aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Thông báo mời thầu

Gói thầu số 13: Thi công xây dựng công trình và mua sắm lắp đặt thiết bị phần bổ sung

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 10:09 15/07/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Xây dựng trường THCS Đặng Xá, huyện Gia Lâm
Tên gói thầu
Gói thầu số 13: Thi công xây dựng công trình và mua sắm lắp đặt thiết bị phần bổ sung
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách huyện
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
15:30 22/12/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
364/QĐ-QLDAĐTXD
Ngày phê duyệt
14/07/2023 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
09:59 15/07/2023
đến
15:30 22/12/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
11:00 04/08/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
400.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Bốn trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 22/12/2023 (20/04/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 HẠNG MỤC: PHẦN KẾT CẤU - NHÀ HIỆU BỘ XÂY MỚI 4 TẦNG - NHÀ SỐ 03 Theo quy định tại Chương V
1.1 Cung cấp cọc bê tông dự ứng lực PHC 300 - CLASS A 1742 m Theo quy định tại Chương V
1.2 Cọc thép phục vụ ép âm 1 cái Theo quy định tại Chương V
1.3 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp I, đường kính cọc 300mm, ép âm 0.969 100m Theo quy định tại Chương V
1.4 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp I, đường kính cọc 300mm 17.42 100m Theo quy định tại Chương V
1.5 Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính cọc <= 600mm (chỉ tính que hàn) 232 mối nối Theo quy định tại Chương V
1.6 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph 0.09 m3 Theo quy định tại Chương V
1.7 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV 0.001 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.8 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi 4km, đất cấp IV 0.001 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.9 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV 0.001 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.10 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 300, PCB30 1.475 m3 Theo quy định tại Chương V
1.11 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 0.136 tấn Theo quy định tại Chương V
1.12 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 0.593 tấn Theo quy định tại Chương V
1.13 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg 0.07 tấn Theo quy định tại Chương V
1.14 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg 0.07 tấn Theo quy định tại Chương V
1.15 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất cấp II 1.129 m3 Theo quy định tại Chương V
1.16 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II 7.706 m3 Theo quy định tại Chương V
1.17 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II 6.759 m3 Theo quy định tại Chương V
1.18 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 1.403 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.19 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 0.534 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.20 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II 1.025 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.21 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II 1.025 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.22 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II 1.025 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.23 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 16.067 m3 Theo quy định tại Chương V
1.24 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB30 86.429 m3 Theo quy định tại Chương V
1.25 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 1.434 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.26 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 2.867 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.27 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 1.791 tấn Theo quy định tại Chương V
1.28 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 4.865 tấn Theo quy định tại Chương V
1.29 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm 2.583 tấn Theo quy định tại Chương V
1.30 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 28.51 m3 Theo quy định tại Chương V
1.31 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II 2.766 m3 Theo quy định tại Chương V
1.32 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 0.249 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.33 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 0.088 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.34 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II 0.189 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.35 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II 0.189 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.36 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II 0.189 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.37 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 1.064 m3 Theo quy định tại Chương V
1.38 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 2.164 m3 Theo quy định tại Chương V
1.39 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 0.088 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.40 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 0.155 tấn Theo quy định tại Chương V
1.41 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 0.087 tấn Theo quy định tại Chương V
1.42 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB30 1.123 m3 Theo quy định tại Chương V
1.43 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 0.046 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.44 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn 0.074 tấn Theo quy định tại Chương V
1.45 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu 6 1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V
1.46 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 3.938 m3 Theo quy định tại Chương V
1.47 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 26.928 m2 Theo quy định tại Chương V
1.48 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 6.478 m2 Theo quy định tại Chương V
1.49 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250, PCB30 46.923 m3 Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm như sau:

  • Có quan hệ với 11 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,63%, Xây lắp 57,89%, Tư vấn 39,48%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 41.166.946.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 38.044.593.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,58%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 13: Thi công xây dựng công trình và mua sắm lắp đặt thiết bị phần bổ sung". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 13: Thi công xây dựng công trình và mua sắm lắp đặt thiết bị phần bổ sung" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây