Banner chu ky so winca
Thông báo mời thầu

Mua Hóa chất sinh phẩm

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 15:47 18/09/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua các loại hóa chất, dụng cụ, hóa chất sinh phẩm, vật tư dụng cụ y tế và dược phẩm phục vụ công tác giảng dạy và thực hành của năm học 2023-2024 tại các Khoa, Bộ môn thuộc Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế
Tên gói thầu
Mua Hóa chất sinh phẩm
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu hợp pháp của Trường Đại học Y - Dược dành để chi thường xuyên
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
15:30 22/12/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
150 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
3995/QĐ-ĐHYD
Ngày phê duyệt
16/09/2023 09:44
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
09:45 18/09/2023
đến
15:30 22/12/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 28/09/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
35.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Ba mươi lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 22/12/2023 (19/06/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hàng hóa:

Mẫu số 01A – Phạm vi cung cấp hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Địa điểm thực hiện kể từ ngày Ngày giao hàng muộn nhất Ghi chú
1 Anti-Human IgG (Fab specific) antibody produced in goat – Lọ 1ml, Sigma, Đức hoặc tương đương về chất lượng 1 Lọ Theo quy định tại Chương V
2 PB-MAX Karyotyping Medium, Cat No: 12557-013, Chai 100 ml, Gibco, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng 9 Chai Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
3 Trypsin 0,25% (1X), Cat No: 15050-065, Chai 100 ml, Gibco, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng 5 Chai Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
4 SafeView™ DNA Stains, No: G108, ABM – Canada hoặc tương đương về chất lượng 5 Lọ Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
5 GoTaq Green Master Mix, Bộ kit 100 phản ứng, No: 7122 – Promega, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng 4 Bộ Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
6 DNA Ladder 100bp, Đ/Lọ 250µl 50 lanes, No: G2101 – Promega, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng 3 Lọ Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
7 Karyo MAX® Colcemid®, Loại 10 μg/ml Cat No: 15212-012, Lọ 10 ml, Gibco, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng 2 Lọ Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
8 Agarose LE, Analytical Grade- Code:V3121, Chai 100g, Promega, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng 3 Chai Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
9 Thuốc nhuộm Wright (Wright's eosine methylene blue), Chai 25g, No: 1.09278.0025, Merck, Đức hoặc tương đương về chất lượng 2 Chai Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
10 Wizard Genomic DNA purification kit (kit chiết tách DNA toàn phần), Cat No. A1120 – Promega, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng 6 Bộ Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
11 FastDigest HinfI, Kít 400 phản ứng, FD0804 - ThermoFisher Scientific, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
12 AHG (Anti Human Glubolin), Leaner-Tây Ban Nha hoặc tương đương về chất lượng 4 Lọ Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
13 Anti D (IgG + IgM), Leaner - Tây Ban Nha hoặc tương đương về chất lượng 40 Lọ Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
14 CaCl2 0.025M, Stago - Hộp 24 Lọ, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 4 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
15 CK Prest 5, Stago - Hộp 6 Lọ, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 9 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
16 Fib liquid, Stago - Hộp 12 Lọ, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 9 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
17 Neoplastin Cl 5, - Hộp 6 Lọ, Stago, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 9 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
18 ImmunoDef VIII, Hộp 6x1ml, Stago, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 2 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
19 System Control N+P, Hộp 6x6ml, Stago, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 1 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
20 Latest D-Di Plus, Hộp 6x6ml, Stago, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 1 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
21 Latest Control N+P, Gói 6x6ml, Stago, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 2 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
22 Huyết thanh mẫu ABO, Tulip, Ấn Độ hoặc tương đương về chất lượng 40 Bộ Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
23 Clarythromycine (0.016 – 256), 30 test/gói, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 1 Gói Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
24 Meropenem 10µg - 250 đĩa/hộp, Liofilchem, Ý hoặc tương đương về chất lượng 2 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
25 Vancomycine 30µg - 250 đĩa/hộp, Liofilchem, Ý hoặc tương đương về chất lượng 1 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
26 Ceftazidime+Clavulanic Acid 30/10µg. Code: 9145, 250 đĩa/hộp, Liofilchem, Ý hoặc tương đương về chất lượng 3 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
27 Drigalski lactose agar - Hộp 500g, Liofilchem, Ý hoặc tương đương về chất lượng 8 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
28 Desoxycholate Citrate Lactose(D.C.L) - Hộp 500g, Himedia, Ấn Độ hoặc tương đương về chất lượng 1 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
29 Amikacin 30µg –Typ 50 dĩa, Oxoid, Anh hoặc tương đương về chất lượng 2 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
30 Levofloxacin 5µg –Typ 50 dĩa, Oxoid, Anh hoặc tương đương về chất lượng 2 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
31 Clindamycin 2µg – Typ 50 dĩa, Oxoid, Anh hoặc tương đương về chất lượng 3 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
32 Amoxcillin (0.016-256), 92021, Gói 30 test, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 1 Gói Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
33 API 10S 50 STRIPS - Hộp 50 que, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 4 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
34 VP1 VP2 REAGENTS- Hộp 2x2x5ml, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 2 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
35 NIT1 NIT2 REAGENTS - Hộp 2x5ml, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 2 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
36 ZYM A X2- Hộp 2 ống, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 2 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
37 ZYM B X2- Hộp 2 ống, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 6 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
38 TDA REAGENT- Hộp 2 ống, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 2 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
39 JAMES 2AMP - Hộp 2 ống, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 2 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
40 PYZ (2 ampules) - Hộp 2 ống, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 2 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
41 NIN - Hộp 2 ống, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 4 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
42 Zn -Hộp 2 ống, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng 2 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
43 Bile aesculin agar – Chai 500g, Himedia, Ấn Độ hoặc tương đương về chất lượng 1 Chai Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
44 PBS-Phosphate-Bufered, Gói 9.9grm/1 lít, Himedia, Ấn Độ hoặc tương đương về chất lượng 40 Lít Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
45 Storage Box for 1,5ml Microtubes, PP clear type 20 Cái Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
46 DNA loading dye 1ml/typ – Invitrogen, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng 2 Typ Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
47 100 to 1000bp, 0.1µg/µL [O GENERULER 100BP 50UG] (DNA ladder ), Thermo fisher, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng 6 Typ Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
48 100 to 3000bp, 0.1µg/µL [O GENERULER 100BP PLUS 50UG], (DNA ladder ), Thermo fisher, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng 2 Typ Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
49 Go Tap Green Master Mix/M7122/100X, 50mix/bộ, Promega, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng 8 Bộ Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150
50 Brain heart Infusion agar, (64174), Hộp 500g, Merck, Đức hoặc tương đương về chất lượng 6 Hộp Theo quy định tại Chương V Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 90 150

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế như sau:

  • Có quan hệ với 0 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua Hóa chất sinh phẩm". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua Hóa chất sinh phẩm" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây