Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG | ||||
1.1 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm | 9.13 | 100m | ||
1.2 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV | 1.338 | 100m3 | ||
1.3 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại I (lớp trên) | 1.338 | 100m3 | ||
1.4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 1.338 | 100m3 | ||
1.5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 1.338 | 100m3/1km | ||
1.6 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | 1.338 | 100m3/1km | ||
1.7 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm | 1.18 | 100m | ||
1.8 | Đào kết cấu mặt đường cũ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV | 0.459 | 100m3 | ||
1.9 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại I (lớp trên) | 0.153 | 100m3 | ||
1.10 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại II (lớp dưới) | 0.306 | 100m3 | ||
1.11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.459 | 100m3 | ||
1.12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 0.459 | 100m3/1km | ||
1.13 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | 0.459 | 100m3/1km | ||
1.14 | Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp I | 14.7004 | 100m3 | ||
1.15 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III | 139.425 | m3 | ||
1.16 | Đánh cấp và đào khuôn đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 26.4907 | 100m3 | ||
1.17 | Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp II | 15.33 | 100m3 | ||
1.18 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 15.33 | 100m3 | ||
1.19 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 33.6736 | 100m3 | ||
1.20 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 17.4325 | 100m3 | ||
1.21 | Mua đất đắp nền đường K95 | 2943.5832 | m3 | ||
1.22 | Mua đất đắp nền đường K98 | 2305.2738 | m3 | ||
1.23 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển 1km đầu tiên | 469.1154 | 10m3/1km | ||
1.24 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển 9km tiếp theo | 469.1154 | 10m3/1km | ||
1.25 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển 28km cuối cùng | 469.1154 | 10m3/1km | ||
1.26 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 14.7004 | 100m3 | ||
1.27 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 14.7004 | 100m3/1km | ||
1.28 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | 14.7004 | 100m3/1km | ||
1.29 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 13.9426 | 100m3 | ||
1.30 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III | 13.9426 | 100m3/1km | ||
1.31 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 3km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 13.9426 | 100m3/1km | ||
1.32 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 59.123 | 100m2 | ||
1.33 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn | 10.0332 | 100tấn | ||
1.34 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 9.5km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấn | 10.0332 | 100tấn | ||
1.35 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 59.123 | 100m2 | ||
1.36 | Thi công móng cấp phối đá dăm Loại I (lớp trên) | 8.8395 | 100m3 | ||
1.37 | Thi công móng cấp phối đá dăm Loại II (lớp dưới) | 17.7283 | 100m3 | ||
1.38 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 159.2857 | 100m2 | ||
1.39 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn | 27.0308 | 100tấn | ||
1.40 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 9.5km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấn | 27.0308 | 100tấn | ||
1.41 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 159.2857 | 100m2 | ||
1.42 | Thi công móng cấp phối đá dăm Loại I (lớp trên) | 25.7368 | 100m3 | ||
1.43 | Đào mặt đường cũ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV | 0.1178 | 100m3 | ||
1.44 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 1.6828 | 100m2 | ||
1.45 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn | 0.2856 | 100tấn | ||
1.46 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 9.5km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấn | 0.2856 | 100tấn | ||
1.47 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | 1.6828 | 100m2 | ||
1.48 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.1178 | 100m3 | ||
1.49 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 0.1178 | 100m3/1km |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn như sau:
- Có quan hệ với 16 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 53,33%, Tư vấn 40,00%, Phi tư vấn 6,67%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 55.561.284.819 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 51.271.621.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,72%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.