Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất tách chiết DNA, RNA dành cho động vật (tách chiết mẫu mô, máu toàn phần) | 660 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Hóa chất Master Mix dành cho động vật: Master Mix Real-time RT PCR | 990 | p.ứ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
3 | Hóa chất Master Mix dành cho động vật: Primer xuôi và ngược | 990 | p.ứ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
4 | Hóa chất Master Mix dành cho động vật: Probe | 990 | p.ứ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
5 | Hóa chất Master Mix dành cho động vật: Đối chứng dương | 132 | p.ứ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
6 | Hóa chất Master Mix dành cho động vật: Đối chứng âm | 66 | p.ứ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
7 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Ống fancol 50ml | 660 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
8 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Ống falcon 15ml | 660 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
9 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Ống chữ V 1,5ml | 2640 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
10 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Ống chữ V 0,5ml | 2640 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
11 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Tuýp có lọc 1000ul | 6600 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
12 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Tuýp có lọc 20 - 200ul | 2640 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
13 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Tuýp có lọc 0.5-10ul | 3960 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
14 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Cột lọc | 660 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
15 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Ống PCR(8 tube) | 1320 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
16 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Găng tay y tế | 2640 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
17 | Vật tư dành cho xét nghiệm mẫu động vật nguyên gốc: Khẩu trang y tế | 1320 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
18 | Hóa chất xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Master Mix Real-time RT PCR | 99 | p.ứ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
19 | Hóa chất xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Primer xuôi và ngược | 99 | p.ứ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
20 | Hóa chất xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Probe | 99 | p.ứ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
21 | Hóa chất xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Đối chứng dương | 13.2 | p.ứ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
22 | Hóa chất xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Đối chứng âm | 6.6 | p.ứ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
23 | Vật tư xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Ống chữ V 1,5ml | 132 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
24 | Vật tư xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Ống chữ V 0,5ml | 198 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
25 | Vật tư xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Tuýp có lọc 1000ul | 198 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
26 | Vật tư xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Tuýp có lọc 20 - 200ul | 264 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
27 | Vật tư xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Tuýp có lọc 0.5-10ul | 396 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
28 | Vật tư xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Ống PCR (8 tube) | 132 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
29 | Vật tư xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Găng tay y tế | 198 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
30 | Vật tư xét nghiệm mẫu subtyp H, N: Khẩu trang y tế | 132 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
31 | Hóa chất: PBS | 3 | Lit | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
32 | Hóa chất: BSA (Lọ 50ml) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
33 | Hóa chất: Phenol Red (Lọ 100ml) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
34 | Hóa chất: Glycerin | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
35 | Hóa chất: NaOH (Lọ 1 lít) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
36 | Hóa chất: HCl (Lọ 1 lít) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
37 | Hóa chất: Penicilline tinh chất (10.000.000 IU) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
38 | Hóa chất: Mycostatin tinh chất (5.000.000 IU) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
39 | Hóa chất: Neomycin tinh chất (25 g) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
40 | Hóa chất: Polymicine tinh chất (1.000.000 IU) | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
41 | Vật tư: Ống bảo quản 15ml | 780 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
42 | Vật tư: Ống chắt huyết thanh 0,5 ml | 1158 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
43 | Vật tư: Xi lanh 10ml | 366 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
44 | Vật tư: Xi lanh 5ml | 366 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
45 | Vật tư: Kim 18 | 366 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
46 | Vật tư: Tăm bông | 600 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
47 | Vật tư: Túi ziper đựng mẫu | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
48 | Vật tư: Kéo | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
49 | Vật tư: Pank | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 | |
50 | Vật tư: Cồn | 10 | Lit | Theo quy định tại Chương V | Chi cục Chăn nuôi và Thú y; Địa chỉ: Tổ 9, khu 6, Tô Hiến Thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh và theo yêu cầu của Chi cục Chăn nuôi và Thú y | 10 | 60 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi cục Chăn nuôi và Thú y như sau:
- Có quan hệ với 1 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 87,50%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 12,50%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 613.862.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 613.862.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,00%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi cục Chăn nuôi và Thú Y đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi cục Chăn nuôi và Thú Y đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.