Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300113843-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300113843-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1,10- phenanthroline monohydrate | 6 | chai | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bạc sulfate | 2 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
3 | EDTA | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
4 | Amonium molybdat | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
5 | Natri azide | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
6 | Kali iodat | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
7 | Sulfanilamide | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
8 | Hydroxylammoniu m chloride | 10 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
9 | Magnesium EDTA | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
10 | Natri sulfite | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
11 | Thủy ngân sulfate | 4 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
12 | Axit barbituric | 6 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
13 | Chỉ thị black T | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
14 | NEDA [N-(1- Naphthyl)ethylene diamine dihydrochloride] | 2 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
15 | Thủy ngân II chloride | 8 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
16 | Dimetylamino - 4 - Benzilio | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
17 | Metyl đỏ | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
18 | Bromocresol green | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
19 | α-Napthol | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
20 | Đồng sulfat | 15 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
21 | Kali iodua | 4 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
22 | Axit ascorbic | 5 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
23 | Axit sulfanilic | 10 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
24 | Kali permanganat | 4 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
25 | Natri hydroxide (NaOH) | 16 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
26 | Natri hydroxide (NaOH) công nghiệp | 1 | bao | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
27 | Natri hydroxide (NaOH) | 50 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
28 | Natri clorua | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
29 | Dinatri hydrogen phosphat | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
30 | Magnesium cloride | 4 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
31 | Tinh bột | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
32 | Sắt (III) clorua | 2 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
33 | Cadmium sulfate hydrate | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
34 | Diamonium hydro ortophosphat | 2 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
35 | Natri salicylate | 3 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
36 | Trisodium citrate dihydrate | 5 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
37 | L-Cystine | 4 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
38 | Phenol | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
39 | Calcium hypochoride | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
40 | N,N-dimetyl-1,4-phenylendiamin oxalate | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
41 | Thorin dinatri (4-(2 arsonophenylazo)-3hydroxy-2,7 naphtalen disunfonic) | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
42 | Arabinogalactan | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
43 | N,N-dimethyl-p-phenylenediamine.2HCl | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
44 | Natri acetat trihydrat | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
45 | Magnesium sulfate heptahydrate | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
46 | Natri thiosulfate | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
47 | Kali peroxodisulfate | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
48 | Amonium acetat | 21 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
49 | Kali clorua | 2 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 | |
50 | Muối morh | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường | 10 | 120 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TƯ VẤN SÀI GÒN MỚI như sau:
- Có quan hệ với 0 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TƯ VẤN SÀI GÒN MỚI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TƯ VẤN SÀI GÒN MỚI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.