Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hợp bộ thử cao thế xoay chiều Phenix – BK 130/36 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Vanguard - Auto-ohm 200 S3 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
3 | Phương tiện đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
4 | Hợp bộ đo điện dung C và tổn thất điện môi tang delta Soken – DAC-ASM-7 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
5 | Thiết bị đo tỉ số máy biến áp Vanguard ATRT-03A | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
6 | Thiết bị đo điện trở 1 chiều máy biến áp Vanguard - WRM-40 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
7 | Máy đo đa chức năng Omicron – CPC 100 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
8 | Máy đo đa chức năng (có thêm các khối chức năng mở rộng: CP TD1; CP CR500; CB SB1) Omicron – CPC 100 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
9 | Thiết bị kiểm tra rơ le Omicron - CMC256 Plus | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
10 | Máy chụp sóng máy cắt Vanguard CT-6500/2 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
11 | Dụng cụ đo áp suất hiện số Eurotron Microcal P200 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
12 | Đồng hồ áp suất Budenberg - PV211 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
13 | Máy đo độ ẩm trong dầu Baur KFM3000 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
14 | Thiết bị thử dầu cách điện Baur – DTA 100 C | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
15 | Cân điện tử (Cân phân tích) Vibra HT-224R | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
16 | Máy khuếch đại dòng điện Omicron-CP CB2 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
17 | Nhiệt ẩm kế không khí Chauvin Arnoux C.A 846 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
18 | Hộp điện trở chuẩn Yokogawa - 279303 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
19 | Nhiệt ẩm kế không khí Testo 608-H2 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
20 | Phương tiện đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux –C.A 6547 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
21 | Quả cân E2 - 1g | 1 | Quả | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
22 | Quả cân E2 - 5g | 1 | Quả | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
23 | Đồng hồ đo điện vạn năng hiện số Fluke - 87V | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
24 | Miliampe kìm Fluke 771 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
25 | Ampe kìm hiện số Yokogawa - CL220 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
26 | Thiết bị phát tín hiệu METRIX GX305 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
27 | Máy biến áp LiOA – SD- 525 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
28 | Máy biến áp LiOA – S3-4325 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
29 | Máy biến áp cách ly LiOA –Powerstudio - PS30 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
30 | Thiết bị hiệu chuẩn đa năng FLUKE – 725 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
31 | Máy chỉ thị pha Fluke 9040 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
32 | Ampe kìm hiện số Kyoritsu - 2046R | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
33 | Phương tiện đo điện trở cách điện Kyoritsu –3005A | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
34 | Máy hiển thị sóng 2 kênh Scopix III – OX 7102 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
35 | Dụng cụ đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux C.A1727 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
36 | Phương tiện đo rung động Rion –VM83 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
37 | Máy phân tích nguồn Fluke – 43B | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
38 | Biến trở Yokogawa- 2791 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
39 | Máy hiển thị sóng 16 kênh Graphtec -WR300 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
40 | Loadcell kéo & Bộ chỉ thị (Thiết bị thử nghiệm dây đeo AT) MAVIN NS2-1000kg | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
41 | Máy đo quang OTDR AQ 7275 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
42 | Máy xả ăcquy DZ4100 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
43 | Máy đo góc pha PME-20 PH | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
44 | Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt Fluke -9142 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
45 | Thiết bị kiểm tra rơ le Megger - SMRT 410 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
46 | Kìm đo dòng điện rò Kyoritsu Kew 2413R | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
47 | Ampe kìm hiện số Fluke 374 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
48 | Phương tiện đo điện trở cách điện Hioki – 3454-11 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
49 | Thiết bị đo điện trở Hioki – 3540-03 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 | ||
50 | Máy đo điện trở tiếp đất C.A 6470N | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | NMTĐ Đồng Nai 3, Đồng Nai 4 hoặc Phòng thí nghiệm của nhà thầu | 180 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 - CÔNG TY THỦY ĐIỆN ĐỒNG NAI như sau:
- Có quan hệ với 8 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 21,21%, Xây lắp 21,21%, Tư vấn 6,06%, Phi tư vấn 51,52%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 55.656.416.523 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 51.063.403.148 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,25%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 - CÔNG TY THỦY ĐIỆN ĐỒNG NAI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 - CÔNG TY THỦY ĐIỆN ĐỒNG NAI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.