Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Modul dao động XTL4 (hoặc tương đương) | 1 | Modul | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Vi mạch vi xử lý PIC18F8722AL (hoặc tương đương) | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
3 | Vi mạch xử lý tín hiệu AD633KD (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
4 | Vi mạch biến đổi AC-DC AD637EG (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
5 | Vi mạch điện áp chuẩn ADR4550JL (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
6 | Vi mạch số MAX7219SU (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
7 | Vi mạch biến đổi tương tự - số tốc độ cao MCP3424HS (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
8 | Vi mạch đệm ULN2803L (hoặc tương đương) | 9 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
9 | Vi mạch khuếch đại thuật toán OP07 (hoặc tương đương) | 7 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
10 | Vi mạch khuếch đại thuật toán LM741AD (hoặc tương đương) | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
11 | Vi mạch định thời NE555JL (hoặc tương đương) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
12 | Vi mạch khuếch đại thuật toán LM324HC (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
13 | Vi mạch ổn áp LM7805 (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
14 | Vi mạch ổn áp LM7815 (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
15 | Vi mạch ổn áp LM7915 (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
16 | Bán dẫn công suất 2SC2770 (hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
17 | Bán dẫn công suất BUV98A (hoặc tương đương) | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
18 | Bán dẫn công suất TIP42 (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
19 | Bán dẫn công suất TIP41 (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
20 | Bán dẫn công suất C2078 (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
21 | Bán dẫn C2383SP (hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
22 | Dao động thạch anh XTS 10 MHz (hoặc tương đương) | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
23 | Rơle NVF4-4A-Z80aFD (hoặc tương đương) | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
24 | Rơle SLA-12VDC-SL-AHS (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
25 | Rơle HLS8L-05VDC-S-CSD (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
26 | Rơle HK19F-DC 12V-XAG (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
27 | Rơle SHV05-1A85-7803K (hoặc tương đương) | 16 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
28 | Rơle OMRON G2RL-2 (hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
29 | Điốt dòng lớn MBRP400100CBE (hoặc tương đương) | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
30 | LED 7 thanh đôi 8021AS-1F (hoặc tương đương) | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
31 | Điốt xung 1N5822SPU (hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
32 | Điốt nắn 1N4148E (hoặc tương đương) | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
33 | Điốt ổn áp 2DW234REF (hoặc tương đương) | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
34 | Điốt nắn 1N4007 (hoặc tương đương) | 18 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
35 | Đi ốt nắn 1N5408 (hoặc tương đương) | 14 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
36 | Điốt nắn 6A10 (hoặc tương đương) | 18 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
37 | Biến trở 102 (hoặc tương đương) | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
38 | Chiết áp dây quấn nhiều vòng 502 (hoặc tương đương) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
39 | Bộ điện trở mẫu EE-0.5WES (hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
40 | Bộ chia điện áp mẫu RX-70/0,25 WEF (hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
41 | Bộ chia điện áp mẫu RX-70/1,0 WEF (hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
42 | Bộ điện trở sun mẫu NDD08AS (hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
43 | Bộ điện trở sun mẫu SHUNT-12SF (hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
44 | Bộ điện trở sun mẫu SH50AHS (hoặc tương đương) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
45 | Điện trở công suất 10 W - 10 Ω ± 5 % (hoặc tương đương) | 12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
46 | Điện trở 1 W-100 Ω ± 1% (hoặc tương đương) | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
47 | Điện trở 0,5 W - 33 kΩ ± 1% (hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
48 | Điện trở 0,5 W - 24 kΩ ± 1% (hoặc tương đương) | 7 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
49 | Điện trở 0,5 W - 20 kΩ ± 1% (hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
50 | Điện trở 0,5 W - 7,5 kΩ ± 1% (hoặc tương đương) | 6 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ: Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu như sau:
- Có quan hệ với 4 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 76,92%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 23,08%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 26.827.680.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 26.797.448.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,11%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.