Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Môi tường vận chuyển bảo quản mẫu vi sinh | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | RNA isolaton kit | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
3 | cDNA synthesis kit 50 rxns | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
4 | DEPC treated-water | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
5 | Trizol | 4 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
6 | Propanol | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
7 | Kit tách DNA tổng số từ vi sinh vật | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
8 | Agarose | 3 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
9 | Beef extract | 3 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
10 | Cồn 96 độ | 50 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
11 | Meat extract | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
12 | Bacto Pepton | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
13 | Bacto Yeast eaxtract | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
14 | Chloroform | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
15 | PCR mastermix 2X | 7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
16 | DNA loading dye 6x | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
17 | DNA marker 1kb | 2 | ống | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
18 | Green safe DNA staining | 5 | ống | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
19 | TAE buffer (50x) | 3 | chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
20 | Acid acetic | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
21 | EDTA | 3 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
22 | Alkalin pepton water | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
23 | Bộ nhuộm Gram | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
24 | Test hóa sinh cho Vibrio | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
25 | Kit tinh sạch sản phẩm PCR và thôi gel | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
26 | Môi trường LB đặc | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
27 | Môi trường TCBS đặc | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
28 | Môi trường thạch máu | 120 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
29 | pGEM TA cloning Kit | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
30 | Takara LA Taq DNA | 2 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
31 | T4 DNA Ligase | 1 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
32 | pET32a vector | 1 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
33 | PQE30 Vector | 1 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
34 | pRSET-GFP Vector | 1 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
35 | NiSO4 | 4 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
36 | Cas9 plasmid vector | 1 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
37 | Guide RNA plasmid Vector | 1 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
38 | Guide RNA sequence | 20 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
39 | NaOH | 6 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
40 | CH3COOLi | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
41 | Salmon sperm DNA (ssDNA) | 4 | chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
42 | CaCl2 | 4 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
43 | PEG 3500 | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
44 | PEG 4000 | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
45 | Glycerol | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
46 | Enzyme XmnI | 1 | ống | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
47 | Enzyme Sca I | 1 | ống | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
48 | Plasmid DNA Mini kit | 3 | kit | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
49 | Nitrocellulose Membrane | 1 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 | |
50 | PVDF membrane | 1 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, thành phố Huế | 3 | 45 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Công nghệ sinh học Đại học Huế như sau:
- Có quan hệ với 1 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 190.000.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 182.500.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,95%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Viện Công nghệ sinh học Đại học Huế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Viện Công nghệ sinh học Đại học Huế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.