Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Nhà thầu đề nghị bên mời thầu cung cấp Chỉ dẫn kỹ thuật để Nhà thầu có cơ sở chuẩn bị E-HSDT | Nhà thầu tham khảo theo file đính kèm |
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AHU-01 Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 173,000W, Công suất nhiệt: 20,000W, Có đèn UV + khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 9500m3/h, cột áp 1kPa, công suất điện 5.5kw, Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 7850m3/h, cột áp 0,4kPa, công suất điện 2.2 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | AHU-02 , Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 60,000W, Công suất nhiệt: 6,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 8500m3/h, cột áp 1kPa, công suất điện 4.0 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
3 | AHU-03, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 71,000W, Công suất nhiệt: 8,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 5,400m3/h, cột áp 1kPa, công suất điện 3.0 kw, Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 4,980m3/h, cột áp 0,4kPa, công suất điện 1,5 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
4 | AHU-04, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 109,000W, Công suất nhiệt: 11,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 7,100m3/h, cột áp 1kPa, công suất 4.0 kw, Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 6,100m3/h, cột áp 0,4kPa, công suất 1.5 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
5 | AHU-05, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 98,000W, Công suất nhiệt: 11,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 5,800m3/h, cột áp 1kPa, công suất điện 3.0 kw , Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 4,910m3/h, cột áp 0,4kPa, công suất điện 1.5 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
6 | AHU-06, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 6,4000W, Công suất nhiệt: 7,000W , Có đèn UV+ Khoang đèn, Điện trở sưởi: 2,4kW, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 4,500m3/h, cột áp 1kPa, công suất điện 2.2 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
7 | AHU-07, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 65,000W, Công suất nhiệt: 7,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 5,300m3/h, cột áp 1kPa, công suất điện 2.2 kw,Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 4,550m3/h, cột áp 0,4kPa, công suất điện 1.1 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
8 | AHU-08, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 91,000W, Công suất nhiệt: 10,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 5,400m3/h, cột áp 1kPa, công suất điện 3.0 kw, Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 3,670m3/h, cột áp 0,4kPa, công suất điện 1.1 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
9 | AHU-09, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 278,000W, Công suất nhiệt: 34,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Điện trở sưởi: 29,6kW, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 10,000m3/h, cột áp 1kPa, công suất điện 5.5 kw, Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 1,330m3/h, cột áp 0,4kPa, công suất điện 1.18 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
10 | AHU-10, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 118,000W, Công suất nhiệt: 13,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 6,800m3/h, cột áp 1kPa,công suất điện 4.0 kw, Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 4,450m3/h, cột áp 0,5kPa, công suất điện 1.5 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
11 | AHU-11, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 132,000W, Công suất nhiệt: 14,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 7,500m3/h, cột áp 1,2kPa, công suất điện 4.0 kw, Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 4,240m3/h, cột áp 0,5kPa, công suất điện 1.1 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
12 | AHU-12, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 62,000W, Công suất nhiệt: 7,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 4,800m3/h, cột áp 1,2kPa, công suất điện 3.0 kw, Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 3,810m3/h, cột áp 0,5kPa, công suất điện 1.1 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
13 | AHU-13, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 154,000W, Công suất nhiệt: 17,000W, Có đèn UV + Khoang đèn,, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 8,900m3/h, cột áp 1kPa, công suất điện 4.0 kw, Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 5,930m3/h, cột áp 0,5kPa, công suất điện 2.2 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
14 | AHU-14, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 189,000W, Công suất nhiệt: 19,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 11,200m3/h, cột áp 1kPa, công suất 5.5 kw, Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 8,540m3/h, cột áp 0,5kPa, công suất 3.0 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
15 | AHU-15, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 23,000W, Công suất nhiệt: 2,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 2,000m3/h, cột áp 1kPa, công suất điện 1.1 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
16 | AHU-16, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 165,000W, Công suất nhiệt: 17,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 9,500m3/h, cột áp 1kPa, công suất điện 5.5 kw Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 6,330m3/h, cột áp 0,5kPa, công suất điện 2.2 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
17 | AHU-17, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 179,000W, Công suất nhiệt: 18,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 11,100m3/h, cột áp 1kPa, công suất điện 5.5 kw Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 8,440m3/h, cột áp 0,5kPa, công suất điện 3.0 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
18 | AHU-18, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 158,000W, Công suất nhiệt: 17,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 9,100m3/h, cột áp 1kPa, công suất điện 4.0 kw, Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 6,130m3/h, cột áp 0,5kPa, công suất điện 2.2 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
19 | AHU-19, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 185,000W, Công suất nhiệt: 19,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 11,400m3/h, cột áp 1kPa, công suất điện 7.5 kw, Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 8,010m3/h, cột áp 0,5kPa, công suất điện 3.0 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
20 | AHU-20, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 59,000W, Công suất nhiệt: 6,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 6,200m3/h, cột áp 1,2kPa, công suất điện 4.0 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
21 | AHU-21, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 168,000W, Công suất nhiệt: 20,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 7,100m3/h, cột áp 1kPa, công suất điện 4.0 kw Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 5,430m3/h, cột áp 0,5kPa, công suất điện 1.5 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
22 | AHU-22, Loại nằm ngang, Công suất lạnh: 55,000W, Công suất nhiệt: 6,000W, Có đèn UV + Khoang đèn, Bộ lọc: lọc thô làm sạch AFI80% (G4), lọc thứ cấp cell NBS85% (F7), Quạt cấp: loại DDCF, lưu lượng 4,100m3/h, cột áp 1kPa, công suất điện 2.2 kw,Quạt hồi: loại DDCF, lưu lượng 2,610m3/h, cột áp 0,5kPa, công suất điện 0.75 kw | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
23 | OAHU-01, Công suất lạnh: ≥ 106,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 115,0kW | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
24 | OAHU-02, Công suất lạnh: ≥ 78,50kW, Công suất nhiệt: ≥ 84,80kW | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
25 | OAHU-03, Công suất lạnh: ≥ 78,50kW, Công suất nhiệt: ≥ 84,80kW | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
26 | OAHU-04, Công suất lạnh: ≥ 130,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 141,0kW | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
27 | OAHU-05, Công suất lạnh: ≥ 106,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 115,0kW | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
28 | OAHU-06, Công suất lạnh: ≥ 78,50kW, Công suất nhiệt: ≥ 84,80kW | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
29 | OAHU-07, Công suất lạnh: ≥ 78,50kW, Công suất nhiệt: ≥ 84,80kW | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
30 | OAHU-08, Công suất lạnh: ≥ 106,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 115,0kW | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
31 | OAHU-09, Công suất lạnh: ≥ 130,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 141,0kW | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
32 | OAHU-10, Công suất lạnh: ≥ 130,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 141,0kW | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
33 | OAHU-11, Công suất lạnh: ≥ 90,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 96,0kW | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
34 | OAHU-12, Công suất lạnh: ≥ 78,50kW, Công suất nhiệt: ≥ 84,80kW | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
35 | OAHU-13, Công suất lạnh: ≥ 90,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 96,0kW | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
36 | OAHU-14, Công suất lạnh: ≥ 90,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 96,0kW | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
37 | OAHU-15, Công suất lạnh: ≥ 40,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 44,8kW | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
38 | OAHU-16, Công suất lạnh: ≥ 90,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 96,0kW | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
39 | OAHU-17, Công suất lạnh: ≥ 90,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 96,0kW | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
40 | OAHU-18, Công suất lạnh: ≥ 90,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 96,0kW | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
41 | OAHU-19, Công suất lạnh: ≥ 90,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 96,0kW | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
42 | OAHU-20, Công suất lạnh: ≥ 78,50kW, Công suất nhiệt: ≥ 84,80kW | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
43 | OAHU-21, Công suất lạnh: ≥ 90,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 96,0kW | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
44 | OAHU-22, Công suất lạnh: ≥ 78,50kW, Công suất nhiệt: ≥ 84,80kW | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
45 | OAC-01, Công suất lạnh: ≥ 22,30kW, Công suất nhiệt: ≥ 25,0kW | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
46 | OAC-02, Công suất lạnh: ≥ 28,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 31,4kW | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
47 | OAC-03, Công suất lạnh: ≥ 33,4kW, Công suất nhiệt: ≥ 37,5kW | 7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
48 | OAC-04, Công suất lạnh: ≥ 40,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 45,0kW | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
49 | OAC-05, Công suất lạnh: ≥ 45,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 48,0kW | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 | |
50 | OAC-06, Công suất lạnh: ≥ 50,0kW, Công suất nhiệt: ≥ 55,0kW | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 01 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 3 | 330 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 như sau:
- Có quan hệ với 9 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 57,69%, Xây lắp 21,15%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 21,15%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 264.248.369.511 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 132.493.577.015 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 49,86%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.