aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Thông báo mời thầu

GT16-Thi công các hạng mục công trình Hợp phần 4 tại tỉnh Long An

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 16:32 25/05/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Điều chỉnh kế hoạch lựa chọn nhà thầu (Đợt 2) Dự án đầu tư xây dựng "Đầu tư kết cấu hạ tầng hỗ trợ Hợp tác xã phát triển vùng nguyên liệu"
Tên gói thầu
GT16-Thi công các hạng mục công trình Hợp phần 4 tại tỉnh Long An
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách Nhà nước
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
10:00 16/06/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
347/QĐ-DANN-QLTV&XDDA
Ngày phê duyệt
16/05/2023 16:22
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ban quản lý các dự án Nông nghiệp
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:24 25/05/2023
đến
10:00 16/06/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:00 16/06/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
948.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Chín trăm bốn mươi tám triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 16/06/2023 (13/11/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 ĐƯỜNG BỜ NAM KÊNH 61 Theo quy định tại Chương V
1.1 Nền đê, nền đường Theo quy định tại Chương V
1.1.1 Dọn dẹp mặt bằng thi công, mật độ cây TC/100m2: ≤5 cây 446.2 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.2 Vét bùn, hữu cơ 53.695 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.3 Đào đất nền đường bằng máy đào ≤0,8m³, máy ủi ≤110cv, đất cấp 1 224.508 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.4 San ủi đất tấn lề 220.07 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.5 Đắp đất lề đường bằng máy đầm 9T, máy ủi 110cv, K=0,90 44.884 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.6 Đóng cừ tràm L= 4,5m, Þ ngọn (4÷5)cm bằng máy đào 0,5m3 - phần không ngập đất (NC, MTC k = 0,75) 0.64 100m Theo quy định tại Chương V
1.1.7 Đóng cừ tràm L= 4,5m, Þ ngọn (4÷5)cm bằng máy đào 0,5m3 - phần ngập đất 2.96 100m Theo quy định tại Chương V
1.1.8 Cung cấp cừ nẹp (L= 4,5m, Þ ngọn (4÷5)cm) 0.1 100m Theo quy định tại Chương V
1.1.9 Rải VĐKT không dệt, cường độ 12KN/m 0.05 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.10 Đắp đất nền đường bằng máy đầm 9T, máy ủi 110cv, độ chặt K=0.95 3.701 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.11 Đắp đất nền đường bằng máy đầm 9T, máy ủi 110cv, độ chặt K=0.90 4.163 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.12 Tráng bê tông lề đường M200, đá 1x2, dày 10cm 83.3 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.13 Bê tông taluy lê đường, M150, đá 1x2_bê tông lót 83.3 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2 Mặt đê, mặt đường láng nhựa Theo quy định tại Chương V
1.2.1 Đầm nền hạ bằng máy đầm 9T, máy ủi 110cv, độ chặt K=0.95 51.41 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.2 Làm móng lớp trên bằng cấp phối đá dăm 27.762 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.3 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 29.139 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.2.4 Tưới nhựa thấm bám, TCN 1,0kg/m² (0,909 lít/m²). 185.078 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.2.5 Mặt đường láng nhựa nóng 2 lớp dày 2,5cm, TC nhựa 3,0kg/m² 185.078 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.3 Cọc tiêu, biển báo Theo quy định tại Chương V
1.3.1 Lắp đặt trụ biển báo tam giác đk 90 cao 3,4m dày 1,5mm 6 cái Theo quy định tại Chương V
1.3.2 Lắp đặt trụ biển báo tam giác dk 90 cao 2,9m dày 1,5mm 12 cái Theo quy định tại Chương V
1.3.3 Lắp đặt trụ biển báo tròn dk 90 cao 2,9m dày 1,5mm 2 cái Theo quy định tại Chương V
1.3.4 Biển báo phản quang, tròn, ĐK 70 cm, 6 cái Theo quy định tại Chương V
1.3.5 Biển báo phản quang, tam giác cạnh 70 cm 25 cái Theo quy định tại Chương V
1.3.6 Biển báo phản quang, chử nhật 80x50 cm 22 cái Theo quy định tại Chương V
1.3.7 Cung cấp bu long Þ10mm, L=13cm 92 cái Theo quy định tại Chương V
1.3.8 Cung cấp bu long Þ10mm, L=30cm 8 cái Theo quy định tại Chương V
1.3.9 Khoan lỗ bê tông bắt bu long neo 8 1 lỗ khoan Theo quy định tại Chương V
1.3.10 Bê tông móng biển báo đá 1x2 M150 (chỉ tính VL, NC-MTC đã tính trong MH thi công biến báo) 2.839 m3 Theo quy định tại Chương V
1.3.11 Cốt thép biển báo Þ ≤ 10 0.007 tấn Theo quy định tại Chương V
1.3.12 Thi công cọc tiêu BTCT 0,12*0,12*1,025m 9 cái Theo quy định tại Chương V
1.4 Mặt bằng lán trại Theo quy định tại Chương V
1.4.1 San ủi đất tạo mặt bằng phạm vi ≤ 50m, tb 30cm 0.6 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.4.2 Cán CPĐD loại II dày 10cm làm mặt bằng 0.2 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.4.3 Láng vữa M75 dày 2cm 200 m2 Theo quy định tại Chương V
2 CẦU KÊNH 90A Theo quy định tại Chương V
2.1 KẾT CẤU PHẦN TRÊN Theo quy định tại Chương V
2.1.1 Cung cấp Dầm I400 - L=8m, (0.5HL93) (bao gồm vận chuyển và bốc xếp) 8 dầm Theo quy định tại Chương V
2.1.2 Lao lắp Dầm I400 - L=8m (dưới nước) 8 1 dầm Theo quy định tại Chương V
2.1.3 Cung cấp Dầm I400 - L=15m, (0.5HL93) (bao gồm vận chuyển và bốc xếp) 4 dầm Theo quy định tại Chương V
2.1.4 Lao lắp Dầm I400 - L=15m (dưới nước) 4 1 dầm Theo quy định tại Chương V
2.1.5 Bê tông dầm ngang đá 1x2 M350 đổ tại chỗ (sụt 6-8) 1.096 m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.6 Ván khuôn dầm ngang 0.157 100m2 Theo quy định tại Chương V
2.1.7 Bê tông mặt cầu đá 1x2 M350 (sụt 6-8) 25.937 m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.8 Bê tông gờ lan can đá 1x2 M350 (sụt 6-8) 3.481 m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.9 Bê tông mặt cầu đá mi M350 (sụt 6-8), dày 3cm 3.72 m3 Theo quy định tại Chương V
2.1.10 Thi công lớp phòng nước (radcon #7) 124 m2 Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý các dự án Nông nghiệp như sau:

  • Có quan hệ với 6 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 52,63%, Tư vấn 47,37%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.195.891.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.979.745.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,76%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "GT16-Thi công các hạng mục công trình Hợp phần 4 tại tỉnh Long An". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "GT16-Thi công các hạng mục công trình Hợp phần 4 tại tỉnh Long An" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

Banner chu ky so winca

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây