Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.1 Lọc thô G4 (AHU phòng mổ) Lọc thô G4: Media Holding Frame (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 289x594x46 mm | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Lọc thô G4 (AHU phòng mổ) Lọc thô G4: Media Holding Frame (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 594x594x46 mm | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
3 | Lọc thô G4 (AHU phòng mổ) Lọc thô G4: Media Holding Frame (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 395x395x46 mm | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
4 | Lọc thô G4 (AHU phòng mổ) Lọc thô G4: Media Holding Frame (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 395x495x46 mm | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
5 | Lọc thô G4 (AHU phòng mổ) Lọc thô G4: Media Holding Frame (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 495x495x46 mm | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
6 | Lọc thô G4 (AHU phòng mổ) Lọc thô G4: Media Holding Frame (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 495x620x46 mm | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
7 | Lọc tinh F7 (AHU phòng mổ) Lọc thứ cấp F7: Opakfil ES (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 592x287x296 mm | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
8 | Lọc tinh F7 (AHU phòng mổ) Lọc thứ cấp F7: Opakfil ES (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 592x592x296 mm | 17 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
9 | Lọc tinh F9 (AHU phòng mổ) Lọc thứ cấp F9: Opakfil ES (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 592x287x296 mm | 14 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
10 | Lọc tinh F9 (AHU phòng mổ) Lọc thứ cấp F9: Opakfil ES (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 592x490x296 mm | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
11 | Lọc tinh F9 (AHU phòng mổ) Lọc thứ cấp F9: Opakfil ES (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 592x592x296 mm | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
12 | Lọc HEPA H14 (phòng mổ) Lọc HEPA H14: Megalam (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 305x610x66 mm | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
13 | Lọc HEPA H14 (phòng mổ) Lọc HEPA H14: Megalam (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 610x610x66 mm | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
14 | Lọc HEPA H14 (phòng mổ) Lọc HEPA H14: Megalam (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 914x610x66 mm | 64 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
15 | Lọc HEPA H14 (phòng mổ) Lọc HEPA H14: Megalam (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 1219x610x66 mm | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
16 | Lọc thô G4 (hồi góc phòng mổ) Lọc thô G4: Fan Coil Filters (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 230x285x22 mm | 68 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
17 | Lọc thô G4 (hồi góc phòng mổ) Lọc thô G4: Fan Coil Filters (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 285x285x22 mm | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
18 | Lọc thô G4 (hồi góc phòng mổ) Lọc thô G4: Fan Coil Filters (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 390x285x22 mm | 32 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
19 | Lọc thô G4 (hồi góc phòng mổ) Lọc thô G4: Fan Coil Filters (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 440x285x22 mm | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
20 | Lọc thô G4 (hồi góc phòng mổ) Lọc thô G4: Fan Coil Filters (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 585x285x22 mm | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
21 | Lọc thô G4 (hồi góc phòng mổ) Lọc thô G4: Fan Coil Filters (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 880x285x22 mm | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
22 | Lọc thô G4 (hồi góc phòng mổ) Lọc thô G4: Fan Coil Filters (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 335x695x22 mm | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
23 | Lọc thô G4 (hồi góc phòng mổ) Lọc thô G4: Fan Coil Filters (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 685x685x22 mm | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
24 | Lọc HEPA H13 (khu sạch) Lọc HEPA H13: Absolute CE (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 305x305x150 mm | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
25 | Lọc HEPA H13 (khu sạch) Lọc HEPA H13: Absolute CE (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 457x457x150 mm | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
26 | Lọc HEPA H13 (khu sạch) Lọc HEPA H13: Absolute CE (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 610x610x150 mm | 246 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
27 | Lọc HEPA H13 (khu sạch) Lọc HEPA H13: Absolute CE (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 762x610x150 mm | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
28 | Lọc HEPA H14 (khu sạch) Lọc HEPA H14: Absolute CE (hoặc tương đương) - Kích thước (WxHxD): 610x610x150 mm | 37 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
29 | Lọc thô G4 (AHU khu sạch) Lọc thô G4: Media Holding Frame (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 594x594x46 mm | 159 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
30 | Lọc thô G4 (AHU khu sạch) Lọc thô G4: Media Holding Frame (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 289x594x46 mm | 34 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
31 | Lọc tinh F7 dạng túi (AHU khu sạch) Lọc thứ cấp F7: Basic-Flo (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 592x592x370 mm | 159 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 | |
32 | Lọc tinh F7 dạng túi (AHU khu sạch) Lọc thứ cấp F7: Basic-Flo (hoặc tương đương) Kích thước (WxHxD): 287x592x370 mm | 34 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố, địa chỉ: số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 120 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG THÀNH PHỐ như sau:
- Có quan hệ với 8 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,00%, Xây lắp 6,25%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 18,75%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 17.226.400.781 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.478.284.330 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 91,42%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG THÀNH PHỐ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG THÀNH PHỐ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.