Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vòng phớt làm kín seal graphite pos 12 sử dụng cho van (BV500 class 600 ,body size 16''; serial NO: 24652) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Vòng phớt làm kín (U seal carbon PTFE) pos 09 sử dụng cho van (BV990 class 1500 ,body size 6''; serial NO: 24648 ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
3 | Bạc lót /Shaft sleeve pos. 524, Material (A743 CF3MN), sử dụng cho PUMP TYPE: VMF2100-1700C | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
4 | Bạc lót chèn/ carbon sleeve graphite pos. 46, sử dụng cho van (body 14'', 300#, seri No: 24398) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
5 | Bạc lót chèn/ carbon sleeve graphite pos. 46, sử dụng cho van (body 18'', 300#, seri No: 24400) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
6 | Bạc lót chèn/carbon sleeve graphite pos. 46, sử dụng cho van (body 16'', 300#, seri No: 24401, 24402) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
7 | Vòng phớt làm kín (high temp U seal) pos. 13 sử dụng cho van (BV990, body size 10'', class 2500; serial NO: 24651) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
8 | Vòng phớt làm kín (seal carbon PTFE U) pos. 11 sử dụng cho van (BV500, body size 4'', class 150; serial NO: 24667) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
9 | Vòng phớt làm kín (carbon PTFE U seal ) pos. 15 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 20''; serial NO: 24643) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
10 | Vòng phớt làm kín (carbon PTFE U seal) pos. 12 sử dụng cho van (BV500 class 300 ,body size 8''; serial NO: 24644) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
11 | Vòng phớt làm kín (carbon PTFE U seal ) pos. 11 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 8''; serial NO: 24640) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
12 | Bạc lót/carbon sleeve, vật liệu graphite, pos. 46, sử dụng cho van (body 10'', 900#, seri No: 24397) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
13 | Vòng phớt làm kín (carbon PTFE U seal) pos. 11 sử dụng cho van (BV500 class 150, body size 12''; serial NO: 24674) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
14 | Vòng phớt làm kín (Carbon PTFE U seal) sử dụng cho van (model: BV500, size: 8'', class 300#; serial No: 24646 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
15 | Vòng phớt làm kín (carbon PTFE U seal), pos. 11, sử dụng cho van (model: BV500, size: 8'', class 150#; serial No: 24669) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
16 | Vòng làm kín carbon PTFE U seal, pos. 15 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 3''; serial NO: 24641) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
17 | Vòng làm kín carbon PTFE U seal, pos. 15 sử dụng cho van (BV500 class 150, body size 4''; serial NO: 24638) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
18 | Vòng làm kín carbon PTFE U seal, pos. 12 sử dụng cho van (BV500 class 300,cbody size 6''; serial NO: 24642) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
19 | Vòng làm kín carbon PTFE U seal, pos. 11 sử dụng cho van (BV500 class 150, body size 10''; serial NO: 24660) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
20 | Vòng đệm tròn làm kín/seat spacer gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 12 sử dụng cho van (BV500 class 150, body size 4''; serial NO: 24638) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
21 | Vòng đệm tròn làm kín/seat gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 18 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 3''; serial NO: 24641) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
22 | Vòng đệm tròn làm kín/seat gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos 18 sử dụng cho van (BV500 class 150, body size 4''; serial NO: 24638) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
23 | Vòng đệm tròn làm kín/seat gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 15 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 6''; serial NO: 24642) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
24 | Vòng đệm tròn làm kín/seat gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 15 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 3''; serial NO: 24647) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
25 | Bộ phụ tùng vòng đệm tròn làm kín/ O ring KIT for mechanical seal, pos. 1310 (Material: EPDM, Drawing: VT4-YK00-P1LAC-120001) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
26 | Vòng đệm tròn làm kín/seat gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 14 sử dụng cho van (BV500 class 150, body size 10''; serial NO: 24660) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
27 | Vòng đệm tròn làm kín/Oring chịu dầu - Kích thước: ID 335 x 7 mm - Vật liệu: Viton | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
28 | Vòng đệm tròn làm kín/Gear Sealing Center Bolt Washer (Bush, vật liệu nylon), Part no: 21367, dùng để kiểm tra vệ sinh bộ Debris Filter A, B | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
29 | Vòng đệm tròn làm kín/ cage spacer gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 14 sử dụng cho van (BV500 class 150 ,body size 4''; serial NO: 24638) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
30 | Vòng đệm tròn làm kín/cage gaket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 17 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 3''; serial NO: 24641) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
31 | Vòng đệm tròn làm kín/cage gaket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 17 sử dụng cho van (BV500 class 150, body size 4''; serial NO: 24638) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
32 | Vòng đệm tròn làm kín/cage gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 14 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 6''; serial NO: 24642) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
33 | Carbon sleeve gaphite, pos. 46, sử dụng cho van (body 24'', 150#, seri No: 24403) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
34 | Vòng đệm tròn làm kín/cage gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 14 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 3''; serial NO: 24647) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
35 | Vòng đệm tròn làm kín/cage gaket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 13 sử dụng cho van (BV500 class 150, body size 10''; serial NO: 24660) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
36 | Vòng đệm tròn làm kín/ seat gasket vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 15 sử dụng cho van (BV500 class 300 ,body size 8''; serial NO: 24644) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
37 | Vòng đệm tròn làm kín/ cage gaket vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 14 sử dụng cho van (BV500 class 300 ,body size 8''; serial NO: 24644) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
38 | Chèn làm kín (packing PTFE), pos. 15, sử dụng cho van (model: BV500, size: 6'',class 300#; serial No: 24645) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
39 | Chèn làm kín (packing PTFE), pos. 15, sử dụng cho van (model: BV500, size: 8'', class 150#; serial No: 24669) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
40 | Chèn làm kín (packing PTFE), pos.16, sử dụng cho van (model : BV500 ,size: 8'',class 300# ;serial No: 24646; | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
41 | Chèn làm kín (packing PTFE) pos. 16 sử dụng cho van (BV500 class 300 ,body size 8''; serial NO: 24644) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
42 | Chèn làm kín (packing PTFE) pos 17 sử dụng cho van (BV990 class 1500, body size 6''; serial NO: 24648) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
43 | Chèn làm kín (packing PTFE) pos. 18 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 8''; serial NO: 24640) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
44 | Vòng đệm tròn làm kín (O-ring): OR 90-4, Part no: 014.075; Drawing no.: 0GA 50519, sử dụng cho quạt (Model No. SAF 31.5/17-2) | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
45 | Vòng đệm tròn làm kín (O-ring): OR 84-5, Part no: 014.076.002 Drawing no.: 0GA 50519, sử dụng cho quạt (Model No. SAF 31.5/17-2) | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
46 | Vòng đệm tròn làm kín (O-ring) OR59.4-3.1 (for main bearing), Part no: 011.066 Drawing no.: 1GA 53151, sử dụng cho quạt (Model No. SAF 31.5/17-2) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
47 | Chèn làm kín/ packing fiber graphite, pos. 42, sử dụng cho van (body 10'', 900#, seri No: 24397) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
48 | Chèn làm kín/ packing fiber graphite pos 42, sử dụng cho van (body 14'', 300#, seri No: 24398) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
49 | Chèn làm kín/ packing fiber graphite pos. 42, sử dụng cho van (body 16'', 300#, seri No: 24401, 24402) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 | |
50 | Chèn làm kín/ packing fiber graphite pos. 42, sử dụng cho van (body 18'', 300#, seri No: 24400) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 5 | 40 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM như sau:
- Có quan hệ với 6 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 34,48%, Xây lắp 5,17%, Tư vấn 37,93%, Phi tư vấn 22,41%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.534.785.049 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.315.174.900 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,31%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.