Banner chu ky so winca
Thông báo mời thầu

GT08 - Xây dựng mới Nhà làm việc và nghiên cứu; Công trình phụ trợ và hạ tầng kỹ thuật

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 15:55 08/07/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu (Đợt 2) dự án thành phần “Tăng cường cơ sở vật chất và hạ tầng kỹ thuật cho Phân Viện Điều tra, Quy hoạch rừng Nam bộ" thuộc dự án "Nâng cấp, cải tạo cơ sở hạ tầng các Viện lĩnh vực lâm nghiệp"
Tên gói thầu
GT08 - Xây dựng mới Nhà làm việc và nghiên cứu; Công trình phụ trợ và hạ tầng kỹ thuật
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Khác
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách Nhà nước
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
10:00 28/07/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
180/QĐ-PVNB-TH
Ngày phê duyệt
07/07/2023 13:48
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
PHÂN VIỆN ĐIỀU TRA, QUY HOẠCH RỪNG NAM BỘ
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:49 08/07/2023
đến
10:00 28/07/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:00 28/07/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
355.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Ba trăm năm mươi lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 28/07/2023 (25/11/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 CHI PHÍ XÂY DỰNG Theo quy định tại Chương V
1.1 HẠNG MỤC : NHÀ LÀM VIỆC, NGHIÊN CỨU, THÍ NGHIỆM (PHẦN XÂY LẮP) ( tham khảo thêm E - HSMT đính kèm) Theo quy định tại Chương V
1.1.1 Mua cọc bê tông ly tâm PHC A300 2295 m Theo quy định tại Chương V
1.1.2 Khoan dẫn phục vụ đóng, ép cọc bằng máy khoan xoay, đường kính 300mm 210 m Theo quy định tại Chương V
1.1.3 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 300mm 22.9425 100m Theo quy định tại Chương V
1.1.4 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 300mm (ép âm) 3.848 100m Theo quy định tại Chương V
1.1.5 Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính cọc 300mm 254 mối nối Theo quy định tại Chương V
1.1.6 Mua cọc dẫn ép âm 1 cái Theo quy định tại Chương V
1.1.7 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 0.2016 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.8 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 0.9426 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.9 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg 0.078 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.10 Gia công thép bản mũi cọc 0.9945 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.11 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 350 3.2301 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.12 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW (Đập BT đầu cọc) 0.5697 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.13 Bốc xếp vận chuyển phế thải lên xe đổ đi (Bể tông đầu cọc) 0.5697 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.14 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, Bê tông đầu cọc 0.0057 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.15 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 7T 5km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, Bê tông đầu cọc 0.0057 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.16 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 7T 9km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, Bê tông đầu cọc 0.0057 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.17 Đào móng công trình, chiều rộng móng > 20m, bằng máy đào 2,3m3, đất cấp II 16.0302 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.18 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 3.229 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.19 Đào xúc đất bằng máy đào 2,3m3, đất cấp II (xúc lên xe vận chuyển) 12.8012 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.20 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II 12.8012 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.21 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 5km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II 12.8012 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.22 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 9km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II 12.8012 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.23 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 18.5445 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.24 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 350 143.8577 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.25 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 2.3115 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.26 Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng móng 1.4881 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.27 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350 2.047 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.28 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn vách thang máy, chiều cao <= 28m 0.2047 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.29 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 3.3183 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.30 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 5.5925 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.31 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm 19.9712 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.32 Xây gạch không nung 4x8x19, xây móng chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 75 1.5825 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.33 Xây gạch không nung 4x8x19, xây móng chiều dày > 30cm, vữa XM mác 75 2.2155 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.34 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350 2.073 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.35 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350 9.576 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.36 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m 1.1334 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.37 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350 47.7338 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.38 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m 3.7792 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.39 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m 0.5707 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.40 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m 0.4681 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.41 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m 2.4546 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.42 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m 0.2074 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.43 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m 5.6309 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.44 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót nền, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 37.214 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.45 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 350 105.9803 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.46 Ván khuôn thép. Ván khuôn nền hầm 0.9452 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.47 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 0.6022 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.48 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền, đường kính cốt thép <= 18mm 11.5565 tấn Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TM ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HƯNG THỊNH như sau:

  • Có quan hệ với 6 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 17,65%, Xây lắp 41,18%, Tư vấn 23,53%, Phi tư vấn 17,65%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.130.570.338 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.038.266.846 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,80%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "GT08 - Xây dựng mới Nhà làm việc và nghiên cứu; Công trình phụ trợ và hạ tầng kỹ thuật". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "GT08 - Xây dựng mới Nhà làm việc và nghiên cứu; Công trình phụ trợ và hạ tầng kỹ thuật" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây