Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300140377-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300140377-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
62.17 | Chân thang lên xuống D20 | 53.3 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
62.18 | Ống thép DN219x5.56mm | 0.045 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
62.19 | Lắp đặt tê thép DN219x5.56mm | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
62.20 | Thép làm chân thang | 53.3 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
62.21 | Máy bơm dầu sự cố 220VAC-2500W | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | |
62.22 | Mái che máy bơm | 0.01 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
62.23 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm | 0.146 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
63 | HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC NGOÀI TRỜI | Theo quy định tại Chương V | |||
63.1 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 160mm | 1.693 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
63.2 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm | 2.44 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
63.3 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính <=600mm | 1121 | đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
63.4 | Ống thép thải nước DY=250 | 1.056 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
63.5 | Máy bơm nước 2500W | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | |
63.6 | Máy bơm nước 750W | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | |
63.7 | Bơm hút giếng Q=2,4-13m3/h, H>100m | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | |
63.8 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính ống 40mm | 10.83 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
63.9 | Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 40mm, chiều dày 3,7mm | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
63.10 | Lắp đặt các loại đồng hồ | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
63.11 | Lắp đặt van chặn đường kính van 40mm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
63.12 | Lắp đặt van xả khí | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
63.13 | Xây dựng hố ga cho van xả khí | 1 | hố | Theo quy định tại Chương V | |
63.14 | Lắp đặt ống nhựa PPR, đường kính ống d=25mm | 1.768 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
63.15 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm | 0.156 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
63.16 | Lắp đặt ống nối nhựa , đường kính côn d=25mm | 30 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
63.17 | Lắp đặt T nhựa PRR, d=25mm | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
63.18 | Lắp cút nhựa PRR, d=25mm | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
63.19 | Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van d=<25mm | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
63.20 | Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van 32mm | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
63.21 | Lắp đặt van phao điều chỉnh tốc độ lọc, đường kính van 250mm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
64 | HỐ GA G1-G51 | Theo quy định tại Chương V | |||
64.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II | 3.2385 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
64.2 | Đắp đất công trình, đầm chặt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật | 1.7238 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
64.3 | Bê tông hố van, hố ga, đá 2x4, mác 150 | 14.8512 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
64.4 | Xây tường hố ga gạch bê tông (20x20x40)cm, chiều dày 20cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 50 | 98.0169 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
64.5 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | 445.536 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
64.6 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | 29.4576 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
64.7 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 2.2848 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
64.8 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <= 10mm | 15.6978 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
64.9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính >10 mm | 22.4604 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
64.10 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 50 kg | 102 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
64.11 | Đổ bê tông máng thu nước, đá 1x2, mác 200 | 4.0392 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
64.12 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng trọng lượng <= 25kg | 102 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
64.13 | Đổ đá rốn thu nước đá 1x2+2x4 | 1.6065 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
65 | HỐ GA H1-H4 | Theo quy định tại Chương V | |||
65.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II | 0.088 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
65.2 | Đắp đất công trình, đầm chặt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật | 0.124 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
65.3 | Xây tường thẳng gạch bê tông (15x20x40)cm, chiều dày 15cm, chiều cao <= 100m, vữa XM mác 50 | 1.3564 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
65.4 | Đổ bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0.0484 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
65.5 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <= 10mm | 0.3708 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
65.6 | Rải đá dăm thành và đáy giếng | 28.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN BẮC - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA như sau:
- Có quan hệ với 5 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 22,22%, Xây lắp 25,93%, Tư vấn 33,33%, Phi tư vấn 18,52%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.863.910.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.674.969.870 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,14%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN BẮC - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN BẮC - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.