Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biến dòng điện 500kV Uđm: 550kV Iđm: 4000A Inm: 63kA/1s Cấp chính xác: 0.5, 5P20 Số cuộn thứ cấp: 6 Kèm kẹp cực | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Biến dòng điện 110kV Uđm: 123kV Iđm: 2000A Inm: 40kA/1s Số cuộn thứ cấp: 5 Cấp chính xác: 0.5, 5P20 Kèm kẹp cực Phê duyệt mẫu | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến dòng điện TI561 pha A hiệu TRENCH, kiểu IOSK 550 bị rỉ dầu không đạt yêu cầu vận hành Trạm 500kV Sông Mây | 210 | 210 | |
3 | Biến dòng điện 110kV Uđm: 123kV Iđm: 2000A Inm: 40kA/1s Số cuộn thứ cấp: 5 Cấp chính xác: 0.5, 5P20 Kèm kẹp cực Phê duyệt mẫu | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến dòng điện TI 179 pha B - Trạm biến áp 500kV Tân Định | 210 | 210 | |
4 | Biến dòng điện 24kV (kèm kẹp cực). - Uđm: 24kV. - Iđm: 800A. - Inm: 25kA/3s. Cấp chính xác: 0.5, 5P20 Số cuộn thứ cấp: 2 Kèm kẹp cực | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay thế 02 biến dòng điện TI176 pha A, C hiệu ABB không đảm bảo vận hành - Trạm 220kV Nhà Bè | 150 | 180 | |
5 | Biến dòng điện 110kV Uđm: 123kV Iđm: 1600A Inm: 40kA/1s Số cuộn thứ cấp: 5 Cấp chính xác: 0.2, 0.5, 5P20 Kèm kẹp cực Phê duyệt mẫu | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay 03 biến dòng điện TI942 hiệu EMEK - Trạm 220kV Hóc Môn | 210 | 210 | |
6 | Biến dòng điện 220kV Uđm: 245kV Iđm: 2000A Inm: 50kA/1s Số cuộn thứ cấp: 5 Cấp chính xác: 0.5, 5P20 Kèm kẹp cực | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến dòng điện ngăn 131 pha C hiệu ALSTOM bị rỉ dầu không đảm bảo vận hành - Trạm 220kV Tân Thành | 210 | 210 | |
7 | Biến dòng điện 110kV Uđm: 123kV Iđm: 2000A Inm: 40kA/1s Số cuộn thứ cấp: 5 Cấp chính xác: 0.5, 5P20 Kèm kẹp cực Phê duyệt mẫu | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến dòng điện ngăn 275 pha A Trạm 220kV - Bình Hòa | 210 | 210 | |
8 | Biến dòng điện 220kV Uđm: 245kV Iđm: 2000A Inm: 50kA/1s Số cuộn thứ cấp: 5 Cấp chính xác: 0.5, 5P20 Kèm kẹp cực | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay 04 biến dòng điện 110kV TI131 (pha B, C) , TI112 (pha B, C) hiệu ABB không đảm bảo vận hành. Trạm 220kV Bình Hòa | 210 | 210 | |
9 | Biến dòng điện 110kV Uđm: 123kV Iđm: 1600A Inm: 40kA/1s Số cuộn thứ cấp: 5 Cấp chính xác: 0.5, 5P20 Kèm kẹp cực Phê duyệt mẫu | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến dòng điện 220kV TI231 pha A Hiệu Crompton Greaves không đảm bảo vận hành - Trạm 220kV Bình Long | 210 | 210 | |
10 | Biến dòng điện 110kV Uđm: 123kV Iđm: 2000A Inm: 40kA/1s Số cuộn thứ cấp: 5 Cấp chính xác: 0.2, 5P20 Kèm kẹp cực Phê duyệt mẫu | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến dòng điện ngăn 171 pha B, 175 pha C Hiệu Crompton Greaves không đảm bảo vận hành - Trạm 220kV Bình Long | 210 | 210 | |
11 | Biến dòng điện 110kV Uđm: 123kV Iđm: 1200A Inm: 40kA/1s Số cuộn thứ cấp: 5 Cấp chính xác: 0.2, 5P20 Kèm kẹp cực Phê duyệt mẫu | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay 02 biến dòng điện 110kV TI 131 pha C, TI 173 pha C hiệu AREVA không đảm bảo vận hành - Trạm 220kV Bạc Liêu | 210 | 210 | |
12 | Biến dòng điện 110kV Uđm: 123kV Iđm: 600A Inm: 40kA/1s Số cuộn thứ cấp: 5 Cấp chính xác: 0.2, 5P20 Kèm kẹp cực Phê duyệt mẫu | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay 02 biến dòng điện 110kV TI 131 pha C, TI 173 pha C hiệu AREVA không đảm bảo vận hành - Trạm 220kV Bạc Liêu | 210 | 210 | |
13 | Biến dòng điện 110kV Uđm: 123kV Iđm: 2000A Inm: 40kA/1s Số cuộn thứ cấp: 5 Cấp chính xác: 0.5, 5P20 Kèm kẹp cực Phê duyệt mẫu | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay 03 biến dòng điện TI T101 hiệu AREVA không đảm bảo vận hành - Trạm 220kV Thốt Nốt | 210 | 210 | |
14 | Biến dòng điện 110kV Uđm: 123kV Iđm: 2000A Inm: 40kA/1s Số cuộn thứ cấp: 5 Cấp chính xác: 0.5, 5P20 Kèm kẹp cực Phê duyệt mẫu | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay 03 biến dòng điện TI131 hiệu Crompton Greaves không đảm bảo vận hành - Trạm 220kV Cao Lãnh | 210 | 210 | |
15 | Biến điện áp 220kV Uđm= 245kV; - Tỷ số biến: 20000:√3/110:√3/110:√3V; - Cấp chính xác: 0,5-3P; Kèm kẹp cực | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến dòng điện TI132 pha A hiệu Crompton Greaves không đảm bảo vận hành - Trạm 220kV Bến Tre | 210 | 210 | |
16 | Biến điện áp 500kV - Uđm= 550kV; - Tỷ số biến: 500:√3/0,11:√3/0,11:√3kV; - Cấp chính xác: 0,5-3P; - Kèm kẹp cực | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay thế 01 biến điện áp TUC21 pha A hiệu ALSTOM - Trạm 500kV Cầu Bông | 210 | 210 | |
17 | Biến điện áp 110kV - Điện áp: 123kV - Tỷ số biến: 110000/√3/110/√3 /110/√3 V - Cấp chính xác: 0,5; 3P - Phê duyệt mẫu - Kèm kẹp cực | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay 02 biến điện áp TU 572 pha A và TUC52 pha A hiệu TRENCH không đạt yêu cầu vận hành. Trạm 500kV Sông Mây | 210 | 210 | |
18 | Biến điện áp 220kV - Uđm= 245kV; - Tỷ số biến: 220000:√3/110:√3/110:√3V; - Cấp chính xác: 0,5-3P; Kèm kẹp cực | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến điện áp TU180 pha B hiệu AREVA không đảm bảo vận hành trạm 500kV Tân Định | 210 | 210 | |
19 | Biến điện áp 220kV - Uđm= 245kV; - Tỷ số biến: 220000:√3/110:√3/110:√3V; - Cấp chính xác: 0,5-3P; Kèm kẹp cực | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến điện áp 220kV TU 271 hiệu EMEK pha B không đảm bảo vận hành. Trạm 220kV Long Bình | 210 | 210 | |
20 | Biến điện áp 220kV - Uđm= 245kV; -Tỷ số biến: 220000:√3/110:√3/110:√3V; - Cấp chính xác: 0,5-3P; Kèm kẹp cực | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến điện áp thanh cái C21 pha A hiệu ALSTOM không đảm bảo vận hành Trạm 220kV Tân Thành | 210 | 210 | |
21 | Biến điện áp 220kV - Uđm= 245kV; - Tỷ số biến: 220000:√3/110:√3/110:√3V; - Cấp chính xác: 0,5-3P; Kèm kẹp cực | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay 02 biến điện áp 220kV TUC21 pha A, TUC22 pha A hiệu Crompton Greaves không đảm bảo vận hành. Trạm 220kV Bình Long | 210 | 210 | |
22 | Biến điện áp 220kV - Uđm= 245kV; - Tỷ số biến: 220000:√3/110:√3/110:√3V; - Cấp chính xác: 0,5-3P; Kèm kẹp cực | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến điện áp 220kV TUC21 pha C hiệu Crompton Greaves. Trạm 220kV Mỹ Phước | 210 | 210 | |
23 | Biến điện áp 110kV Uđm: 123kV - Tỷ số biến: 110/√3:0,11/√3:0,11/√3:0,11/√3kV - Cấp chính xác: CL0.5;3P - Phê duyệt mẫu - Kèm kẹp cực | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay 04 biến điện áp 220kV TU271 pha A, TU288 pha B, TU2AT4 pha B, C hiệu Crompton Greaves không đảm bảo vận hành. Trạm 220kV Ô Môn 2 | 210 | 210 | |
24 | Biến điện áp 110kV Uđm: 123kV - Tỷ số biến: 110/√3:0,11/√3:0,11/√3:0,11/√3kV - Cấp chính xác: CL0.2;0.5; 3P - Phê duyệt mẫu - Kèm kẹp cực | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến điện áp TUC12 pha B hiệu Crompton Greaves không đảm bảo vận hành. Trạm 220kv Sóc Trăng | 210 | 210 | |
25 | Biến điện áp 220kV - Uđm= 245kV; - Tỷ số biến: 220000:√3/110:√3/110:√3V; - Cấp chính xác: 0,5-3P; Kèm kẹp cực | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến điện áp TU C12 pha A hiệu AREVA không đảm bảo vận hành. Trạm 220kV Thốt Nốt | 210 | 210 | |
26 | Biến điện áp 110kV Uđm: 123kV - Tỷ số biến: 110/√3:0,11/√3:0,11/√3:0,11/√3kV - Cấp chính xác: CL0.5;3P - Phê duyệt mẫu - Kèm kẹp cực | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến điện áp TU273 pha B hiệu Crompton Greaves không đảm bảo vận hành Trạm 220kV Bến Tre | 210 | 210 | |
27 | Biến điện áp 220kV - Uđm= 245kV; - Tỷ số biến: 220000:√3/110:√3/110:√3V; - Cấp chính xác: 0,5-3P; Kèm kẹp cực | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay TU173 pha A hiệu Crompton Greaver không đảm bảo vận hành - Trạm 220kv Bến Tre | 210 | 210 | |
28 | Biến điện áp 110kV Uđm: 123kV - Tỷ số biến: 110/√3:0,11/√3:0,11/√3:0,11/√3kV - Cấp chính xác: CL0.5;3P - Kèm kẹp cực - Phê duyệt mẫu | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến điện áp TUC21 pha B hiệu AREVA không đảm bảo vận hành - Trạm 220kV Mỹ Tho | 210 | 210 | |
29 | Biến điện áp 24kV - Uđm: 24kV; - Hê số điện áp: 1,xUn liên tục, 1,9xUn trong 8h - Tỉ số biến: 22: √3/ 0,11: √3/ 0,11:3kV, - Cấp chính xác: CL0.5;3P | 1 | Bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | Thay 03 biến điện áp TU1AT2 hiệu ABB không đảm bảo vận hành - Trạm 220kV Mỹ Tho | 210 | 210 | |
30 | Biến điện áp 220kV - Uđm= 245kV; - Tỷ số biến: 220000:√3/110:√3/110:√3V; - Cấp chính xác: 0,5-3P; Kèm kẹp cực | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến điện áp TUC42 hiệu ALCE không đạt yêu cầu vận hành - Trạm 220kV Mỹ Tho | 210 | 210 | |
31 | Biến điện áp 220kV - Uđm= 245kV; - Tỷ số biến: 220000:√3/110:√3/110:√3V; - Cấp chính xác: 0,5-3P; Kèm kẹp cực | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến điện áp TUC22 pha B hiệu Siemens không đảm bảo vận hành -Trạm 220kV Sa Đéc | 210 | 210 | |
32 | Biến điện áp 220kV - Uđm= 245kV; - Tỷ số biến: 220000:√3/110:√3/110:√3V; - Cấp chính xác: 0,5-3P; Kèm kẹp cực | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến điện áp TU271 pha C hiệu ALSTOM không đảm bảo vận hành - Trạm 220kV Mỏ Cày | 210 | 210 | |
33 | Biến điện áp 220kV - Uđm= 245kV; - Tỷ số biến: 220000:√3/110:√3/110:√3V; - Cấp chính xác: 0,5-3P; Kèm kẹp cực | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thay biến điện áp TUC21 pha A hiệu HAEFELY TRENCH không đảm bảo vận hành. Trạm 220kV Rạch Giá 2 | 210 | 210 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN 4 như sau:
- Có quan hệ với 38 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,32%, Xây lắp 15,89%, Tư vấn 5,96%, Phi tư vấn 25,83%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 16.744.572.615 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 14.867.195.871 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,21%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN 4 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN 4 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.