Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc cần số | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Tay đòn bốt lái chính 2003 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
3 | Tay đòn bốt lái trung gian | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
4 | Trục trung gian LH | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
5 | Láp trước bên trái LH | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
6 | Dầu trợ lực lái | 1 | bình | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
7 | Rô tuyn lái ngoài | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
8 | Rô tuyn thanh ngang | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
9 | Rô tuyn chữ A trên | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
10 | Rô tuyn chữ A dưới | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
11 | Rô tuyn bót lái phụ | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
12 | Bót lái phụ | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
13 | Bót lái chính | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
14 | Bi chữ thập trục tay lái | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
15 | Trục láp ngang trước bên trái | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
16 | Trục láp ngang trước bên phải | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
17 | Trải sàn Simily 04 chổ cao cấp | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
18 | Nệm ghế da | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
19 | Su cánh gà trên | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
20 | Su chân máy | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
21 | Su chân số | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
22 | Su chụp láp ngoài | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
23 | Su đầu thanh giằng | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
24 | Su đệm trên giảm xóc | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
25 | Su giảm chấn nhíp sau | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
26 | Su giữa thanh giằng trước | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
27 | Su nhíp sau dưới | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
28 | Su nhíp sau trên | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
29 | Su nhíp sau trước | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
30 | Su gối đỡ cầu trước | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
31 | Su treo trung gian cardan | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
32 | Su treo ống xả | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
33 | Bi mayo trước | 2 | ổ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
34 | Bi mayo sau | 2 | ổ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
35 | Phốt mayo trước | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
36 | Phốt mayo sau | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
37 | Căn hãm bi mayo trước, sau | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
38 | Lá côn | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
39 | Bi T côn | 1 | ổ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
40 | Bầu côn trên (thay cốp ben) | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
41 | Bầu côn dưới | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
42 | Dầu côn | 0.5 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
43 | Đánh đá mặt lato côn | 1 | mặt | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
44 | Đánh đá mặt bánh đà | 1 | mặt | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
45 | Bàn ép | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
46 | Bi cardar | 1 | ổ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
47 | Bi cùi thơm ngoài cầu sau | 1 | ổ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
48 | Bi cùi thơm trong cầu sau | 1 | ổ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
49 | Bi láp sau | 1 | ổ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
50 | Bi treo cardar | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Truyền tải điện Quảng Nam Công ty Truyền tải điện 2 như sau:
- Có quan hệ với 0 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 71,43%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 28,57%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Truyền tải điện Quảng Nam Công ty Truyền tải điện 2 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Truyền tải điện Quảng Nam Công ty Truyền tải điện 2 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.