Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | pH | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | TSS | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
3 | Hàm lượng sắt tổng số (Fe2+Fe3+) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
4 | Hàm lượng Clorua | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
5 | Hàm lượng Amoni | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
6 | Hàm lượng Nitrit | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
7 | Hàm lượng Nitrat | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
8 | Hàm lượng Florua | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
9 | Coliform tổng số | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
10 | Tổng số Ecoli | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
11 | COD | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
12 | Hàm lượng oxy hòa tan | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
13 | BOD5 | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
14 | Hàm lượng Nhôm | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
15 | Hàm lượng Kẽm | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
16 | Hàm lượng Chì | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
17 | Hàm lượng Đồng | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
18 | Hàm lượng Dầu mỡ | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
19 | COD | 3 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
20 | BOD5 | 3 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
21 | TSS | 3 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
22 | E.Coli | 3 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
23 | Coliform | 3 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
24 | Fe | 3 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
25 | Al | 3 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
26 | Cu | 3 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
27 | Pb | 3 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
28 | Zn | 3 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
29 | Clorua | 3 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
30 | Độ cứng (tính theo CaCO3) | 3 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
31 | pH | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
32 | COD | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
33 | BOD5 | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
34 | TSS | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
35 | Pb | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
36 | Fe | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
37 | Cu | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
38 | Zn | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
39 | Mn | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
40 | Nitrit | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
41 | Dầu mỡ | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
42 | Nhiệt độ | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
43 | Độ cứng (tính theo CaCO3) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
44 | COD | 1 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
45 | BOD5 | 1 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
46 | TSS | 1 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
47 | E.Coli | 1 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
48 | Coliform | 1 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
49 | Fe | 1 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 | ||
50 | Al | 1 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | - Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận - TP Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng - Huyện Hàm Thuận Bắc và huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | 240 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN ĐA NHIM - HÀM THUẬN - ĐA MI như sau:
- Có quan hệ với 10 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 34,29%, Xây lắp 28,57%, Tư vấn 5,71%, Phi tư vấn 31,43%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.759.678.430 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.647.704.332 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 29,58%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN ĐA NHIM - HÀM THUẬN - ĐA MI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN ĐA NHIM - HÀM THUẬN - ĐA MI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.