Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф1,2x25 | 2.8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф1,6x25 | 1.5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
3 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф1,6x32 | 2.3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
4 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф1,6x40 | 1.5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
5 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф1x20 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
6 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф2,5x25 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
7 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф2,5x36 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
8 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф2,5x50 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
9 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф2,5x63 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
10 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф2x36 | 2.3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
11 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф2x40 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
12 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф2x50 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
13 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф3,2x32 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
14 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф3,2x40 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
15 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф4x50 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
16 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф4x71 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
17 | Đinh rút 11-1-OCT 1 11296-74 | 250 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
18 | Đinh tai 4-Кд ОСТ 1 33078-80 | 125 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
19 | Đinh tai 5-Кд ОСТ 1 33071-80 | 120 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
20 | Đinh tai 5-Кд ОСТ 1 33074-80 | 120 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
21 | Đinh tai 5-Кд ОСТ 1 33077-80 | 120 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
22 | Đinh tai 5-Кд ОСТ 1 33078-80 | 250 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
23 | Đinh tai 6-Кд ОСТ 1 33078-80 | 125 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
24 | Đinh tán 3x20.12X18H9T | 150 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
25 | Đinh tán 4x26.12X18H9T | 150 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
26 | Đinh tán rỗng 5-Кд ОСТ 1 11196-73 | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
27 | Đinh tán rút chịu lực cắt đầu chìm góc 120 độ 10-ОСТ 1 11206-73 | 250 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
28 | Đinh tán rút chịu lực cắt đầu chìm góc 90 độ 24-ОСТ 1 11204-73 | 350 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
29 | Đinh tán rút chịu lực cắt đầu lục giác 10-ОСТ 1 11200-73 | 350 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
30 | Đinh tán rút chịu lực cắt đầu lục giác 25-ОСТ 1 11200-73 | 350 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
31 | Đinh tán rút đầu bằng có lõi 10-1-OCT 1 11301-74 | 350 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
32 | Đinh tán rút đầu bằng có lõi 12-OCT 1 10637-72 | 350 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
33 | Đinh tán rút đầu chìm góc 120 độ có lõi 10-1-OCT 1 11299-74 | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
34 | Đinh tán rút đầu chìm góc 120 độ có lõi 8-OCT 1 10642-72 | 350 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
35 | Đinh tán rút đầu chìm góc 90 độ có lõi 8-OCT 1 10640-72 | 700 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
36 | Đồng tấm Л62 0,6x550x500mm | 1 | tấm | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
37 | Nhôm tấm Д16AM 1x772x1000mm | 1 | tấm | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
38 | Nhôm tấm Д16AT 1x500x250mm | 1 | tấm | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
39 | Nhôm tròn Д16AT Ф16 | 0.5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
40 | Nhôm tròn Д16AT Ф20 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
41 | Thép tấm 12X18H10T 0,8x400x210mm | 1 | tấm | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
42 | Thép tấm 12X18H10T 1x500x150mm | 1 | tấm | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
43 | Thép tấm 12X18H10T 3x100x80mm | 1 | tấm | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
44 | Thép tròn 12X18H10T Ф15 | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
45 | Thép tấm 30XГCA 2x200x100mm | 1 | tấm | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
46 | Thép tròn 30XГCA Ф35 | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
47 | Thép tròn 30XГCA Ф22 | 10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
48 | Thép tròn 30XГCA Ф14 | 6 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
49 | Thép tròn 30XГCA Ф10 | 7 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 | |
50 | Titan tấm OT4 (0,8x800x2000) | 1 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 35 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy A32/QC PK-KQ như sau:
- Có quan hệ với 4 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.286.363.228 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.284.424.840 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,08%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Nhà máy A32/QC PK-KQ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Nhà máy A32/QC PK-KQ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.