Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo trì thiết bị chuyển mạch tổng đài PABX dung lượng nhỏ hơn 100 số (Tổng đài IPX8000): | 1 | thiết bị / năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bảo trì thiết bị SDH-STM4/1 | 3 | thiết bị / năm | Theo quy định tại Chương V | A. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 2 - I. Thiết bị viễn thông - a. Bảo trì | 360 | ||
3 | Bảo trì thiết bị ghép kênh PCM - 64Kb/s (Thiết bị PCM H5000 V2 HuaHuan) | 3 | thiết bị / năm | Theo quy định tại Chương V | A. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 2 - I. Thiết bị viễn thông - a. Bảo trì | 360 | ||
4 | Bảo trì thiết bị Conveter E1/64kbs | 4 | thiết bị / năm | Theo quy định tại Chương V | A. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 2 - I. Thiết bị viễn thông - a. Bảo trì | 360 | ||
5 | Bảo trì thiết bị chuyển đổi kênh thoại FXO-Quang/FXS-Quang | 6 | thiết bị / năm | Theo quy định tại Chương V | A. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 2 - I. Thiết bị viễn thông - a. Bảo trì | 360 | ||
6 | Bảo dưỡng tổng đài PABX dung lượng nhỏ hơn 100 số | 1 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | A. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 2 - I. Thiết bị viễn thông - a. Bảo trì | 360 | ||
7 | Bảo dưỡng thiết bị truyền dẫn SDH-STM4/1 | 3 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | A. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 2 - I. Thiết bị viễn thông - b. Bảo dưỡng | 360 | ||
8 | Bảo dưỡng thiết bị ghép kênh PCM-64kb/s | 3 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | A. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 2 - I. Thiết bị viễn thông - b. Bảo dưỡng | 360 | ||
9 | Bảo dưỡng thiết bị Conveter E1/64kbs | 4 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | A. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 2 - I. Thiết bị viễn thông - b. Bảo dưỡng | 360 | ||
10 | Bảo dưỡng thiết bị chuyển đổi kênh thoại FXO-Quang/FXS-Quang | 6 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | A. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 2 - I. Thiết bị viễn thông - b. Bảo dưỡng | 360 | ||
11 | Bảo trì thiết bị (Router Ciso kết nối WAN -2901) | 1 | thiết bị /năm | Theo quy định tại Chương V | A. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 2 - I. Thiết bị viễn thông - b. Bảo dưỡng | 360 | ||
12 | Bảo dưỡng thiết bị Router | 1 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | A. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 2 - II. Thiết bị CNTT | 360 | ||
13 | Bảo trì thiết bị chuyển mạch tổng đài PABX dung lượng nhỏ hơn 100 số | 1 | thiết bị /năm | Theo quy định tại Chương V | A. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 2 - II. Thiết bị CNTT | 360 | ||
14 | Bảo trì thiết bị SDH-STM4/1 | 3 | thiết bị / năm | Theo quy định tại Chương V | B. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 4 - I. Thiết bị viễn thông - a. Bảo trì | 360 | ||
15 | Bảo trì thiết bị ghép kênh PCM - 64Kb/s.(Thiết bị PCM Vango2030) | 3 | thiết bị / năm | Theo quy định tại Chương V | B. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 4 - I. Thiết bị viễn thông - a. Bảo trì | 360 | ||
16 | Bảo trì thiết bị Conveter E1/64kbs | 2 | thiết bị / năm | Theo quy định tại Chương V | B. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 4 - I. Thiết bị viễn thông - a. Bảo trì | 360 | ||
17 | Bảo trì thiết bị chuyển đổi kênh thoại FXO-Quang/FXS-Quang | 4 | thiết bị / năm | Theo quy định tại Chương V | B. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 4 - I. Thiết bị viễn thông - a. Bảo trì | 360 | ||
18 | Bảo dưỡng tổng đài PABX dung lượng nhỏ hơn 100 số | 1 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | B. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 4 - I. Thiết bị viễn thông - a. Bảo trì | 360 | ||
19 | Bảo dưỡng thiết bị truyền dẫn SDH-STM4/1 | 3 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | B. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 4 - I. Thiết bị viễn thông - b. Bảo dưỡng | 360 | ||
20 | Bảo dưỡng thiết bị ghép kênh PCM (Thiết bị PCM Vango2030) | 3 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | B. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 4 - I. Thiết bị viễn thông - b. Bảo dưỡng | 360 | ||
21 | Bảo dưỡng thiết bị Conveter E1/64kbs | 2 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | B. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 4 - I. Thiết bị viễn thông - b. Bảo dưỡng | 360 | ||
22 | Bảo dưỡng thiết bị chuyển đổi kênh thoại FXO-Quang/FXS-Quang | 4 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | B. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 4 - I. Thiết bị viễn thông - b. Bảo dưỡng | 360 | ||
23 | Bảo trì thiết bị Router | 1 | thiết bị /năm | Theo quy định tại Chương V | B. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 4 - I. Thiết bị viễn thông - b. Bảo dưỡng | 360 | ||
24 | Bảo dưỡng thiết bị Router | 1 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | B. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 4 - Thiết bị CNTT | 360 | ||
25 | Bảo trì thiết bị chuyển mạch tổng đài PABX dung lượng từ 100 số đến nhỏ hơn 300 số | 1 | thiết bị /năm | Theo quy định tại Chương V | B. TẠI NMTĐ SÔNG BUNG 4 - Thiết bị CNTT | 360 | ||
26 | Bảo trì thiết bị SDH-STM4/1 | 1 | thiết bị / năm | Theo quy định tại Chương V | C. TẠI TRỤ SỞ EVNGENCO2 TẠI TP. ĐÀ NẴNG - I. Thiết bị VTDR - a. Bảo trì | 360 | ||
27 | Bảo dưỡng tổng đài PABX dung lượng từ 100 số đến nhỏ hơn 300 số | 1 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | C. TẠI TRỤ SỞ EVNGENCO2 TẠI TP. ĐÀ NẴNG - I. Thiết bị VTDR - a. Bảo trì | 360 | ||
28 | Bảo dưỡng thiết bị truyền dẫn SDH-STM4/1 | 1 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | C. TẠI TRỤ SỞ EVNGENCO2 TẠI TP. ĐÀ NẴNG - I. Thiết bị VTDR - b. Bảo dưỡng | 360 | ||
29 | Bảo dưỡng thiết bị đầu ghi hình Camera | 2 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | C. TẠI TRỤ SỞ EVNGENCO2 TẠI TP. ĐÀ NẴNG - I. Thiết bị VTDR - b. Bảo dưỡng | 360 | ||
30 | Bảo dưỡng thiết bị Camera | 30 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | C. TẠI TRỤ SỞ EVNGENCO2 TẠI TP. ĐÀ NẴNG - II. Thiết bị CNTT - II.1. Camera giám sát | 360 | ||
31 | Bảo dưỡng thiết bị Router | 1 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | C. TẠI TRỤ SỞ EVNGENCO2 TẠI TP. ĐÀ NẴNG - II. Thiết bị CNTT - II.1. Camera giám sát | 360 | ||
32 | Bảo dưỡng thiết bị Switch (24 port và 48 port) | 20 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | C. TẠI TRỤ SỞ EVNGENCO2 TẠI TP. ĐÀ NẴNG - II. Thiết bị CNTT - II.2. Hệ thống router, Switch | 360 | ||
33 | Bảo dưỡng thiết bị Firewall | 2 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | C. TẠI TRỤ SỞ EVNGENCO2 TẠI TP. ĐÀ NẴNG - II. Thiết bị CNTT - II.2. Hệ thống router, Switch | 360 | ||
34 | Bảo dưỡng thiết bị điều khiển wifi (Controller Access Point) | 1 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | C. TẠI TRỤ SỞ EVNGENCO2 TẠI TP. ĐÀ NẴNG - II. Thiết bị CNTT - II.2. Hệ thống router, Switch | 360 | ||
35 | Bảo dưỡng thiết bị phát wifi (Access point) | 24 | thiết bị / lần | Theo quy định tại Chương V | C. TẠI TRỤ SỞ EVNGENCO2 TẠI TP. ĐÀ NẴNG - II. Thiết bị CNTT - II.3. Hệ thống Wifi | 360 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY THỦY ĐIỆN SÔNG BUNG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 2 - CÔNG TY CỔ PHẦN như sau:
- Có quan hệ với 4 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 60,87%, Xây lắp 13,04%, Tư vấn 4,35%, Phi tư vấn 21,74%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.202.419.792 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 853.780.376 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 28,99%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY THỦY ĐIỆN SÔNG BUNG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 2 - CÔNG TY CỔ PHẦN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY THỦY ĐIỆN SÔNG BUNG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 2 - CÔNG TY CỔ PHẦN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.