Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300144051-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300144051-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: THÍ NGHIỆM NÉN TĨNH CỌC | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng phương pháp chất tải. Tải trọng nén từ 100 đến <= 500 tấn | 840 | tấn/lần | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Trung chuyển đối trọng bê tông giữa các cọc bằng cẩu 16 tấn (2 lần) | 560 | tấn/lần | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Bốc xếp hệ dầm thép, đối trọng bê tông đúc sãn trọng lượng <= 5T bằng cần cẩu - bốc xếp lên (4 lần - 05 tấn/cấu kiện đối trọng) | 224 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Bốc xếp hệ dầm thép, đối trọng bê tông đúc sãn trọng lượng <= 5T bằng cần cẩu - bốc xếp xuống (4 lần - 05 tấn/cấu kiện đối trọng) | 224 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Vận chuyển hệ dầm thép, đối trọng bê tông đến và đi khỏi công trường bằng ô tô 20T, cự ly vận chuyển tạm tính 10km | 56 | 10 tấn/1km | Theo quy định tại Chương V | |
2 | HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC VÀ NGHIÊN CỨU THÍ NGHIỆM - BIỆN PHÁP AN TOÀN THI CÔNG NỀN MÓNG | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | ép cọc cừ thép hình bằng máy ép thuỷ lực (Chiều sâu 5,8m) | 12.18 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép bằng cần cẩu 25T, trên cạn | 12.18 | 100m cọc | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Sản xuất cừ thép hình U200x50x5. (Vật liệu tính thuê trong vòng 3 tháng, đơn giá thuê 35.000đ/md/tháng) | 3780 | md | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Sản xuất hệ văng chống U200x50x5, (Vật liệu tính thuê trong vòng 3 tháng, đơn giá 1.200đ/kg/tháng) | 8576.1 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | Lắp dựng hệ giằng chống | 8.5761 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.6 | Tháo dỡ hệ giằng chống | 8.5761 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 0.855 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3 | HẠNG MỤC : NHÀ LÀM VIỆC VÀ NGHIÊN CỨU THÍ NGHIỆM - PHẦN XÂY LẮP ( Tham khảo thêm E - HSMT đính kèm) | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Mua cọc ly tâm PHC A500 | 2845.17 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 500mm | 31.0425 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 500mm (ép âm) | 3.315 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính cọc 500mm | 234 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm | 0.1851 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.6 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 18mm | 2.0983 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 0.5903 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.8 | Gia công thép bản mũi cọc | 2.5354 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 350 | 8.4644 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.10 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW (bê tông đầu cọc) | 1.0428 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.11 | Mua cọc dẫn ép âm | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.12 | Bốc xếp vận chuyển phế thải lên xe đổ đi (Bể tông đầu cọc) | 1.0428 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, bê tông đầu cọc | 0.0104 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 5km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, bê tông đầu cọc | 0.0104 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.15 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 9km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, bê tông đầu cọc | 0.0104 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.16 | Đào móng công trình, chiều rộng móng > 20m, bằng máy đào 2,3m3, đất cấp II (95% khối lượng) | 22.5639 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.17 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng > 3m, sâu > 3m, đất cấp II (5% khối lượng) | 118.7576 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.18 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 9.5625 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.19 | Đào xúc đất bằng máy đào 2,3m3, đất cấp II (xúc lên xe vận chuyển) | 14.189 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.20 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 14.189 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.21 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 5km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 14.189 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.22 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 9km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 14.189 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 34.3568 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.24 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 350 | 272.444 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.25 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 3.8638 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.26 | Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng móng | 2.3965 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.27 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350 | 3.312 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.28 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn vách thang máy, chiều cao <= 28m | 0.24 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.29 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cổ cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350 | 0.576 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.30 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 0.0336 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 5.0736 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 9.1231 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 32.291 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.34 | Bơm nước ngầm phục vụ thi công móng, dùng máy bơm nước 1,1kw | 10 | ca | Theo quy định tại Chương V | |
3.35 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350 | 8.6976 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TM ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HƯNG THỊNH như sau:
- Có quan hệ với 6 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 17,65%, Xây lắp 41,18%, Tư vấn 23,53%, Phi tư vấn 17,65%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.130.570.338 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.038.266.846 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,80%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TM ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HƯNG THỊNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TM ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HƯNG THỊNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.