Banner chu ky so winca
Thông báo mời thầu

Gói thầu số 41: Cung cấp vật tư các loại chèn cho van và thiết bị phụ

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 11:02 09/06/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn Nhà thầu (KHLCNT) các gói thầu dịch vụ và vật tư phục vụ sản xuất kinh doanh đợt 1 năm 2023 - Nhà Máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4
Tên gói thầu
Gói thầu số 41: Cung cấp vật tư các loại chèn cho van và thiết bị phụ
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Sản xuất Kinh doanh năm 2023
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
10:00 29/06/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
515/QĐ-NĐVT4
Ngày phê duyệt
08/06/2023 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Nhà máy Nhiệt điện VĨnh Tân 4
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
10:58 09/06/2023
đến
10:00 29/06/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:00 29/06/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
693.100.000 VND
Số tiền bằng chữ
Sáu trăm chín mươi ba triệu một trăm nghìn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 29/06/2023 (26/11/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hàng hóa:

Mẫu số 01A – Phạm vi cung cấp hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Địa điểm thực hiện kể từ ngày Ngày giao hàng muộn nhất Ghi chú
1 Vòng phớt làm kín seal graphite pos 12 sử dụng cho van (BV500 class 600 ,body size 16''; serial NO: 24652) 1 Cái Theo quy định tại Chương V
2 Vòng phớt làm kín (U seal carbon PTFE) pos 09 sử dụng cho van (BV990 class 1500 ,body size 6''; serial NO: 24648 ) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
3 Bạc lót /Shaft sleeve pos. 524, Material (A743 CF3MN), sử dụng cho PUMP TYPE: VMF2100-1700C 3 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
4 Bạc lót chèn/ carbon sleeve graphite pos. 46, sử dụng cho van (body 14'', 300#, seri No: 24398) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
5 Bạc lót chèn/ carbon sleeve graphite pos. 46, sử dụng cho van (body 18'', 300#, seri No: 24400) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
6 Bạc lót chèn/carbon sleeve graphite pos. 46, sử dụng cho van (body 16'', 300#, seri No: 24401, 24402) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
7 Vòng phớt làm kín (high temp U seal) pos. 13 sử dụng cho van (BV990, body size 10'', class 2500; serial NO: 24651) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
8 Vòng phớt làm kín (seal carbon PTFE U) pos. 11 sử dụng cho van (BV500, body size 4'', class 150; serial NO: 24667) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
9 Vòng phớt làm kín (carbon PTFE U seal ) pos. 15 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 20''; serial NO: 24643) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
10 Vòng phớt làm kín (carbon PTFE U seal) pos. 12 sử dụng cho van (BV500 class 300 ,body size 8''; serial NO: 24644) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
11 Vòng phớt làm kín (carbon PTFE U seal ) pos. 11 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 8''; serial NO: 24640) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
12 Bạc lót/carbon sleeve, vật liệu graphite, pos. 46, sử dụng cho van (body 10'', 900#, seri No: 24397) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
13 Vòng phớt làm kín (carbon PTFE U seal) pos. 11 sử dụng cho van (BV500 class 150, body size 12''; serial NO: 24674) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
14 Vòng phớt làm kín (Carbon PTFE U seal) sử dụng cho van (model: BV500, size: 8'', class 300#; serial No: 24646 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
15 Vòng phớt làm kín (carbon PTFE U seal), pos. 11, sử dụng cho van (model: BV500, size: 8'', class 150#; serial No: 24669) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
16 Vòng làm kín carbon PTFE U seal, pos. 15 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 3''; serial NO: 24641) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
17 Vòng làm kín carbon PTFE U seal, pos. 15 sử dụng cho van (BV500 class 150, body size 4''; serial NO: 24638) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
18 Vòng làm kín carbon PTFE U seal, pos. 12 sử dụng cho van (BV500 class 300,cbody size 6''; serial NO: 24642) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
19 Vòng làm kín carbon PTFE U seal, pos. 11 sử dụng cho van (BV500 class 150, body size 10''; serial NO: 24660) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
20 Vòng đệm tròn làm kín/seat spacer gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 12 sử dụng cho van (BV500 class 150, body size 4''; serial NO: 24638) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
21 Vòng đệm tròn làm kín/seat gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 18 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 3''; serial NO: 24641) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
22 Vòng đệm tròn làm kín/seat gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos 18 sử dụng cho van (BV500 class 150, body size 4''; serial NO: 24638) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
23 Vòng đệm tròn làm kín/seat gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 15 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 6''; serial NO: 24642) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
24 Vòng đệm tròn làm kín/seat gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 15 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 3''; serial NO: 24647) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
25 Bộ phụ tùng vòng đệm tròn làm kín/ O ring KIT for mechanical seal, pos. 1310 (Material: EPDM, Drawing: VT4-YK00-P1LAC-120001) 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
26 Vòng đệm tròn làm kín/seat gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 14 sử dụng cho van (BV500 class 150, body size 10''; serial NO: 24660) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
27 Vòng đệm tròn làm kín/Oring chịu dầu - Kích thước: ID 335 x 7 mm - Vật liệu: Viton 6 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
28 Vòng đệm tròn làm kín/Gear Sealing Center Bolt Washer (Bush, vật liệu nylon), Part no: 21367, dùng để kiểm tra vệ sinh bộ Debris Filter A, B 2 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
29 Vòng đệm tròn làm kín/ cage spacer gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 14 sử dụng cho van (BV500 class 150 ,body size 4''; serial NO: 24638) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
30 Vòng đệm tròn làm kín/cage gaket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 17 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 3''; serial NO: 24641) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
31 Vòng đệm tròn làm kín/cage gaket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 17 sử dụng cho van (BV500 class 150, body size 4''; serial NO: 24638) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
32 Vòng đệm tròn làm kín/cage gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 14 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 6''; serial NO: 24642) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
33 Carbon sleeve gaphite, pos. 46, sử dụng cho van (body 24'', 150#, seri No: 24403) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
34 Vòng đệm tròn làm kín/cage gasket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 14 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 3''; serial NO: 24647) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
35 Vòng đệm tròn làm kín/cage gaket, vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 13 sử dụng cho van (BV500 class 150, body size 10''; serial NO: 24660) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
36 Vòng đệm tròn làm kín/ seat gasket vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 15 sử dụng cho van (BV500 class 300 ,body size 8''; serial NO: 24644) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
37 Vòng đệm tròn làm kín/ cage gaket vật liệu 304 ST. ST. & Graphite, pos. 14 sử dụng cho van (BV500 class 300 ,body size 8''; serial NO: 24644) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
38 Chèn làm kín (packing PTFE), pos. 15, sử dụng cho van (model: BV500, size: 6'',class 300#; serial No: 24645) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
39 Chèn làm kín (packing PTFE), pos. 15, sử dụng cho van (model: BV500, size: 8'', class 150#; serial No: 24669) 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
40 Chèn làm kín (packing PTFE), pos.16, sử dụng cho van (model : BV500 ,size: 8'',class 300# ;serial No: 24646; 1 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
41 Chèn làm kín (packing PTFE) pos. 16 sử dụng cho van (BV500 class 300 ,body size 8''; serial NO: 24644) 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
42 Chèn làm kín (packing PTFE) pos 17 sử dụng cho van (BV990 class 1500, body size 6''; serial NO: 24648) 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
43 Chèn làm kín (packing PTFE) pos. 18 sử dụng cho van (BV500 class 300, body size 8''; serial NO: 24640) 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
44 Vòng đệm tròn làm kín (O-ring): OR 90-4, Part no: 014.075; Drawing no.: 0GA 50519, sử dụng cho quạt (Model No. SAF 31.5/17-2) 36 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
45 Vòng đệm tròn làm kín (O-ring): OR 84-5, Part no: 014.076.002 Drawing no.: 0GA 50519, sử dụng cho quạt (Model No. SAF 31.5/17-2) 36 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
46 Vòng đệm tròn làm kín (O-ring) OR59.4-3.1 (for main bearing), Part no: 011.066 Drawing no.: 1GA 53151, sử dụng cho quạt (Model No. SAF 31.5/17-2) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
47 Chèn làm kín/ packing fiber graphite, pos. 42, sử dụng cho van (body 10'', 900#, seri No: 24397) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
48 Chèn làm kín/ packing fiber graphite pos 42, sử dụng cho van (body 14'', 300#, seri No: 24398) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
49 Chèn làm kín/ packing fiber graphite pos. 42, sử dụng cho van (body 16'', 300#, seri No: 24401, 24402) 4 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40
50 Chèn làm kín/ packing fiber graphite pos. 42, sử dụng cho van (body 18'', 300#, seri No: 24400) 2 Cái Theo quy định tại Chương V Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận 5 40

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM như sau:

  • Có quan hệ với 6 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 34,48%, Xây lắp 5,17%, Tư vấn 37,93%, Phi tư vấn 22,41%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.534.785.049 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.315.174.900 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,31%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 41: Cung cấp vật tư các loại chèn cho van và thiết bị phụ". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 41: Cung cấp vật tư các loại chèn cho van và thiết bị phụ" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

Banner chu ky so winca

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây