Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (56 hoạt chất/mẫu) | 150 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (56 hoạt chất/mẫu) | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
3 | Hàm lượng kim loại nặng: Pb, Cd, As, Hg | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
4 | Đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (56 hoạt chất/mẫu) | 25 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
5 | Hàm lượng kim loại nặng: Cd | 25 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
6 | Hàm lượng chất bảo quản (acid benzoic, acid sorbic, natribenzoat, kalisorbat). Lựa chọn 02 chỉ tiêu trong 04 chỉ tiêu. | 25 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
7 | Vi khuẩn Clostridium Botunilum | 25 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
8 | Hàm lượng NaCl, tính theo % khối lượng chất khô | 40 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
9 | Hàm lượng ẩm, tính theo % khối lượng | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
10 | Hàm lượng chất khô không tan tính theo % khối lượng chất khô | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
11 | Hàm lượng sulfat, % khối lượng chất khô | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
12 | Hg | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
13 | Cd | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
14 | As | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
15 | Pb | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
16 | Cu | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
17 | Đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (56 hoạt chất/mẫu) | 43 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
18 | Hàm lượng chất bảo quản (acid benzoic, acid sorbic) | 3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
19 | Hàm lượng kim loại nặng trên nhóm rau: Pb, Cd | 18 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
20 | Hàm lượng kin loại nặng trên nhóm quả: Pb | 18 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
21 | Hàm lượng phẩm màu (Tartrazine, sunset Yellow, Carmoisin, Amaranth) | 5 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
22 | Đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (56 hoạt chất/mẫu) | 5 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
23 | Hàm lượng kim loại nặng: Pb, Cd, As, Hg | 5 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
24 | Dư lượng Ractopamine | 18 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
25 | Dư lượng nhóm Sulfonamides: Sulfadiazine, Sulfadimidine | 18 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
26 | Dư lượng kháng sinh: Tetracylin, Oxytetracylin, Chlotetracylin | 18 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
27 | Kim loại năng (Cd, Pb) | 18 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
28 | Hàm lượng chất bảo quản (acid benzoic, acid sorbic) | 4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
29 | Hàn the (Borate) | 4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
30 | Hàm lượng phẩm màu (Tartrazine, sunset Yellow, Carmoisin, Amaranth) | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
31 | Dư lượng kháng sinh: Tetracylin, Oxytetracylin, Chlotetracylin | 8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
32 | Nhóm Quinolones ( Sarafloxacin) | 8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
33 | Kim loại năng (Cd, Pb) | 8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
34 | Hàm lượng chất bảo quản (acid benzoic, acid sorbic) | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
35 | Hàn the (Borate) | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
36 | Hàm lượng phẩm màu (Tartrazine, sunset Yellow, Carmoisin, Amaranth) | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
37 | Dư lượng kháng sinh: Oxytetracylin | 7 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
38 | Kim loại nặng: Hg, Cd | 7 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
39 | Dư lượng kháng sinh: Oxytetracylin | 8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
40 | Kim loại nặng: Cd | 8 | Mâu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
41 | Agar (định tính) | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
42 | Hàm lượng chất bảo quản (acid benzoic, acid sorbic) | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
43 | Hàn the (Borate) | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
44 | Hàm lượng phẩm màu (Tartrazine, sunset Yellow, Carmoisin, Amaranth) | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
45 | Đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (56 hoạt chất/mẫu) | 4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
46 | Aflatoxin | 8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
47 | Kim loại nặng: Cd | 8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
48 | Đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (56 hoạt chất/mẫu) | 5 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
49 | Ochratoxin A | 5 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 | ||
50 | Cafein | 5 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | TP. Hà Nội | 200 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi cục Quản lý chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản Hà Nội như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 100,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 10.146.371.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 10.040.638.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,04%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi cục Quản lý chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi cục Quản lý chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.