Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adrenalin 1mg/1ml (h/10 ống) | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Air-X Drops 15ml | 20 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
3 | Alcool (Cồn 90%) chai/60ml | 240 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
4 | Allerfar 4mg (h/200v) | 10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
5 | Alphachymotrypsin (H/200v) | 20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
6 | Amikacin 500mg | 200 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
7 | Aquadetrim chai/10ml | 20 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
8 | Azicine 250mg (H/6v) | 100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
9 | B-Complex C (h/100v) | 20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
10 | Biosuptyl H/25 gói | 200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
11 | Bromhenxin 8mg H/200 viên | 30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
12 | Calcium Corbiere 10ml h/30 ống | 5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
13 | Calcium Corbiere 5ml h/30 ống | 5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
14 | Carbatol 200mg | 100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
15 | Carbogast Chai/100 viên | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
16 | Ceelin syrup 60ml | 100 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
17 | Cefixim 100mg H/10 gói | 60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
18 | Cefixim200mg H/20 viên | 60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
19 | Ceftriaxone 1g | 200 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
20 | Cepimstad 1g (Verapime) | 500 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
21 | Ciprofloxacin 500mg (h/100v) | 6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
22 | Ciprofloxacin Kabi200mg/100ml | 40 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
23 | Clarithromycin 250mg | 20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
24 | Cotrim 480mg (h/100v) | 5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
25 | Dầu khuynh diệp OPC | 80 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
26 | Dimenhydrat (h/100v) | 5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
27 | Duphalac H/20 gói | 10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
28 | Efferalgan 150mg H/10viên | 60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
29 | Efferalgan 300mg H/10viên | 60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
30 | Efferalgan 80mg H/10viên | 40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
31 | Farzincol H/100 viên | 60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
32 | Fleet Enema 133ml | 40 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
33 | Fucidin H | 20 | Tube | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
34 | Gạc Povidin (h/10 miếng) | 100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
35 | Gentrisone 10g | 30 | Tube | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
36 | Glucose 5% Braun chai/500ml | 20 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
37 | Glucose10% Braun chai/500ml | 20 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Chương | 210 | 210 | |
38 | Gynofar 500ml | 480 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
39 | Hapacol 150mg H/24 gói | 50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
40 | Hapacol 250mg H/24 gói | 100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
41 | Hapacol 325mg H/100viên | 5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
42 | Hapacol 80mg H/24 gói | 20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
43 | Ho Astex | 200 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
44 | Hydrocortisone sodium | 10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
45 | Klamentin 500/125 (h/12v) | 70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
46 | Klamentin 500/62.5 (h/24g) | 80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
47 | Lidocain 10% (38g) | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
48 | Methyl prednisolone16mgH/100 v | 30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
49 | Milian 18ml | 30 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 | |
50 | Motilium suspension 60ml | 40 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Chương V | 210 | 210 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung Tâm Nuôi Dưỡng Bảo Trợ Trẻ Em Gò Vấp như sau:
- Có quan hệ với 1 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 50,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 498.779.500 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 412.260.500 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,35%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung Tâm Nuôi Dưỡng Bảo Trợ Trẻ Em Gò Vấp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung Tâm Nuôi Dưỡng Bảo Trợ Trẻ Em Gò Vấp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.