aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Thông báo mời thầu

Gói thầu số 12: Xây lắp trạm

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 16:14 23/06/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
KHLCNT đợt 3 dự án T2 Gò Công và ĐD Gò Công - Cần Đước
Tên gói thầu
Gói thầu số 12: Xây lắp trạm
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Vốn vay và vốn EVNNPT
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 14/07/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
861/QĐ-EVNNPT
Ngày phê duyệt
22/06/2023 15:49
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Tổng công ty Truyền tải điện Quốc gia
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:53 23/06/2023
đến
09:00 14/07/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 14/07/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
2.150.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Hai tỷ một trăm năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 14/07/2023 (09/02/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 PHẦN THIẾT BỊ, VẬT TƯ TRẠM BIẾN ÁP DO BÊN MỜI THẦU CUNG CẤP (A CẤP), NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN TỪ KHO BAN A ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH VÀ LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRƯỜNG Theo quy định tại Chương V
1.1 Thiết bị hệ thống phân phối 220kV Theo quy định tại Chương V
1.1.1 Máy cắt SF6 loại 1 pha: 245kV-2000A-50kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (02 cái) - Tủ điều khiển chung (01 tủ cho bộ 3 máy cắt 1 pha) 12 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.1.2 Dao cách ly 3 pha, 2 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV-2000A-50kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 5 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.1.3 Dao cách ly 3 pha, 1 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV-2000A-50kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 3 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.1.4 Dao cách ly 1 pha, 0 lưỡi tiếp địa, ngoài trời: 245kV-2000A-50kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (02 cái) 9 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.1.5 Biến dòng điện 1 pha: 245kV-50kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (02 cái) 12 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.1.6 Biến điện áp kiểu tụ 1 pha: 245kV - Kẹp cực thiết bị (01 cái) 12 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.1.7 Chống sét van 1 pha: 192kV-10kA, kèm bộ đếm sét và thiết bị chỉ thị dòng rò (bộ đếm sét loại hiển thị bằng số hiển thị tại chỗ và truyền tín hiệu tới thiết bị giám sát từ xa). - Kẹp cực thiết bị (01 cái) 9 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2 Thiết bị hệ thống phân phối 110kV Theo quy định tại Chương V
1.2.1 Máy cắt SF6 loại 3 pha, ngoài trời: 123kV-2000A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 11 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.2 Dao cách ly 3 pha, 2 lưỡi tiếp địa: 123kV-2000A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 4 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.3 Dao cách ly 3 pha, 2 lưỡi tiếp địa: 123kV-1250A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 8 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.4 Dao cách ly 3 pha, 1 lưỡi tiếp địa: 123kV-2000A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 2 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.5 Dao cách ly 3 pha, 1 lưỡi tiếp địa: 123kV-1250A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 8 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.6 Dao cách ly 3 pha, 0 lưỡi tiếp địa: 123kV-2000A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 1 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.7 Dao cách ly 3 pha, 0 lưỡi tiếp địa: 123kV-1250A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 8 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.8 Dao cách ly 1 pha, 0 lưỡi tiếp địa: 123kV-2000A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (02 cái) 6 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.9 Dao cách ly 1 pha, 0 lưỡi tiếp địa: 123kV-1250A-40kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (02 cái) 24 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.10 Biến dòng điện 1 pha: 123kV-40kA/1sec, 800-1200-1600-2000A/1/1/1/1/1A - Kẹp cực thiết bị (02 cái) 9 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.11 Biến dòng điện 1 pha: 123kV-40kA/1sec, 400- 800-1200/1/1/1/1/1A - Kẹp cực thiết bị (02 cái) 24 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.12 Biến điện áp kiểu tụ 1 pha: 123kV - Kẹp cực thiết bị (01 cái) 34 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.2.13 Chống sét van 1 pha: 96kV-10kA, kèm bộ đếm sét và thiết bị chỉ thị dòng rò - Kẹp cực thiết bị (01 cái) 9 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.3 Thiết bị hệ thống phân phối 22kV Theo quy định tại Chương V
1.3.1 - Máy cắt SF6 (hoặc chân không) loại 3 pha: 24kV-630A-25kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) 1 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.3.2 Dao cách ly 3 pha, 2 lưỡi tiếp địa: 24kV-630A-25kA/1sec - Kẹp cực thiết bị (06 cái) - Bọc cách điện thanh dẫn, lưỡi dao, đầu cosse. 1 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.3.3 Biến dòng điện 1 pha: 24kV-25kA/1sec; 50-100/1/1A. - Kẹp cực thiết bị (02 cái) 3 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.3.4 Biến dòng điện 1 pha: 24kV-25kA/1sec; 1200-2000/1A. - Kẹp cực thiết bị (02 cái) 3 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.3.5 Biến điện áp 1 pha: 24kV - Kẹp cực thiết bị (01 cái) 3 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.3.6 Chống sét van 1 pha: 30kV-10kA, kèm bộ đếm sét và thiết bị chỉ thị dòng rò - Kẹp cực thiết bị (01 cái) 3 Bộ Theo quy định tại Chương V
1.4 Cách điện 220, 110, 22kV Theo quy định tại Chương V
1.4.1 Sứ đứng 245kV - Kẹp cực thiết bị (01 cái) 25 Cái Theo quy định tại Chương V
1.4.2 Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 1xAAC-630mm², có tăng đơ điều chỉnh 12 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.3 Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 1xAAC-630mm²; không tăng đơ điều chỉnh 12 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.4 Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 2xAAC-630mm², có tăng đơ điều chỉnh 3 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.5 Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 2xAAC-630mm², không tăng đơ điều chỉnh 3 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.6 Chuỗi treo 245kV, treo dây dẫn 1xAAC-630mm², khóa dây kiểu néo 6 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.7 Chuỗi treo 245kV, treo dây dẫn 2xAAC-630mm², khóa dây kiểu néo 9 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.8 Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 2xAAC-800mm², có tăng đơ điều chỉnh 12 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.9 Chuỗi néo 245kV, néo dây dẫn 2xAAC-800mm², không tăng đơ điều chỉnh 12 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.10 Sứ đứng 123kV - Kẹp cực thiết bị (01 cái) 61 Cái Theo quy định tại Chương V
1.4.11 Chuỗi néo 123kV, néo dây dẫn 2xAAC-630mm², có tăng đơ điều chỉnh 12 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.12 Chuỗi néo 123kV, néo dây dẫn 2xAAC-630mm², không tăng đơ điều chỉnh 12 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.13 Chuỗi treo 123kV, treo dây dẫn 2xAAC-630mm², khóa néo ép dây 6 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.14 Chuỗi treo 123kV, treo dây dẫn 1xAAC-630mm², khóa néo ép dây 24 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.15 Chuỗi néo 123kV, néo dây dẫn 2xAAC-800mm², có tăng đơ điều chỉnh 36 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.16 Chuỗi néo 123kV, néo dây dẫn 2xAAC-800mm², không tăng đơ điều chỉnh 36 Chuỗi Theo quy định tại Chương V
1.4.17 Sứ đứng 24kV - Kẹp cực thiết bị (01 cái) 3 Cái Theo quy định tại Chương V
1.5 Dây dẫn Theo quy định tại Chương V
1.5.1 Dây dẫn AAC-630mm² 6100 Mét Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÁC CÔNG TRÌNH ĐIỆN MIỀN NAM - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN QUỐC GIA như sau:

  • Có quan hệ với 3 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 34,62%, Xây lắp 15,38%, Tư vấn 32,69%, Phi tư vấn 17,31%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 380.330.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 292.628.687 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 23,06%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 12: Xây lắp trạm". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 12: Xây lắp trạm" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

Banner chu ky so winca

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây