Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anti-Human IgG (Fab specific) antibody produced in goat – Lọ 1ml, Sigma, Đức hoặc tương đương về chất lượng | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | PB-MAX Karyotyping Medium, Cat No: 12557-013, Chai 100 ml, Gibco, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng | 9 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
3 | Trypsin 0,25% (1X), Cat No: 15050-065, Chai 100 ml, Gibco, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
4 | SafeView™ DNA Stains, No: G108, ABM – Canada hoặc tương đương về chất lượng | 5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
5 | GoTaq Green Master Mix, Bộ kit 100 phản ứng, No: 7122 – Promega, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
6 | DNA Ladder 100bp, Đ/Lọ 250µl 50 lanes, No: G2101 – Promega, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng | 3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
7 | Karyo MAX® Colcemid®, Loại 10 μg/ml Cat No: 15212-012, Lọ 10 ml, Gibco, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
8 | Agarose LE, Analytical Grade- Code:V3121, Chai 100g, Promega, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng | 3 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
9 | Thuốc nhuộm Wright (Wright's eosine methylene blue), Chai 25g, No: 1.09278.0025, Merck, Đức hoặc tương đương về chất lượng | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
10 | Wizard Genomic DNA purification kit (kit chiết tách DNA toàn phần), Cat No. A1120 – Promega, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
11 | FastDigest HinfI, Kít 400 phản ứng, FD0804 - ThermoFisher Scientific, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
12 | AHG (Anti Human Glubolin), Leaner-Tây Ban Nha hoặc tương đương về chất lượng | 4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
13 | Anti D (IgG + IgM), Leaner - Tây Ban Nha hoặc tương đương về chất lượng | 40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
14 | CaCl2 0.025M, Stago - Hộp 24 Lọ, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
15 | CK Prest 5, Stago - Hộp 6 Lọ, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
16 | Fib liquid, Stago - Hộp 12 Lọ, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
17 | Neoplastin Cl 5, - Hộp 6 Lọ, Stago, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
18 | ImmunoDef VIII, Hộp 6x1ml, Stago, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
19 | System Control N+P, Hộp 6x6ml, Stago, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
20 | Latest D-Di Plus, Hộp 6x6ml, Stago, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
21 | Latest Control N+P, Gói 6x6ml, Stago, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
22 | Huyết thanh mẫu ABO, Tulip, Ấn Độ hoặc tương đương về chất lượng | 40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
23 | Clarythromycine (0.016 – 256), 30 test/gói, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 1 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
24 | Meropenem 10µg - 250 đĩa/hộp, Liofilchem, Ý hoặc tương đương về chất lượng | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
25 | Vancomycine 30µg - 250 đĩa/hộp, Liofilchem, Ý hoặc tương đương về chất lượng | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
26 | Ceftazidime+Clavulanic Acid 30/10µg. Code: 9145, 250 đĩa/hộp, Liofilchem, Ý hoặc tương đương về chất lượng | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
27 | Drigalski lactose agar - Hộp 500g, Liofilchem, Ý hoặc tương đương về chất lượng | 8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
28 | Desoxycholate Citrate Lactose(D.C.L) - Hộp 500g, Himedia, Ấn Độ hoặc tương đương về chất lượng | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
29 | Amikacin 30µg –Typ 50 dĩa, Oxoid, Anh hoặc tương đương về chất lượng | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
30 | Levofloxacin 5µg –Typ 50 dĩa, Oxoid, Anh hoặc tương đương về chất lượng | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
31 | Clindamycin 2µg – Typ 50 dĩa, Oxoid, Anh hoặc tương đương về chất lượng | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
32 | Amoxcillin (0.016-256), 92021, Gói 30 test, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 1 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
33 | API 10S 50 STRIPS - Hộp 50 que, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
34 | VP1 VP2 REAGENTS- Hộp 2x2x5ml, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
35 | NIT1 NIT2 REAGENTS - Hộp 2x5ml, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
36 | ZYM A X2- Hộp 2 ống, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
37 | ZYM B X2- Hộp 2 ống, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
38 | TDA REAGENT- Hộp 2 ống, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
39 | JAMES 2AMP - Hộp 2 ống, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
40 | PYZ (2 ampules) - Hộp 2 ống, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
41 | NIN - Hộp 2 ống, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
42 | Zn -Hộp 2 ống, Biomerieux, Pháp hoặc tương đương về chất lượng | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
43 | Bile aesculin agar – Chai 500g, Himedia, Ấn Độ hoặc tương đương về chất lượng | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
44 | PBS-Phosphate-Bufered, Gói 9.9grm/1 lít, Himedia, Ấn Độ hoặc tương đương về chất lượng | 40 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
45 | Storage Box for 1,5ml Microtubes, PP clear type | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
46 | DNA loading dye 1ml/typ – Invitrogen, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng | 2 | Typ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
47 | 100 to 1000bp, 0.1µg/µL [O GENERULER 100BP 50UG] (DNA ladder ), Thermo fisher, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng | 6 | Typ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
48 | 100 to 3000bp, 0.1µg/µL [O GENERULER 100BP PLUS 50UG], (DNA ladder ), Thermo fisher, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng | 2 | Typ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
49 | Go Tap Green Master Mix/M7122/100X, 50mix/bộ, Promega, Mỹ hoặc tương đương về chất lượng | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 | |
50 | Brain heart Infusion agar, (64174), Hộp 500g, Merck, Đức hoặc tương đương về chất lượng | 6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế; Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 90 | 150 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế như sau:
- Có quan hệ với 0 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trường Đại học Y Dược - Đại học Huế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.