aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Thông báo mời thầu

Gói thầu XD-02: Thi công xây dựng đường dọc biên từ Km0 đến Km4+389 (từ Thàng Chư Pến đến khu vực Mốc 161)

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 14:20 19/04/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu đợt 3 Dự án Đường TTBG tỉnh Lào Cai/QK2 (giai đoạn 2021-2025)
Tên gói thầu
Gói thầu XD-02: Thi công xây dựng đường dọc biên từ Km0 đến Km4+389 (từ Thàng Chư Pến đến khu vực Mốc 161)
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách Nhà nước
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
11:00 24/04/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
60 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
522/QĐ-QK
Ngày phê duyệt
13/04/2023 08:54
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Quân khu 2
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
09:20 18/04/2023
đến
11:00 24/04/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
11:00 24/04/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
250.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Hai trăm năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 24/04/2023 (23/07/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 PHẦN NỀN, MẶT ĐƯỜNG
1.1 Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới. Mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : <= 2 cây 380.96 100m2
1.2 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 21.36 100m3
1.3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II 21.36 100m3
1.4 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II 21.36 100m3
1.5 San đất bãi thải bằng máy ủi 140 CV 21.36 100m3
1.6 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV 41.73 100m3
1.7 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=1m, đất cấp IV 6.19 m3
1.8 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp IV 1.18 100m3
1.9 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV 42.97 100m3
1.10 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV 42.97 100m3
1.11 San đất bãi thải bằng máy ủi 140 CV 42.97 100m3
1.12 Phá đá bằng máy đào 1,6m3 gắn đầu búa thủy lực, đá cấp III 10.66 100m3
1.13 Đào phá đá chiều dày <= 0,5m bằng búa căn khí nén 3m3/ph, đá cấp III 22.78 m3
1.14 Phá đá kênh mương, nền đường bằng máy khoan D76mm, đá cấp III 36.1 100m3
1.15 Phá đá kênh mương, nền đường bằng máy khoan D42mm, đá cấp III 84.23 100m3
1.16 Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,6m3 4.04 100m3
1.17 Xúc đá sau nổ mìn lên phương tiện vận chuyển, bằng máy đào 1,25m3 120.33 100m3
1.18 Vận chuyển đá sau nổ mìn bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m 124.37 100m3
1.19 Vận chuyển đá sau nổ mìn bằng ôtô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km 107.36 100m3/1km
1.20 San đá bãi thải bằng máy ủi 140 CV 107.36 100m3
1.21 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III 0.33 100m3
1.22 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III 1.71 m3
1.23 Phá đá bằng máy đào 1,6m3 gắn đầu búa thủy lực, đá cấp III 0.79 100m3
1.24 Đào phá đá chiều dày <= 0,5m bằng búa căn khí nén 3m3/ph, đá cấp III 4.17 m3
1.25 Đào xúc đất bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III để đắp 9.84 100m3
1.26 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III 9.84 100m3
1.27 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III 9.84 100m3
1.28 Vận chuyển đá sau nổ mìn bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m 17.01 100m3
1.29 Vận chuyển đá sau nổ mìn bằng ôtô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km 17.01 100m3/1km
1.30 Cày xới đất cấp III 50.79 100m3
1.31 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 50.79 100m3
1.32 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 5.34 100m3
1.33 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 5.94 100m3
1.34 Đắp đá hỗn hợp công trình bằng máy ủi 180CV 19.22 100m3
1.35 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp IV 82.93 m3
1.36 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IV 15.76 100m3
1.37 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV 16.58 100m3
1.38 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV 16.58 100m3
1.39 San đất bãi thải bằng máy ủi 140 CV 16.58 100m3
1.40 Phá đá bằng máy đào 1,6m3 gắn đầu búa thủy lực, đá cấp III 1.75 100m3
1.41 Đào phá đá chiều dày <= 0,5m bằng búa căn khí nén 3m3/ph, đá cấp III 9.19 m3
1.42 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 33.84 100m3
1.43 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 4.48 100m3
1.44 Rải giấy dầu lớp cách ly 219.07 100m2
1.45 Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường 22.28 100m2
1.46 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 300 2957.75 m3
1.47 Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường 12.04 100m2
1.48 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 150 985.48 m3
1.49 Thi công khe co sân, bãi, mặt đường bê tông 3299.06 m

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án ĐTXD Quân khu 2 như sau:

  • Có quan hệ với 6 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 20,00%, Tư vấn 80,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 18.470.514.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 18.201.905.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,45%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu XD-02: Thi công xây dựng đường dọc biên từ Km0 đến Km4+389 (từ Thàng Chư Pến đến khu vực Mốc 161)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu XD-02: Thi công xây dựng đường dọc biên từ Km0 đến Km4+389 (từ Thàng Chư Pến đến khu vực Mốc 161)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

Banner chu ky so winca

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây