Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KHÁM BỆNH | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Nội tổng quát | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Khám mắt: Đo thị lực, các bệnh về mắt. | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
1.3 | Khám chuyên khoa: Răng - Hàm - Mặt. | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
1.4 | Khám chuyên khoa: Tai- Mũi - Họng. | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
1.5 | Khám ngoại – da liễu | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2 | XÉT NGHIỆM | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||||
2.1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 25 thông số (bằng máy đếm laser ) | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Định lượng Glucose | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.3 | Định lượng HbA1c | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.4 | Định lượng Calci ion hóa [Máu], Calci toàn phần | 107 | Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.5 | Sắt huyết thanh | 107 | Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.6 | Định lượng RF | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.7 | Định lượng Acid Uric | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.8 | Định lượng Triglycerid | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.9 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.10 | Định lượng HDL- C (High density lipoprotein Cholesterol) | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.11 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.12 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.13 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.14 | Đo hoạt độ GGT | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.15 | Định lượng Urê | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.16 | Định lượng Creatinin | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.17 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.18 | Định lượng SCC | 53 | Nam | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.19 | Marker ung thư Gan AFP | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.20 | Marker ung thư đại tràng CEA | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.21 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
2.22 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
3 | CHUẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, THĂM DỒ CHỨC NĂNG | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||||
3.1 | Đo mật độ xương 3 vị trí | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Siêu âm ổ bụng tổng quát | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
3.3 | Siêu âm tiền liệt tuyến | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
3.4 | Siêu âm tuyến giáp | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
3.5 | Điện tim thường (ECG) | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
3.6 | Chụp XQuang cột sống cổ T-N | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
3.7 | Chụp XQuang cột sống thắt lưng T-N | 160 | Nam và Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
3.8 | Chụp Cắt lớp vi tính 128 dãy phổi liều thấp | 53 | Nam | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 | ||
3.9 | Chụp Mamography tuyến vú 2 bên | 107 | Nữ | Theo quy định tại Chương V | Bên cung cấp dịch vụ | 15 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH THĂNG LONG như sau:
- Có quan hệ với 1 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 33,33%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 66,67%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.111.000.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.111.000.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,00%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH THĂNG LONG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH THĂNG LONG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.