Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
85 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 08mm, chiều cao ≤28m | 2.2355 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
87 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 14mm, chiều cao ≤28m | 0.0218 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
89 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 0.0546 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
90 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 06mm, chiều cao ≤28m | 0.0222 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
93 | Gia công xà gồ thép | 3.2082 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
94 | Lắp dựng xà gồ thép | 3.2082 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
97 | Bulong M12x150 | 592 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
99 | Ván khuôn thép cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 0.964 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
100 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 06mm, chiều cao ≤28m | 0.1364 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
103 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 1.159 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
105 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 08mm, chiều cao ≤6m | 0.492 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
107 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 12mm, chiều cao ≤6m | 0.791 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
108 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | 0.0977 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
110 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 20mm, chiều cao ≤6m | 0.6089 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
111 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 22mm, chiều cao ≤6m | 0.1486 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
113 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 6.566 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
114 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 5.5329 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
117 | trải nilong lót | 2.1797 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
118 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 06mm, chiều cao ≤28m | 0.723 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1 | Bê tông cọc cừ, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 203.9262 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc | 8.2247 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3 | Trải nilong lót | 8.0971 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép cọc ĐK 06mm | 6.7438 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
5 | Gia công, lắp đặt cốt thép cọc ĐK 14mm | 2.0979 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6 | Gia công, lắp đặt cốt thép cọc ĐK 16mm | 20.781 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
7 | Gia công, lắp đặt cốt thép cọc ĐK 20mm | 0.5204 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8 | Gia công và lắp thép tấm đầu cọc | 3.6572 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9 | Thép tấm nối cọc | 5756.15 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
10 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I | 32.916 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
11 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I (nhân công và máy nhân 1,05) | 0.9073 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
12 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm | 211 | 1 mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
13 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph - Trên cạn | 4.6156 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
14 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 2.3197 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
15 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 1.5465 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
16 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | 16.0057 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
17 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 69.3172 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
18 | Ván khuôn thép móng cột | 3.5738 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
19 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm | 3.7758 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
20 | Nylon | 1.7324 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
21 | Đào đất bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 0.9376 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
22 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0.6251 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
23 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | 40.5688 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
24 | Ván khuôn móng dài | 4.3908 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK08mm, chiều cao ≤6m | 1.8564 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | 0.2926 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 18mm, chiều cao ≤6m | 8.7329 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 20mm, chiều cao ≤6m | 0.0227 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
29 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 5.9875 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
30 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 59.1042 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
31 | Ván khuôn thép cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 1.0583 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Cao Lãnh như sau:
- Có quan hệ với 17 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 8,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 93,55%, Tư vấn 6,45%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 33.241.081.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 29.955.389.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,88%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Cao Lãnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Cao Lãnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.