Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300074135-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300074135-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN TRẠM BIẾN ÁP - LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN: Hệ thống phân phối 220kV (VTTB Bên mời thầu cấp, nhà thầu lắp đặt) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Máy cắt 220kV loại 3 pha, loại SF6, đặt ngoài trời | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Biến dòng 220kV loại 1 pha, đặt ngoài trời | 6 | bộ 3 pha | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Biến điện áp 1 pha, đặt ngoài trời 245kV | 6 | bộ 3 pha | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Dao cách ly 220kV loại 3 pha, 02 lưỡi tiếp đất | 7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Dao cách ly 220kV loại 3 pha, 01 lưỡi tiếp đất | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Dao cách ly 220kV loại 1 pha, 0 lưỡi tiếp đất | 15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Chống sét van 192V-10kA | 5 | bộ 3 pha | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Thiết bị đếm sét | 5 | bộ 3 pha | Theo quy định tại Chương V | |
2 | PHẦN TRẠM BIẾN ÁP - LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN: Hệ thống phân phối 110kV (VTTB Bên mời thầu cấp, nhà thầu lắp đặt) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.2 | Máy cắt 110kV loại 3 pha, loại SF6, đặt ngoài trời | 12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Biến dòng 1 pha, đặt ngoài trời 110kV | 12 | bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Biến điện áp 1 pha, đặt ngoài trời 110kV | 12 | bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | Biến điện áp kiểu tụ 1 pha, đặt ngoài trời 110kV | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.6 | Dao cách ly 110kV loại 3 pha, 02 lưỡi tiếp đất | 13 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.7 | Dao cách ly 110kV loại 3 pha, 01 lưỡi tiếp đất | 11 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.8 | Dao cách ly 110kV loại 3 pha, 0 lưỡi tiếp đất | 10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.9 | Dao cách ly 110kV loại 1 pha, không lưỡi tiếp đất | 33 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.10 | Chống sét van 96kV-10kA, kèm bộ đếm sét | 3 | bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | |
2.11 | Thiết bị đếm sét | 3 | bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | |
3 | PHẦN TRẠM BIẾN ÁP - LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN: Hệ thống phân phối 22kV (VTTB Bên mời thầu cấp, nhà thầu lắp đặt) | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Máy cắt 22kV loại 3 pha, loại SF6, đặt ngoài trời | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Biến dòng 1 pha, đặt ngoài trời 22kV kèm giá đỡ | 2 | bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Biến điện áp 1 pha, đặt ngoài trời 22kV kèm giá đỡ | 1 | bộ (3pha) | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Dao cách ly 22kV loại 3 pha, 2 lưỡi tiếp đất | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4 | PHẦN TRẠM BIẾN ÁP - LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN, BẢO VỆ: Hệ thống phân phối 220kV (VTTB Bên mời thầu cấp, nhà thầu lắp đặt) | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn đường dây 220kV | 8 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Tủ điều khiển - bảo vệ ngăn lộ tổng 220kV | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn máy cắt nối 220kV | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 220kV (1 hệ thống 2 vỏ tủ) | 1 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | Tủ điều khiển bảo vệ MBA | 2 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
4.6 | Tủ MK 220kV | 6 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
5 | PHẦN TRẠM BIẾN ÁP - LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN, BẢO VỆ: Hệ thống phân phối 110kV&22kV (VTTB Bên mời thầu cấp, nhà thầu lắp đặt) | Theo quy định tại Chương V | |||
5.1 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn đường dây 110kV | 8 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
5.2 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn vòng 110kV | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
5.3 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn máy cắt nối 110kV | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
5.4 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn lộ tổng 110kV MBA 220kV | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
5.5 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn lộ tổng 110kV MBA 110kV | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
5.6 | Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 110kV (1 hệ thống 2 vỏ tủ) | 1 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V | |
5.7 | Tủ MK 110kV, 22kV | 13 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
6 | PHẦN TRẠM BIẾN ÁP - LẮP ĐẶT HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN TỰ DÙNG (VTTB bên mời thầu cấp, nhà thầu lắp đặt) | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | Tủ phân phối xoay chiều các loại | 3 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | Tủ phân phối tự dùng 1 chiều các loại | 4 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
6.3 | Bộ ắc qui Ni-Cad bao gồm hộp cầu chì kèm khóa chuyển mạch cho 02 giàn acquy 220V-300Ah, bao gồm giá đỡ và phụ kiện | 36.6 | 10bình | Theo quy định tại Chương V | |
6.4 | Nạp điện ắc qui đã lắp cực | 2 | hệ thống | Theo quy định tại Chương V | |
6.5 | Tủ nạp ắc quy 380/220VAC/220VDC - 100A | 2 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
6.6 | Tủ I/O điều khiển và giám sát hệ thống chiếu sáng, điều hòa, PCCC | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
7 | PHẦN TRẠM BIẾN ÁP - HỆ THỐNG CẤP NGUỒN TỰ DÙNG (VTTB nhà thầu cung cấp và lắp đặt) | Theo quy định tại Chương V | |||
7.1 | Tủ phân phối tự dùng sửa chữa 380/220Vac, lắp đặt ngoài trời | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
8 | PHẦN TRẠM BIẾN ÁP - LẮP ĐẶT ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ CẤP ĐIỆN TỰ DÙNG (VTTB nhà thầu cung cấp và lắp đặt) | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN BẮC - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA như sau:
- Có quan hệ với 5 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 22,22%, Xây lắp 25,93%, Tư vấn 33,33%, Phi tư vấn 18,52%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.863.910.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.674.969.870 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,14%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN BẮC - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN BẮC - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.