Banner chu ky so winca
Thông báo mời thầu

Gói thầu số 20: Cung cấp vật tư chỉ phẫu thuật

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 23:16 18/09/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu mua sắm tập trung hoá chất, vật tư y tế cho các cơ sở y tế trong tỉnh (Đợt 2)
Tên gói thầu
Gói thầu số 20: Cung cấp vật tư chỉ phẫu thuật
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu dịch vụ của các cơ sở y tế trong tỉnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:30 22/12/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
150 Ngày
Số quyết định phê duyệt
445/QĐ-BQLDA
Ngày phê duyệt
12/09/2023 09:29
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng và Khu vực phát triển đô thị tỉnh An Giang
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
10:44 18/09/2023
đến
15:30 22/12/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
14:00 29/09/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
76.984.573 VND
Số tiền bằng chữ
Bảy mươi sáu triệu chín trăm tám mươi bốn nghìn năm trăm bảy mươi ba đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 22/12/2023 (19/06/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Chỉ điện cực Flexon 3- 0 60cm CV- 23 1/2C 17mm, SC- 6 88mm 19.526.400 19.526.400 0 12 tháng
2 Chỉ khâu Premilene 2/O 17.805.500 17.805.500 0 12 tháng
3 Chỉ khâu Prolene 4/O 5.388.000 5.388.000 0 12 tháng
4 Chỉ khâu Silk 3/O + kim tam giác 360.150.000 360.150.000 0 12 tháng
5 Chỉ khâu Silk 3/O + kim tròn 82.755.000 82.755.000 0 12 tháng
6 Chỉ khâu Silk số 0 6.406.400 6.406.400 0 12 tháng
7 Chỉ khâu Silk số 1 + kim tròn 4.830.000 4.830.000 0 12 tháng
8 Chỉ khâu Chromic 2/O + kim tròn 288.036.000 288.036.000 0 12 tháng
9 Chỉ khâu Chromic 2/O 1,5m, không kim 29.808.000 29.808.000 0 12 tháng
10 Chỉ khâu Chromic 3/O + kim tam giác (75cm, 26mm, 1/2 C) 15.143.000 15.143.000 0 12 tháng
11 Chỉ khâu Chromic 3/O + kim tròn (75cm, 26mm, 1/2 C) 111.986.000 111.986.000 0 12 tháng
12 Chỉ khâu Chromic 3/O 1,5m, không kim 50.220.000 50.220.000 0 12 tháng
13 Chỉ khâu Chromic 4/O + kim tam giác 45.705.300 45.705.300 0 12 tháng
14 Chỉ khâu Chromic 4/O + kim tam giác (75cm, 26mm, 1/2 C) 3.540.000 3.540.000 0 12 tháng
15 Chỉ khâu Chromic 4/O + kim tròn 3.349.500 3.349.500 0 12 tháng
16 Chỉ khâu Chromic 4/O + kim tròn (75cm, 16mm, 1/2 C) 3.861.000 3.861.000 0 12 tháng
17 Chỉ khâu Chromic số 1 + kim tròn 53.088.000 53.088.000 0 12 tháng
18 Chỉ khâu da nylon 7/0 4.104.000 4.104.000 0 12 tháng
19 Chỉ khâu gan Parenchyma dạng bản 3mm, dài 60cm kim tù 34.758.600 34.758.600 0 12 tháng
20 Chỉ khâu gan VICRYL số 1 W9391 11.380.000 11.380.000 0 12 tháng
21 Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ 7.140.000 7.140.000 0 12 tháng
22 Chỉ khâu Monomax số 1 + kim tròn 46.188.000 46.188.000 0 12 tháng
23 Chỉ khâu Monosyn Violet 3/O + kim tròn 126.170.000 126.170.000 0 12 tháng
24 Chỉ khâu Monosyn Violet 4/O + kim tròn 29.190.000 29.190.000 0 12 tháng
25 Chỉ khâu Nylon 10/O + kim tam giác 84.819.000 84.819.000 0 12 tháng
26 Chỉ khâu Nylon 2/O + kim tam giác 37.175.400 37.175.400 0 12 tháng
27 Chỉ khâu Nylon 3/O + kim tam giác 309.185.100 309.185.100 0 12 tháng
28 Chỉ khâu Nylon 4/O + kim tam giác 5.244.000 5.244.000 0 12 tháng
29 Chỉ khâu Plain catgut 2.0 + kim tròn (75cm, 26mm, 1/2C) 15.100.000 15.100.000 0 12 tháng
30 Chỉ khâu Premilene 3/O 19.148.300 19.148.300 0 12 tháng
31 Chỉ khâu Premilene 4/O 16.444.800 16.444.800 0 12 tháng
32 Chỉ khâu Premilene 5/O 5.832.000 5.832.000 0 12 tháng
33 Chỉ khâu Premilene 7/O 60.911.400 60.911.400 0 12 tháng
34 Chỉ khâu Prolene 3/O (90cm/2 kim 31mm, 1/2C RB) 5.710.000 5.710.000 0 12 tháng
35 Chỉ khâu Prolene 6/O (60cm/2 kim 11mm, 3/8C RB) 2.736.000 2.736.000 0 12 tháng
36 Chỉ khâu Prolene 7/O 20.092.800 20.092.800 0 12 tháng
37 Chỉ khâu Safil violet số 1 + kim tròn (90cm/40mm) 256.876.200 256.876.200 0 12 tháng
38 Chỉ khâu Safile violet 2/O + kim tròn (70cm/ 26mm) 2.163.800 2.163.800 0 12 tháng
39 Chỉ khâu Silk 5/O + kim tam giác 40.975.000 40.975.000 0 12 tháng
40 Chỉ khâu Silk 1/O (kim tam giác, 26mm, 3/8C, 75cm) 960.000 960.000 0 12 tháng
41 Chỉ khâu Silk 2/O 12.648.800 12.648.800 0 12 tháng
42 Chỉ khâu Silk 2/O (kim tam giác, 24mm, 3/8C, 75cm) 20.816.200 20.816.200 0 12 tháng
43 Chỉ khâu Silk 2/O + kim tròn 23.018.100 23.018.100 0 12 tháng
44 Chỉ khâu Silk 3/O 43.301.000 43.301.000 0 12 tháng
45 Chỉ khâu Silk 3/O (loại 01 sợi 150cm) 14.552.000 14.552.000 0 12 tháng
46 Chỉ khâu Silk 3/O + kim tam giác 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
47 Chỉ khâu Silk 4/O + kim tam giác 28.941.600 28.941.600 0 12 tháng
48 Chỉ khâu Silk 6/O + kim tam giác 29.911.500 29.911.500 0 12 tháng
49 Chỉ khâu Silk 7/O + kim tam giác 7.539.600 7.539.600 0 12 tháng
50 Chỉ khâu Silk số 1 4.446.000 4.446.000 0 12 tháng
51 Chỉ khâu Silk số 2 có kim tròn 28.134.400 28.134.400 0 12 tháng
52 Chỉ khâu Vicryl 3/O + kim tròn 60.173.100 60.173.100 0 12 tháng
53 Chỉ khâu Vicryl Rapide 2/0, dài 90cm, kim tròn đầu cắt V- 34, 36mm, 1/2C 34.510.000 34.510.000 0 12 tháng
54 Chỉ khâu Vicryl 2/O + kim tròn (75cm/26mm, 1/2C) 27.039.600 27.039.600 0 12 tháng
55 Chỉ khâu Vicryl 4/O + kim tròn (75cm/17mm, 1/2C) 1.501.200 1.501.200 0 12 tháng
56 Chỉ khâu Vicryl 8/O + kim tròn (45cm/6,5mm, 3/8C) 19.183.500 19.183.500 0 12 tháng
57 Chỉ khâu Vicryl Rapide 2/O + kim tròn (90cm/ 35mm, 1/2C) 41.472.000 41.472.000 0 12 tháng
58 Chỉ khâu Vicryl số 1 + kim tròn (90cm/40mm, 1/2C) 63.936.000 63.936.000 0 12 tháng
59 Chỉ không tan đơn sợi Surgipro 5- 0 90cm 2x CV- 23 1/2C 17mm 16.156.800 16.156.800 0 12 tháng
60 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp, số 3/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 12.456.000 12.456.000 0 12 tháng
61 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp , số 5/0, chỉ dài 75cm, 2 kim tròn 10.449.600 10.449.600 0 12 tháng
62 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp, số 0, dài 75cm, kim tròn 14.099.800 14.099.800 0 12 tháng
63 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp, số 2/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 31.140.000 31.140.000 0 12 tháng
64 Chỉ không tan đơn sợi Surgipro 3- 0 90CM 2xV- 20 1/2C 26mm 8.202.000 8.202.000 0 12 tháng
65 Chỉ không tan đơn sợi Surgipro 4- 0 90cm 2xCV- 25 1/2C 22mm 24.066.000 24.066.000 0 12 tháng
66 Chỉ không tan sợi bện Ticron 2- 0 10x75cm 1/2C 2x CV- 305 25mm pledget 7x3x1.5mm 56.850.000 56.850.000 0 12 tháng
67 Chỉ không tan sợi bện Ticron 2- 0 10x75cm 1/2C 2xCV- 316 20mm 12.855.600 12.855.600 0 12 tháng
68 Chỉ không tan sợi bện Ticron 2- 0 8x75cm 1/2C 2xCV- 331 16mm pledget 3x3x1.5mm 15.636.600 15.636.600 0 12 tháng
69 Chỉ không tan tổng hợp Carelon (Nylon) số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 20 mm, M20E20 26.000.000 26.000.000 0 12 tháng
70 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi, số 4/0 3.910.200 3.910.200 0 12 tháng
71 Chỉ không tan tổng hợp, số 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 42.400.800 42.400.800 0 12 tháng
72 Chỉ nha khoa 446.500 446.500 0 12 tháng
73 Chỉ phẩu thuật (4/0) 6.217.200 6.217.200 0 12 tháng
74 Chỉ phẫu thuật coated VICRYL 2/0 dài 75cm, kim taper point plus CT 26, 1/2C, W9121 189.995.600 189.995.600 0 12 tháng
75 Chỉ phẫu thuật kháng khuẩn số 3/0, 70cm, kim tròn 313.326.000 313.326.000 0 12 tháng
76 Chỉ phẫu thuật kháng khuẩn số 4/0, 70cm, kim tròn 114.221.260 114.221.260 0 12 tháng
77 Chỉ phẫu thuật không tự tiêu, số 3/0 89.870.000 89.870.000 0 12 tháng
78 Chỉ phẫu thuật PDS II 4/0, 70cm, kim tròn SH- 2 taperpoint plus 20mm, 1/2C, W9115H 3.500.000 3.500.000 0 12 tháng
79 Chỉ phẫu thuật Stratafix PDS Plus, so1, 45mm, 40mm CT needle, SXPP1A405 19.826.100 19.826.100 0 12 tháng
80 Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS kháng khuẩn Iragacare MP số 1, dài 70cm, kim tròn 31 mm, 1/2C, VCP9213H 15.357.600 15.357.600 0 12 tháng
81 Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS kháng khuẩn Iragacare MP số 0, 90cm, kim tròn CT 40mm, 1/2C, VCP358H 1.447.956.000 1.447.956.000 0 12 tháng
82 Chỉ Polyamide 3/O + kim tam giác 15.645.600 15.645.600 0 12 tháng
83 Chỉ silk số 1 không kim, tép 10 sợi 1.252.800 1.252.800 0 12 tháng
84 Chỉ tan chậm tổng hợp đơn sợi, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 8.726.400 8.726.400 0 12 tháng
85 Chỉ tan đơn sợi có gai 19.836.000 19.836.000 0 12 tháng
86 Chỉ tan đơn sợi có gai 19.836.000 19.836.000 0 12 tháng
87 Chỉ tan nhanh đơn sợi Glyconate (72% Glycolic + 14% Caprolacton + 14% trimethylene) số 3/0, dài 70cm, kim tam giác DS24 phủ silicone 235.800.000 235.800.000 0 12 tháng
88 Chỉ tan tổng hợp đa sợi 4/0, dài 70cm 104.640.000 104.640.000 0 12 tháng
89 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số kháng khuẩn số 1 22.608.000 22.608.000 0 12 tháng
90 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số kháng khuẩn số 2/0 64.991.500 64.991.500 0 12 tháng
91 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 3/0, dài 70cm 121.917.600 121.917.600 0 12 tháng
92 Chỉ tan tổng hợp đa sợi , số 4/0 6.380.000 6.380.000 0 12 tháng
93 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0, dài 70cm, kim HR26 phủ silicon 1/2C 34.900.000 34.900.000 0 12 tháng
94 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1, dài 90 cm, kim tròn 136.796.400 136.796.400 0 12 tháng
95 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số kháng khuẩn số 3/0 57.504.000 57.504.000 0 12 tháng
96 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Sutumed Polyglactin Kháng khuẩn Triclsan MP số 4/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C, kim Premium 41.904.000 41.904.000 0 12 tháng
97 Chỉ tan tổng hợp đa sợi, số 1 161.500.000 161.500.000 0 12 tháng
98 Chỉ tan tổng hợp đa sợi, số 2/0 31.900.000 31.900.000 0 12 tháng
99 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 2/0, dài 70cm, kim tròn 25.680.000 25.680.000 0 12 tháng
100 Chỉ thép 1.0mm 1.924.200 1.924.200 0 12 tháng
101 Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7 55.357.800 55.357.800 0 12 tháng
102 Chỉ thép khâu xương ức STAINLESS STEEL WIRE số 5, dài 45cm, kim tròn đầu cắt 48mm- M650G 11.635.200 11.635.200 0 12 tháng
103 Chỉ thép mềm đk 0.4mm- 1.2mm, cuộn 5m 470.400 470.400 0 12 tháng
104 ETHIBOND EXCEL 3/0, 75 cm, 2 kim tròn 17mm 1/2C, ( MX 552) 25.099.200 25.099.200 0 12 tháng
105 ETHIBOND EXCEL 3/0,100cm, 2 kim tròn 26mm 1/2C ( W 6552) 5.107.200 5.107.200 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Khu vực phát triển đô thị tỉnh An Giang như sau:

  • Có quan hệ với 5 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,81%, Xây lắp 22,64%, Tư vấn 7,55%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 50.861.868.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 45.144.192.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,24%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 20: Cung cấp vật tư chỉ phẫu thuật". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 20: Cung cấp vật tư chỉ phẫu thuật" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây