Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | SAN NỀN | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Đào san đất trong phạm vi ≤50m - Cấp đất II | 231.609 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Đào xúc đất, đất cấp II | 686.047 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Đào san đất trong phạm vi ≤50m - Cấp đất III | 138.717 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Đào xúc đất - Cấp đất III | 835.024 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Đào xúc đất - Cấp đất IV | 104.404 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Đào đá C4 | 63.057 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | San đầm đất, độ chặt yêu cầu K = 0,85 | 1957.777 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Vận chuyển đất phạm vi ≤300m - Cấp đất II | 572.976 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Vận chuyển đất phạm vi ≤300m - Cấp đất III | 275.02 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Vận chuyển đất phạm vi ≤500m - Cấp đất II | 113.071 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Vận chuyển đất phạm vi ≤500m - Cấp đất III | 664.676 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Vận chuyển đất phạm vi ≤500m - Cấp đất IV | 114.741 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | Vận chuyển đá C4 phạm vi ≤500m - Cường độ đá <150kg/cm2 | 63.057 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2 | GIAO THÔNG | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Vét bùn | 20.553 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Đào san đất trong phạm vi ≤50m - Cấp đất II | 610.931 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Đào xúc đất - Cấp đất II | 364.715 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Đào san đất trong phạm vi ≤50m - Cấp đất III | 633.879 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | Đào san đất trong phạm vi ≤50m - Cấp đất IV | 164.336 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.6 | Đào đá, cường độ đá <=150kg/cm trong phạm vi ≤50m | 92.583 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.7 | Đánh cấp đất C3 | 14.08 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.8 | Đào khuôn đường, đất cấp III | 33.367 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.9 | Đào khuôn đường, đất cấp IV | 3.187 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.10 | Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K = 0,95 | 2085.4207 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.11 | Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K = 0,98 | 135.57 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.12 | Xáo xới K98 đất C3 | 23.9899 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.13 | Lu lèn K98 | 23.99 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.14 | Xáo xới K98 đất C4 | 1.935 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.15 | Lu lèn K98 | 1.935 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.16 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên, dày 15cm | 56.051 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.17 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 84.468 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.18 | Tưới lớp thấm bám mặt đường, Nhựa đường nhũ tương CSS1- 1kg/m2 | 353.78 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.19 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 353.78 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.20 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa cự ly 4km | 60.036 | 100tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.21 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa 2km tiếp theo | 60.036 | 100tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.22 | Sản xuất đá dăm đen, BTN C12.5 | 60.036 | 100tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.23 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 3,0mm | 2033.45 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.24 | Vét hữu cơ | 2.7155 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.25 | Đào xúc đất - Cấp đất III | 6.459 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.26 | Đánh cấp đất C3 | 0.776 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.27 | Đào khuôn đường, đất cấp III | 1.024 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.28 | Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K = 0,95 | 24.4036 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.29 | Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K = 0,98 | 1.787 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.30 | Xáo xới K98 | 0.7497 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.31 | Lu lèn K98 | 0.75 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.32 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên, dày 15cm | 0.919 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.33 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 1.226 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.34 | Tưới lớp thấm bám mặt đường, Nhựa đường nhũ tương CSS1- 1kg/m2 | 5.452 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.35 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 5.4515 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai như sau:
- Có quan hệ với 2 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 68,18%, Tư vấn 31,82%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.