Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kháng nguyên tinh chế từ virut dại (Chủng L.Paster 2061/VERO được nhân giống trên tế bào vero) ≥ 2,5IU được bất hoạt bằng beta - propiolactone | 26.368.000 | 26.368.000 | 0 | 90 ngày |
2 | Virus dại bất hoạt (chủng Wistar PM/WI 38 1503-3M) | 12.079.750 | 12.079.750 | 0 | 90 ngày |
3 | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg( độ tinh khiết ≥95%) | 1.144.500 | 1.144.500 | 0 | 90 ngày |
4 | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg( độ tinh khiết ≥95%) | 1.669.500 | 1.669.500 | 0 | 90 ngày |
5 | Kháng thể kháng virus dại | 11.626.650 | 11.626.650 | 0 | 90 ngày |
6 | Protein màng ngoài tinh khiết vi khuẩn Não mô cầu nhóm huyết thanh B- 50mcg/0,5ml polysaccharide vỏ nhóm huyết thanh C -50mcg/0.5ml của vi khuẩn não mô cầu, hấp phụ hydroxit nhôm. | 17.539.200 | 17.539.200 | 0 | 90 ngày |
7 | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | 30.192.000 | 30.192.000 | 0 | 90 ngày |
8 | Vắc xin ngừa/ phòng bệnh Sởi, Quai bị, Rubella (Virus sởi; Virus quai bị; Virus rubella) 9 Virus sởi; Virus quai bị ; virus rubella 10 Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B 11 Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B 12 Virus Viêm não Nhật Bản chủng SA14-14-2 tái tổ hợp, sống, giảm độc lực 4,0 - 5,8 log PFU 13 Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 14 Virus rota sống, giảm độc lực, chất ổn định, kháng sinh, chỉ thị màu 15 A/ Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09-like stranin ( A/Brisbane/02/2018,IVR-190); A/South Australia/34/2019 ( H3N2)- like strain ( A/South Australia/34/2019, IVR - 197) ; B/ Washington/02/2019 -like strain ( B/ Washington/02/2019, wild type) ; B/Phuket/3073/2013 -like strain (B/Yamagata/16/88 lineage) (B/Phuket/3073/2013, wild type) 16 A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09 – sử dụng chủng tương đương (A/Brisbane/02/2018, IVR-190) 15 micrograms HA; A/South | 15.201.900 | 15.201.900 | 0 | 90 ngày |
9 | Virus sởi; Virus quai bị ; virus rubella | 9.423.500 | 9.423.500 | 0 | 90 ngày |
10 | Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | 90 ngày |
11 | Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B | 69.216.000 | 69.216.000 | 0 | 90 ngày |
12 | Virus Viêm não Nhật Bản chủng SA14-14-2 tái tổ hợp, sống, giảm độc lực 4,0 - 5,8 log PFU | 11.088.000 | 11.088.000 | 0 | 90 ngày |
13 | Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 | 28.028.760 | 28.028.760 | 0 | 90 ngày |
14 | Virus rota sống, giảm độc lực, chất ổn định, kháng sinh, chỉ thị màu | 16.989.000 | 16.989.000 | 0 | 90 ngày |
15 | A/ Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09-like stranin ( A/Brisbane/02/2018,IVR-190); A/South Australia/34/2019 ( H3N2)- like strain ( A/South Australia/34/2019, IVR - 197) ; B/ Washington/02/2019 -like strain ( B/ Washington/02/2019, wild type) ; B/Phuket/3073/2013 -like strain (B/Yamagata/16/88 lineage) (B/Phuket/3073/2013, wild type) | 11.996.250 | 11.996.250 | 0 | 90 ngày |
16 | A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09 – sử dụng chủng tương đương (A/Brisbane/02/2018, IVR-190) 15 micrograms HA; A/South Australia/34/2019 (H3N2) – sử dụng chủng tương đương (A/South Australia/34/2019, IVR-197) 15 micrograms HA; B/Washington/02/2019 – sử dụng chủng tương đương (B/Washington/02/2019, chủng hoang dã) 15 micrograms HA; B/Phuket/3073/2013 – sử dụng chủng tương đương (B/Phuket/3073/2013, chủng hoang dã) 15 micrograms HA. | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 | 90 ngày |
17 | polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | 66.392.000 | 66.392.000 | 0 | 90 ngày |
18 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 | 32.319.000 | 32.319.000 | 0 | 90 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BỐ TRẠCH như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 732.407.460 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 413.169.300 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 43,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BỐ TRẠCH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BỐ TRẠCH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.