.98 | m2 | ||
1.2.6 | Số lượng đốt rãnh B600 (Thân rãnh lắp ghép) | 1299 | đốt | ||
1.2.7 | Bê tông rãnh M250 đá 1x2 (Thân rãnh đổ tại chỗ) | 64.59 | m3 | ||
1.2.8 | Cốt thép rãnh 10 |
3389.06 | kg | ||
1.2.9 | Cốt thép rãnh D≤10 (Thân rãnh đổ tại chỗ) | 2088.04 | kg | ||
1.2.10 | Bê tông M250 đá 1x2 (Tấm đan rãnh lắp ghép) | 201.35 | m3 | ||
1.2.11 | Cốt thép rãnh 10 |
6780.78 | kg | ||
1.2.12 | Cốt thép rãnh D≤10 (Tấm đan rãnh lắp ghép) | 13197.84 | kg | ||
1.2.13 | Lắp đặt tấm nắp rãnh (Tấm đan rãnh lắp ghép) | 1299 | Tấm | ||
1.3 | Cửa xả | ||||
1.3.1 | Đào đất C3 | 14.82 | m3 | ||
1.3.2 | Đắp đất hoàn trả | 4.94 | m3 | ||
1.3.3 | BTXM M200 đá 2x4 móng cửa xả | 8.49 | m3 | ||
1.3.4 | BTXM M200 thành cửa xả | 1.62 | m3 | ||
1.3.5 | BTXM M200 tường cánh cửa xả | 2.26 | m3 | ||
1.3.6 | Cấp phối đá dăm loại II dày 5cm | 1 | m3 | ||
1.3.7 | Tấm chắn gỗ KT (5*100*100) cm | 1 | cái | ||
1.4 | Rãnh hở hình thang B400 (loại 1) | ||||
1.4.1 | Lắp đặt tấm rãnh đúc sẵn | 2016 | Tấm | ||
1.4.2 | BTXM M200 đá 1x2 (Tấm rãnh đúc sẵn) | 40.67 | m3 | ||
1.4.3 | BTXM M200 đá 1x2 (Phần đổ tại chỗ đáy rãnh + gia cố mái taluy) | 16.31 | m3 | ||
1.4.4 | VXM mối nối M100 (Phần đổ tại chỗ đáy rãnh + gia cố mái taluy) | 2.08 | m3 | ||
1.4.5 | Nilon lót (Phần đổ tại chỗ đáy rãnh + gia cố mái taluy) | 159.16 | m2 | ||
1.5 | Rãnh kín hình thang B400 (loại 2) | ||||
1.5.1 | Lắp đặt tấm rãnh đúc sẵn | 60 | Tấm | ||
1.5.2 | BTXM M200 đá 1x2 (Tấm rãnh đúc sẵn) | 0.49 | m3 | ||
1.5.3 | Lắp đặt nắp tấm đan rãnh | 10 | Tấm | ||
1.5.4 | BTXM M200 đá 1x2 (Nắp tấm đan rãnh) | 4 | m3 | ||
1.5.5 | Cốt thép tấm đan D≤10 (Nắp tấm đan rãnh) | 102.3 | kg | ||
1.5.6 | Cốt thép tấm đan 10 |
206.3 | kg | ||
1.5.7 | VXM M100 dày 2cm (Phần móng) | 0.2 | m2 | ||
1.5.8 | BTXM M200 đá 1x2 (Phần móng) | 1.48 | m3 | ||
1.5.9 | Lớp nilon lót (Phần móng) | 12.6 | m2 | ||
1.5.10 | Cấp phối đá dăm loại 2 (Phần móng) | 0.42 | m3 | ||
1.6 | Lề gia cố BTXM (từ mép rãnh đến mép đường) | ||||
1.6.1 | BTXM M200 đá 1x2 dày 18cm | 194.66 | m3 | ||
1.6.2 | Lớp nilon lót | 1081.46 | m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Khu Quản lý đường bộ II như sau:
- Có quan hệ với 22 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 79,25%, Tư vấn 20,75%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 207.636.183.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 203.920.648.152 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,79%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Khu Quản lý đường bộ II đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Khu Quản lý đường bộ II đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.