Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vi mạch 74LS00 (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Vi mạch logic 74LS595 (hoặc tương đương) | 15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
3 | Vi mạch đệm 74HC125D (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
4 | Vi mạch đệm CD4049 (hoặc tương đương) | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
5 | Vi mạch giao tiếp MAX3232 (hoặc tương đương) | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
6 | Vi mạch giải mã 54HC247 (hoặc tương đương) | 18 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
7 | Vi mạch 74HC244 CT (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
8 | Vi mạch 74LS21 (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
9 | Vi mạch khuếch đại trở kháng vào lớn TL082 (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
10 | Vi mạch khuếch đại thuật toán LM741 (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
11 | Vi mạch khuếch đại chính xác LT1013 (hoặc tương đương) | 18 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
12 | Vi mạch khuếch đại so sánh LM393 (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
13 | Vi mạch 54ALS14 (hoặc tương đương) | 18 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
14 | Vi mạch khuếch đại đệm ra TS951 (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
15 | Vi mạch đếm 74HC74 (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
16 | Vi mạch 74HC93 (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
17 | Vi mạch đệm UL2803 (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
18 | Vi mạch cao tần MC10116-FR (hoặc tương đương) | 12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
19 | Vi mạch Max430 (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
20 | Vi mạch OPA551PA (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
21 | Vi mạch AD8638 (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
22 | Vi mạch TLC272 (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
23 | Vi mạch DG441 (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
24 | Vi mạch tích hợp ADS7809P (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
25 | Vi mạch chuyển mạch DG311 (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
26 | Vi mạch ổn áp KA7805 (hoặc tương đương) | 25 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
27 | Vi mạch ổn áp 7912 (hoặc tương đương) | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
28 | Vi mạch ổn áp 7905 (hoặc tương đương) | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
29 | Điện trở chính xác 1/4W-90Ω ± 0,02 % (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
30 | Điện trở chính xác 1/4W-171Ω ± 0,02 % (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
31 | Điện trở chính xác 1/4W-900Ω ± 0,02 % (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
32 | Điện trở chính xác 1/4W-9kΩ ± 0,02 % (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
33 | Điện trở chính xác 1/4W-17,1kΩ ± 0,02% (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
34 | Điện trở chính xác 1/4W-90kΩ ± 0,02 % (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
35 | Điện trở chính xác 1/4W-171kΩ ± 0,02 % (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
36 | Điện trở chính xác 1/4W-900 kΩ ± 0,02 % (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
37 | Điện trở chính xác 1/4W-1,71 MΩ ± 0,1 % (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
38 | Điện trở chính xác 1/4W-9 MΩ ± 0,1 % (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
39 | Điện trở chính xác 1/4W-17,1MΩ ± 0,1 % (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 | |
40 | Điện trở chính xác 1/4W-19 MΩ ± 0,1 % (hoặc tương đương) | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Tại Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng. Địa chỉ Số 11 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 55 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu như sau:
- Có quan hệ với 4 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 76,92%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 23,08%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 26.827.680.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 26.797.448.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,11%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.