Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300149775-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300149775-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất định lượng Albumin | 13572 | Test | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Hóa chất định lượng Alpha1-Antitrypsin | 528 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 2 | |||
3 | Hóa chất định lượng Ammonia | 6075 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 3 | |||
4 | Hóa chất định lượng Amylase | 8320 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 4 | |||
5 | Hóa chất định lượng ASO | 2232 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 5 | |||
6 | Hóa chất hiệu chuẩn ASO | 12 | mL | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 6 | |||
7 | Hóa chất định lượng Uric Acid | 9600 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 7 | |||
8 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp | 16000 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 8 | |||
9 | Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần | 13750 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 9 | |||
10 | Hóa chất định lượng Calci | 30000 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 10 | |||
11 | Hóa chất định lượng Carbon Dioxide | 3000 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 11 | |||
12 | Hóa chất hiệu chuẩn Carbon Dioxide | 60 | mL | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 12 | |||
13 | Hóa chất định lượng C3 | 4464 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 13 | |||
14 | Hóa chất định lượng C4 | 4464 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 14 | |||
15 | Hóa chất định lượng Creatine Kinase | 7350 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 15 | |||
16 | Hóa chất định lượng Creatinine | 97200 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 16 | |||
17 | Hóa chất định lượng C-Reactive Protein | 96000 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 17 | |||
18 | Hóa chất hiệu chuẩn CRP từ 0.5-32 | 42 | mL | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 18 | |||
19 | Hóa chất định lượng Cholesterol | 6000 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 19 | |||
20 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm điện giải trong huyết thanh (ICT Serum Calibrator hoặc tương đương) | 800 | mL | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 20 | |||
21 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm điện giải trong nước tiểu (ICT Urine Calibrator hoặc tương đương) | 174 | mL | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 21 | |||
22 | Dung dịch tham chiếu chạy xét nghiệm điện giải (ICT Reference Solution hoặc tương đương) | 224000 | mL | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 22 | |||
23 | Dung dịch rửa xét nghiệm điện giải (ICT Cleaning Solution hoặc tương đương) | 810 | mL | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 23 | |||
24 | Dung dịch pha loãng mẫu chạy xét nghiệm điện giải (ICT Sample Diluent hoặc tương đương) | 12090 | mL | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 24 | |||
25 | Hóa chất định lượng GGT | 8400 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 25 | |||
26 | Hóa chất định lượng Glucose | 12000 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 26 | |||
27 | Hóa chất định lượng Aspartate Aminotransferase | 87600 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 27 | |||
28 | Hóa chất định lượng Alanine Aminotransferase | 87600 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 28 | |||
29 | Hóa chất định lượng HDL-c | 4320 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 29 | |||
30 | Hóa chất định lượng Immunoglobulin A | 1865 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 30 | |||
31 | Hóa chất định lượng Immunoglobulin E | 2760 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 31 | |||
32 | Hóa chất hiệu chuẩn Immunoglobulin E | 20 | mL | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 32 | |||
33 | Hóa chất định lượng Immunoglobulin G | 2328 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 33 | |||
34 | Hóa chất định lượng Immunoglobulin M | 1865 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 34 | |||
35 | Hóa chất định lượng Lactic Acid | 19000 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 35 | |||
36 | Hóa chất định lượng Lactate Dehydrogenas | 10400 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 36 | |||
37 | Hóa chất định lượng LDL-c | 4501 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 37 | |||
38 | Hóa chất định lượng Lipase | 15560 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 38 | |||
39 | Hóa chất hiệu chuẩn Lipase | 36 | mL | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 39 | |||
40 | Hóa chất định lượng Magnesium | 34000 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 40 | |||
41 | Hóa chất định lượng Protein trong các dịch cơ thể | 5225 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 41 | |||
42 | Hóa chất hiệu chuẩn Protein trong các dịch cơ thể | 75 | mL | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 42 | |||
43 | Chất kiểm chứng chung một số xét nghiệm sinh hóa trong mẫu nước tiểu | 360 | mL | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 43 | |||
44 | Hóa chất định lượng Protein toàn phần | 10866 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 44 | |||
45 | Hóa chất định lượng Alkaline Phosphatase | 9000 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 45 | |||
46 | Hóa chất định lượng Phosphorus | 5600 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 46 | |||
47 | Hóa chất định lượng RF | 2271 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 47 | |||
48 | Hóa chất hiệu chuẩn RF | 6 | mL | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 48 | |||
49 | Hóa chất định lượng Sắt | 14688 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 49 | |||
50 | Hóa chất định lượng Transferrin | 4692 | Test | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi Đồng 50 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Nhi Đồng 2 như sau:
- Có quan hệ với 9 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 81,82%, Xây lắp 0%, Tư vấn 4,55%, Phi tư vấn 13,64%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 42.985.008.350 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.165.708.400 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 97,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Nhi Đồng 2 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Nhi Đồng 2 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.