aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Thông báo mời thầu

Gói thầu số 7: Toàn bộ phần thi công xây dựng

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 11:21 20/04/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu dự án Sửa chữa đường Tỉnh lộ 16 đi đường liên xã Đức Hòa - Xuân Giang
Tên gói thầu
Gói thầu số 7: Toàn bộ phần thi công xây dựng
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn chi thường xuyên ngân sách huyện và nguồn kinh phí Trung ương bổ sung có mục tiêu về ngân sách thành phố để thực hiện quản lý, bảo trì hệ thống giao thông đường bộ
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
11:15 20/04/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
154/QĐ-QLDA
Ngày phê duyệt
30/03/2023 14:54
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:00 03/04/2023
đến
11:15 20/04/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
11:15 20/04/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
400.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Bốn trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 20/04/2023 (18/08/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 HẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG
1.1 Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm 9.13 100m
1.2 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV 1.338 100m3
1.3 Thi công móng cấp phối đá dăm loại I (lớp trên) 1.338 100m3
1.4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV 1.338 100m3
1.5 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV 1.338 100m3/1km
1.6 Vận chuyển đất 3km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV 1.338 100m3/1km
1.7 Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm 1.18 100m
1.8 Đào kết cấu mặt đường cũ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV 0.459 100m3
1.9 Thi công móng cấp phối đá dăm loại I (lớp trên) 0.153 100m3
1.10 Thi công móng cấp phối đá dăm loại II (lớp dưới) 0.306 100m3
1.11 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV 0.459 100m3
1.12 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV 0.459 100m3/1km
1.13 Vận chuyển đất 3km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV 0.459 100m3/1km
1.14 Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp I 14.7004 100m3
1.15 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III 139.425 m3
1.16 Đánh cấp và đào khuôn đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III 26.4907 100m3
1.17 Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp II 15.33 100m3
1.18 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 15.33 100m3
1.19 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 33.6736 100m3
1.20 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 17.4325 100m3
1.21 Mua đất đắp nền đường K95 2943.5832 m3
1.22 Mua đất đắp nền đường K98 2305.2738 m3
1.23 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển 1km đầu tiên 469.1154 10m3/1km
1.24 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển 9km tiếp theo 469.1154 10m3/1km
1.25 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển 28km cuối cùng 469.1154 10m3/1km
1.26 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I 14.7004 100m3
1.27 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I 14.7004 100m3/1km
1.28 Vận chuyển đất 3km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I 14.7004 100m3/1km
1.29 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III 13.9426 100m3
1.30 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III 13.9426 100m3/1km
1.31 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 3km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III 13.9426 100m3/1km
1.32 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm 59.123 100m2
1.33 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn 10.0332 100tấn
1.34 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 9.5km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấn 10.0332 100tấn
1.35 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 59.123 100m2
1.36 Thi công móng cấp phối đá dăm Loại I (lớp trên) 8.8395 100m3
1.37 Thi công móng cấp phối đá dăm Loại II (lớp dưới) 17.7283 100m3
1.38 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm 159.2857 100m2
1.39 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn 27.0308 100tấn
1.40 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 9.5km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấn 27.0308 100tấn
1.41 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 159.2857 100m2
1.42 Thi công móng cấp phối đá dăm Loại I (lớp trên) 25.7368 100m3
1.43 Đào mặt đường cũ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV 0.1178 100m3
1.44 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm 1.6828 100m2
1.45 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn 0.2856 100tấn
1.46 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 9.5km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấn 0.2856 100tấn
1.47 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 1.6828 100m2
1.48 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV 0.1178 100m3
1.49 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV 0.1178 100m3/1km

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn như sau:

  • Có quan hệ với 16 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 53,33%, Tư vấn 40,00%, Phi tư vấn 6,67%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 55.561.284.819 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 51.271.621.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,72%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 7: Toàn bộ phần thi công xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 7: Toàn bộ phần thi công xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

Banner chu ky so winca

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây