Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy đo quang phổ UV-VIS (UV-Vis Spectrophoto-meter) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Tủ lạnh phòng thí nghiệm (Laboratory Refrigerator) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
3 | Tủ hút khí độc (Laboratory Fume Hood) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
4 | Cân phân tích (Analytical Balances) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
5 | Tủ sinh trưởng thực vật (Plant Growth Chember) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
6 | Máy ly tâm lạnh tốc độ cao (High speed refrigerated centifuge) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
7 | Máy cất nước 2 lần (Double water distiller) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
8 | Máy đo dộ brix (Digital Refractometer) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
9 | Bàn thí nghiệm trung tâm số 1 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
10 | Bàn thí nghiệm áp tường số 1 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
11 | Bàn thí nghiệm áp tường số 2 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
12 | Tủ Ấm CO2/ CO2 Incubator | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
13 | Máy nghiền mẫu (Laboratory Mixer Mill) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
14 | Nồi hấp khử trùng (Autoclave) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
15 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 (Class II Biological Safety Cabinets) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
16 | Tủ lạnh sâu (Laboratory Freezer) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
17 | Máy rót môi trường bán tự động (Peristaltic pumps) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
18 | Máy lắc Vortex (Vortex mixer) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
19 | Máy ly tâm lạnh tốc độ cao (High speed refrigerated centifuge) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
20 | Bộ pipet đơn kênh (Micropipette) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
21 | Máy quang phổ hấp phụ khả kiến (Micro-Volume Spectrophotometer) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
22 | Máy nhân gen (PCR system) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
23 | Hệ thống điện di ngang (Horizontal Electrophoresis System) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
24 | Hệ thống điện di đứng (Vertical Electrophoresis System) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
25 | Máy lắc gel (Gel Shaker) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
26 | Máy đo độ dẫn (Bench-top conductivity meter) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
27 | Máy lọc nước siêu sạch (Water Demineralizator) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
28 | Máy chụp hình gel (Gel Documentation) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
29 | Bàn thí nghiệm trung tâm số 2 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
30 | Bàn thí nghiệm áp tường số 3 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
31 | Bàn thí nghiệm áp tường số 4 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
32 | Bộ máy nén 15HP-Giàn lạnh (lắp đặt cho ngăn bảo quản): | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
33 | Bộ máy nén 4HP-Giàn lạnh (lắp đặt cho ngăn đệm): | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
34 | Máy hút ẩm (ngăn lạnh): | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
35 | Máy hút ẩm (lắp cho ngăn đệm): | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
36 | Tủ điều khiển giám sát vận hành cảnh báo từ xa: | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
37 | Kệ để mẫu bảo quản: | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
38 | Tủ cấp nguồn điện cho thiết bị | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
39 | Hệ thống tiếp địa: | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
40 | Cửa trượt cách nhiệt chuyên dụng ra vào thiết bị: | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
41 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, dây <=50mm2 (Dây cáp điện 3 pha 4 dây CU/PVC3x35+1x25mm2) | 30 | m | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
42 | Lắp dựng cột điện bê tông thủ công, H<10m | 2 | cột | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
43 | Đổ bê tông bệ lắp đặt cụm máy nén dàn ngưng & máy hút ẩm, đổ thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 1.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
44 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cho bê tông bệ lắp đặt cụm máy nén dàn ngưng & máy hút ẩm. | 0.0375 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
45 | Đổ bê tông lớp dưới chôn ống thông hơi của bệ lắp đặt thiết bị, đổ thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 2.496 | m3 | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
46 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cho bê tông lớp dưới chôn ống thông hơi của bệ lắp đặt thiết bị. | 0.022 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
47 | Lắp đặt ống thông gió nền, ống nhựa PVC D60mm @500mm. | 0.66 | 100m | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
48 | Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn epoxy 1 nước lót + 2 nước phủ | 22.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
49 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 0.23 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 | |
50 | Rải nylon lớp cách ly | 22.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | tại Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm, xã Liên Hồng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương | 120 | 180 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.377.815.250 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.319.554.925 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,23%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.