Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bán dẫn 2T203А | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bán dẫn 2T203Г | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
3 | Bán dẫn 2T208ЛOС | 9 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
4 | Bán dẫn 2T312Б | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
5 | Bán dẫn 2T608Б | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
6 | Bán dẫn 2T630А | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
7 | Bán dẫn 2T803А | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
8 | Bán dẫn 2T827А | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
9 | Bán dẫn 2T830Г | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
10 | Bán dẫn 2T831Г | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
11 | Bán dẫn 2T845А | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
12 | Công tắc 2ВГ-15К-2С | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
13 | Công tắc 3ВГ-15К-2С | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
14 | Công tắc В602-2С | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
15 | Công tắc ВГ-15К-2С | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
16 | Công tắc Д701 | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
17 | Công tắc Д703 | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
18 | Công tắc КМ2-1 | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
19 | Công tắc П2Т-13 | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
20 | Công tắc П2Т-8 | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
21 | Công tắc ППГ-15К | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
22 | Công tắc ПТ6-13В | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
23 | Công tắc Т2 | 40 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
24 | Công tắc Т3 | 40 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
25 | Đèn tín hiệu СМН6,3-20 | 100 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
26 | Đèn tín hiệu СМН6-80-1 | 100 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
27 | Đèn tín hiệu (xanh lá) СМНЗ6-80-2 | 100 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
28 | Khuếch đại 6С2.032.027 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
29 | Khuếch đại 6С2.036.013-2 УМ | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
30 | Khuếch đại 6С5.139.028 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
31 | Khuếch đại УНЧ-6С2.032.014 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
32 | Khuếch đại УНЧ-6С2.032.017 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
33 | Khuếch đại УСС-2-02 | 24 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
34 | Đèn LED 7 đoạn 3ЛС324Б1 | 70 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
35 | Vi mạch 112ЛД1 | 80 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
36 | Vi mạch 112НД4 | 80 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
37 | Vi mạch 112ПУ1 | 50 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
38 | Vi mạch 112ТМ1 | 80 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
39 | Vi mạch 140УД7 | 50 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
40 | Vi mạch 149КТ1А | 100 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
41 | Vi mạch 149КТ1Б | 200 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
42 | Vi mạch 1HT251 | 112 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
43 | Vi mạch 2ТС622А | 50 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
44 | Đèn tín hiệu СМ28-4,8 | 90 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
45 | Đèn tín hiệu СМ37-28В-1,4ВТ | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
46 | Công tắc АЗРГК-5-2С | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
47 | Rơ le РВ1-0,1 сер 2 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 | |
48 | Rơ le РВ1-0,16 сер 2 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | 5 | 40 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy A32/QC PK-KQ như sau:
- Có quan hệ với 4 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.286.363.228 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.284.424.840 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,08%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Nhà máy A32/QC PK-KQ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Nhà máy A32/QC PK-KQ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.