Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bình ủ kỵ khí | 6.110.588 | 6.110.588 | 0 | 4 tháng |
2 | Bóng đèn As | 5.860.000 | 5.860.000 | 0 | 4 tháng |
3 | Bóng đèn Fe | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 4 tháng |
4 | Bóng đèn Mn | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 4 tháng |
5 | Bóng đèn Se | 5.860.000 | 5.860.000 | 0 | 4 tháng |
6 | Bóng đèn Zn | 5.860.000 | 5.860.000 | 0 | 4 tháng |
7 | Bảo vệ cột C18 HPLC | 7.363.528 | 7.363.528 | 0 | 4 tháng |
8 | Bộ lọc thủy tinh | 5.971.764 | 5.971.764 | 0 | 4 tháng |
9 | Phin lọc | 7.764.700 | 7.764.700 | 0 | 4 tháng |
10 | Tấm chắn lưới cảm biến lưu lượng | 2.588.230 | 2.588.230 | 0 | 4 tháng |
11 | Ống thổi ngậm miệng giấy | 4.658.000 | 4.658.000 | 0 | 4 tháng |
12 | Ống thổi ngậm miệng nhựa | 2.717.600 | 2.717.600 | 0 | 4 tháng |
13 | Cột C18 HPLC | 23.216.470 | 23.216.470 | 0 | 4 tháng |
14 | Đầu côn trắng | 378.000 | 378.000 | 0 | 4 tháng |
15 | Đế tựa thủy tinh | 3.883.000 | 3.883.000 | 0 | 4 tháng |
16 | Đĩa petri thủy tinh | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 | 4 tháng |
17 | Ống than chì chịu nhiệt độ cao | 22.253.000 | 22.253.000 | 0 | 4 tháng |
18 | Màng lọc tiệt trùng | 1.496.000 | 1.496.000 | 0 | 4 tháng |
19 | Màng lọc tiệt trùng | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 4 tháng |
20 | Nắp khóa (bao gồm miếng đệm PTFE) | 13.847.050 | 13.847.050 | 0 | 4 tháng |
21 | Nắp nhôm bảo vệ quá áp cho bình phá mẫu | 23.967.050 | 23.967.050 | 0 | 4 tháng |
22 | Nhiệt kế đo nhiệt độ hiện số kèm đầu dò rời | 6.567.000 | 6.567.000 | 0 | 4 tháng |
23 | Nhíp gắp màng lọc | 33.000 | 33.000 | 0 | 4 tháng |
24 | Ống dây silicon | 231.000 | 231.000 | 0 | 4 tháng |
25 | Ống ly tâm nhựa 50ml | 300.000 | 300.000 | 0 | 4 tháng |
26 | Septa pre-lit PTTE đỏ/Silicone trắng | 179.000 | 179.000 | 0 | 4 tháng |
27 | Môi trường Acetamid broth | 2.090.000 | 2.090.000 | 0 | 4 tháng |
28 | Nhôm clorua AlCl3 | 1.074.117 | 1.074.117 | 0 | 4 tháng |
29 | Ammoniac | 920.000 | 920.000 | 0 | 4 tháng |
30 | Dung dịch chuẩn Ammonium NH4 | 1.294.117 | 1.294.117 | 0 | 4 tháng |
31 | Huyết tương thỏ | 2.432.940 | 2.432.940 | 0 | 4 tháng |
32 | Thuốc thử Oxidase | 1.191.850 | 1.191.850 | 0 | 4 tháng |
33 | Môi trường thạch Baird -Parker | 3.532.941 | 3.532.941 | 0 | 4 tháng |
34 | Dung dịch chuẩn Barium | 561.000 | 561.000 | 0 | 4 tháng |
35 | Thạch mật - aesculin-azid | 4.609.000 | 4.609.000 | 0 | 4 tháng |
36 | Môi trường canh thang não tim | 3.721.882 | 3.721.882 | 0 | 4 tháng |
37 | Thạch Coliform sinh màu (CCA) | 8.723.000 | 8.723.000 | 0 | 4 tháng |
38 | Thạch trypton- mật-glucuronid | 2.365.000 | 2.365.000 | 0 | 4 tháng |
39 | Chủng chuẩn Clotridium perfringen | 2.888.470 | 2.888.470 | 0 | 4 tháng |
40 | Chủng chuẩn Coliform | 2.888.470 | 2.888.470 | 0 | 4 tháng |
41 | Chủng chuẩn Pseudomonas aeruginosa | 2.888.471 | 2.888.471 | 0 | 4 tháng |
42 | CN Pseudomonas supplement | 3.183.520 | 3.183.520 | 0 | 4 tháng |
43 | Diamoni hydrogen phosphat | 1.268.235 | 1.268.235 | 0 | 4 tháng |
44 | Thạch Dichloran-rose bengal chloramphenicol | 2.508.000 | 2.508.000 | 0 | 4 tháng |
45 | Thuốc thử DPD | 980.000 | 980.000 | 0 | 4 tháng |
46 | Dung dịch nhũ tương lòng đỏ trứng | 1.397.647 | 1.397.647 | 0 | 4 tháng |
47 | Dung dịch glycerol | 2.872.941 | 2.872.941 | 0 | 4 tháng |
48 | Hydrocloric acid | 608.235 | 608.235 | 0 | 4 tháng |
49 | Sắt (III) chloride ngậm 6 nước | 1.604.705 | 1.604.705 | 0 | 4 tháng |
50 | Kali telurit | 8.393.000 | 8.393.000 | 0 | 4 tháng |
51 | Môi trường King B | 2.090.000 | 2.090.000 | 0 | 4 tháng |
52 | Thuốc thử Kovac | 407.000 | 407.000 | 0 | 4 tháng |
53 | Metanol | 349.411 | 349.411 | 0 | 4 tháng |
54 | Môi trường thạch Macconkey | 1.634.700 | 1.634.700 | 0 | 4 tháng |
55 | Môi trường thạch Malt extract | 2.387.100 | 2.387.100 | 0 | 4 tháng |
56 | Môi trường peppton kiềm | 1.129.900 | 1.129.900 | 0 | 4 tháng |
57 | Môi trường Selenit | 1.746.900 | 1.746.900 | 0 | 4 tháng |
58 | Môi trường thạch Salmonella shigella | 1.714.800 | 1.714.800 | 0 | 4 tháng |
59 | Môi trường thạch sacaroza, mật, xitrat và thiosulfat | 1.466.400 | 1.466.400 | 0 | 4 tháng |
60 | Môi trường thạch Kligler Iron | 1.698.800 | 1.698.800 | 0 | 4 tháng |
61 | N, N-dimethyl-p-phenylene diamine | 4.147.000 | 4.147.000 | 0 | 4 tháng |
62 | Nitric acid | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 | 4 tháng |
63 | Môi trường đệm peptone | 1.358.823 | 1.358.823 | 0 | 4 tháng |
64 | Phenol | 1.772.941 | 1.772.941 | 0 | 4 tháng |
65 | Môi trường thạch dinh dưỡng | 1.967.058 | 1.967.058 | 0 | 4 tháng |
66 | Potassium hydrogen phtalat | 715.000 | 715.000 | 0 | 4 tháng |
67 | Potassium iodate | 1.309.000 | 1.309.000 | 0 | 4 tháng |
68 | Môi trường thạch Pseudomonas cơ bản | 5.564.705 | 5.564.705 | 0 | 4 tháng |
69 | Natri clorua | 517.647 | 517.647 | 0 | 4 tháng |
70 | Sodium Hydroxide | 1.232.000 | 1.232.000 | 0 | 4 tháng |
71 | Sodium hypochlorite solution | 5.060.000 | 5.060.000 | 0 | 4 tháng |
72 | Sodium Nitroprusside dihydrate | 847.000 | 847.000 | 0 | 4 tháng |
73 | Sodium sulfide hydrate | 451.000 | 451.000 | 0 | 4 tháng |
74 | Thạch lactoza mật đỏ trung tính tím tinh thể | 1.552.941 | 1.552.941 | 0 | 4 tháng |
75 | Thạch Sunphit tryptoza | 2.706.000 | 2.706.000 | 0 | 4 tháng |
76 | Thuốc thử Nessler | 758.352 | 758.352 | 0 | 4 tháng |
77 | TriSodium citrate dihydrate | 763.529 | 763.529 | 0 | 4 tháng |
78 | Môi trường thạch trypton đậu nành | 2.606.352 | 2.606.352 | 0 | 4 tháng |
79 | Môi trường Tryptone | 4.916.352 | 4.916.352 | 0 | 4 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH BÌNH ĐỊNH như sau:
- Có quan hệ với 0 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 25,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 45.900.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 45.900.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,00%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH BÌNH ĐỊNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH BÌNH ĐỊNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.