Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình định mức nhựa 100 ml. loại A | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bình định mức nhựa 50 ml. loại A | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
3 | Bình định mức thủy tinh 1 ml | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
4 | Bình định mức thủy tinh 1000 ml | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
5 | Bình định mức thủy tinh 2 ml | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
6 | Bình định mức thủy tinh 20 ml | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
7 | Bình định mức thủy tinh 5 ml | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
8 | Bình định mức thủy tinh 50 ml | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
9 | Bình định mức thủy tinh 500 ml | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
10 | Bình tam giác thủy tinh 500 ml | 50 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
11 | Bình tia ethanol 500ml làm bằng nhựa dẻo, vòi tia toàn làm bằng nhựa dẻo | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
12 | Buret thủy tinh 25ml chia vạch 0.05 ml | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
13 | Cá khuấy từ lớn | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
14 | Cá khuấy từ nhỏ | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
15 | Ca nhựa có mỏ 250ml | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
16 | Cap. 9mm blue screw. PTFE/RS | 10 | gói | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
17 | Cap. Crimp. Silver Aluminum. PTFE/red Rubber septum. 11mm | 4 | gói | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
18 | Cốc thủy tinh 100 ml | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
19 | Cốc thủy tinh 250 ml | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
20 | Cốc thủy tinh 500 ml | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
21 | Chai nâu 20 mL - 30 mL, nắp phẳng, miếng đệm bằng PTFE. | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
22 | Chai nâu 40 mL - 60 mL, nắp phẳng, miếng đệm bằng PTFE. | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
23 | Chén nung sứ chịu nhiệt 2/40 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
24 | Gòn thấm | 10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
25 | Giấy đo pH (hiển thị đủ 14 thang đo) | 5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
26 | Giấy lọc dung môi 47mm | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
27 | Kẹp đôi dùng cho buret thủy tinh 25ml | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
28 | Kim tiêm 10cc | 50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
29 | Khẩu trang than hoạt tính | 300 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
30 | Microtip 10ml | 20 | bọc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
31 | Ống đong thủy tinh 100 ml | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
32 | Ống đong thủy tinh 50 mL | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
33 | Pasteur Pipette thủy tinh. 150mm | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
34 | Pasteur Pipette thủy tinh. 225-250mm | 4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
35 | Pipet thể tích 25 ml (1 vạch) | 10 | cây | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
36 | Pipet thể tích 50 ml (1 vạch) | 10 | cây | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
37 | Syrine filter. kích thước lỗ 0.45um. | 30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
38 | Túi lọc xơ thô | 3 | gói | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 | |
39 | Thimple dùng cho Shoxlet | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | 7 | 365 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 như sau:
- Có quan hệ với 5 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 70,83%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 29,17%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.141.706.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.025.495.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,18%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.