Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Axít sulphanilic - H3NC6H4SO3 | 1 | Lọ 100g | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bộ màng bơm, van, gioăng đệm | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
3 | Đá khô | 2 | túi 500g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
4 | Dung dịch chuẩn 1.413 | 1 | lọ 500ml | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
5 | Dung dịch chuẩn 1000 Pt-Co | 1 | lọ 500ml | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
6 | Dung dịch chuẩn 12.280 | 1 | lọ 500ml | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
7 | Dung dịch chuẩn 84 | 2 | lọ 250ml | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
8 | Dung dịch điện cực DO | 1 | lọ 500ml | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
9 | Giấy lọc sợi thủy tinh | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
10 | Acid sulfuric đậm đặc - H2SO4 | 6 | lọ 500ml | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
11 | Acid sulfuric đậm đặc - H2SO4 | 29 | lọ 500ml | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
12 | Thủy ngân clorua - HgCl | 1 | lọ 100g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
13 | Thủy ngân clorua - HgCl | 1 | lọ 100g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
14 | Khí chuẩn CO | 1 | bình | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
15 | Khí chuẩn NO2 | 1 | bình | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
16 | Khí chuẩn O2 | 1 | bình | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
17 | Khí chuẩn SO2 | 1 | bình | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
18 | Màng lọc bụi | 2 | 1 (HEPA) | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
19 | Nước cất | 2 | Can 20 lít | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
20 | Silicagel – SiO2.nH2O (n<2) | 1 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
21 | Than hoạt tính | 1 | kg | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
22 | Hóa chất bảo quản mẫu | 5 | lọ 1 lít | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
23 | Ammonium Molybdate Tetrahydrate - (NH4)6Mo7O24.4H2O | 1 | lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
24 | 1,5-Diphenylcacbazid C13H14N4O | 1 | Lọ 100g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
25 | 4-Amino-Antypyrin C11H13N3O | 1 | Lọ 250g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
26 | Aceton - (CH3)2CO | 2 | Lọ 1 lít | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
27 | Bạc sulfat - Ag2SO4 | 1 | Lọ 100g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
28 | Agar - C12H18O9 | 4 | lọ (1kg) | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
29 | Axit ascorbic - C6H8O6 | 1 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
30 | Axit Bacbituric - C4H4N2O3 | 7 | Lọ 25g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
31 | Axit sulphamic - H3NSO3 | 1 | Lọ 50g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
32 | Barium chloride dihydrate - BaCl2.2H2O | 1 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
33 | Bột Niken | 1 | Lọ 250g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
34 | Bromothymol xanh - C27H28Br2O5S | 1 | Lọ 25g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
35 | Dichloroisocyanuric acid sodium salt dihydrate - C3N3O3C12Na.2H2O | 1 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
36 | Cyclopentanol - C4H9OH | 18 | Lọ 500ml | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
37 | Natri salicylat - C7H5NaO3 | 1 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
38 | Cacbon disulfide - CS2 | 18 | Lọ 500ml | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
39 | Calcium carbonate - CaCO3 | 1 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
40 | Canh thang BGBL | 15 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
41 | Canh thang lactose LT | 7 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
42 | Acid carboxylic - CH3COOH | 1 | Lọ 500ml | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
43 | Sodium acetate trihydrate - CH3COONa.3H2O | 1 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
44 | Chất chiết nấm men | 2 | lọ 1kg | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
45 | Chloroform - CHCl3 | 25 | Lọ 500ml | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
46 | Cloramin T - CH3C6H4SO2NClNa | 8 | Lọ 5g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
47 | Copper(II) sulfate pentahydrate - CuSO4.5H2O | 1 | Lọ 500g | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
48 | Dung dịch chuẩn gốc Asen 1000ppm | 6 | Lọ 50ml | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
49 | Dung dịch chuẩn gốc Cadmium 1000ppm | 6 | Lọ 50ml | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 | |
50 | Dung dịch chuẩn gốc Crom 1000ppm | 3 | Lọ 50ml | Theo quy định tại Chương V | số 17 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 20 | 30 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Công nghệ mới/Viện Khoa học và Công nghệ quân sự như sau:
- Có quan hệ với 1 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,00%, Xây lắp 20,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Viện Công nghệ mới/Viện Khoa học và Công nghệ quân sự đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Viện Công nghệ mới/Viện Khoa học và Công nghệ quân sự đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.