Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300102147-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300102147-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch rửa máy hàng ngày | 2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Định lượng AFP | 30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
3 | Chất chuẩn AFP | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
4 | Định lượng total PSA | 12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
5 | Định lượng CA 125 | 20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
6 | Chất chuẩn CA 125 | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
7 | Định lượng CA 15-3 | 40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
8 | Chất chuẩn CA 15-3 | 4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
9 | Định lượng CEA | 70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
10 | Dung dịch rửa máy hàng ngày | 2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
11 | Định lượng Free T4 | 60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
12 | Chất chuẩn Thyroglobulin Antibody II | 4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
13 | Định lượng Total T3 | 60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
14 | Chất chuẩn Total T3 | 6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
15 | Định lượng total βhCG | 40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
16 | Chất chuẩn Total βhCG (5th IS) | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
17 | Định lượng hsTnI | 80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
18 | Chất chuẩn hsTnI | 8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
19 | Giếng phản ứng cho dòng máy DxI | 150 | Túi | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
20 | Dung dịch rửa dòng máy DxI | 250 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
21 | Chất chuẩn TSH (3rd IS) | 6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
22 | Định lượng Thyroglobulin | 35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
23 | Chất chuẩn Thyroglobulin | 4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
24 | Định lượng TPO Ab | 12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
25 | Chất chuẩn TPO Antibody | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
26 | Dung dịch kiểm tra máy | 4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
27 | Cơ chất phát quang | 60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
28 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm tim mạch mức 1, 2, 3 | 4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
29 | Hóa chất nội kiểm miễn dịch cao cấp 3 mức IA PREMIUM PLUS 1, 2, 3 | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
30 | Dung dịch rửa máy hàng ngày | 2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
31 | Định lượng ferritin | 11 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
32 | Chất chuẩn Ferritin | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
33 | Chất chuẩn Hybritech PSA | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
34 | Định lượng Cortisol | 10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
35 | Chất chuẩn Cortisol | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
36 | Định lượng Ultrasensitive Insulin | 10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
37 | Chất chuẩn Ultrasensitive Insulin | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
38 | Định lượng C-Peptide | 8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
39 | Chất chuẩn C-Peptide | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
40 | Định lượng Sensitive Estradiol | 8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
41 | Chất chuẩn Sensitive Estradiol | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
42 | Dung dịch pha loãng mẫu cho xét nghiệm Sensitive Estradiol | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
43 | Định lượng hFSH | 8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
44 | Chất chuẩn hFSH | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
45 | Định lượng hLH | 8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
46 | Chất chuẩn hLH | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
47 | Định lượng Progesterone | 8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
48 | Chất chuẩn Progesterone | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
49 | Dung dịch pha loãng mẫu cho xét nghiệm Progesterone | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | |||
50 | Định lượng AMH | 8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Tư vấn và Dịch vụ Tài chính tỉnh Hà Tĩnh như sau:
- Có quan hệ với 6 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Tư vấn và Dịch vụ Tài chính tỉnh Hà Tĩnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Tư vấn và Dịch vụ Tài chính tỉnh Hà Tĩnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.