Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giẻ bảo quản | 246 | Kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Vải mộc (Nam Định) | 107 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
3 | Xà phòng OMO | 40 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
4 | Giấy tráng nến pharafin | 209 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
5 | Dây gai sợi | 22 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
6 | Bàn chải sắt (cán gỗ) | 120 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
7 | Bàn chải sắt máy (A-150) | 25 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
8 | Chổi quét sơn 5cm (cán gỗ) | 233 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
9 | Chổi quét sơn 10cm (cán gỗ) | 22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
10 | Giấy ráp vải (A180) | 70 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
11 | Kéo sắt (dell) | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
12 | Giấy ráp số 120 | 98 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
13 | Cồn bảo quản CN 900 | 26 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
14 | Bông y tế 100g (An Lành) | 42 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
15 | Bàn chải nhựa | 44 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
16 | Ma tít dẻo (VH-5kg) | 299 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
17 | Băng dính vải (VH-200) | 1280 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
18 | Dao cao ma tít | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
19 | Keo dán tổng hợp (VH-500g) | 31 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
20 | Chổi sắt (cán gỗ) | 60 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
21 | Sơn xanh PK (Đại bàng) | 211 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
22 | Sơn chống rỉ (Đại bàng) | 90 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
23 | Sơn đen (Đại bàng) | 70 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
24 | Khẩu trang vải 3 lớp | 243 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
25 | Găng tay len phủ sơn | 245 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
26 | Găng tay vải BHLĐ | 49 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
27 | Dây điện Trần Phú 2x1 | 20 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
28 | Ổ cắm điện 3 lỗ (sinno) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
29 | Phích cắm điện (Vinakip) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
30 | Đui bóng soáy (Vinakip) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
31 | Bóng điện 75W (Rạng Đông) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
32 | Thiếc hàn | 29 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
33 | Nhựa thông | 4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
34 | Chất tẩy rửa TN-01 | 20 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
35 | Bộ chia hơi | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
36 | Van chữ T | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
37 | Khoá nối hơi + Tyô cao su | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
38 | Van xả nước | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
39 | Bát phanh 16 lỗ | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
40 | Ống đồng đồng Φ12 | 100 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
41 | Thanh giằng | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
42 | Tay phanh tay | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
43 | Dây đai bắt đường hơi Φ12 | 60 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
44 | Chốt sắt Φ 18-Φ12 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
45 | Cóc phanh | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
46 | Đầu nối điện ΠC-300 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
47 | Ống cao su hơi Φ12 | 25 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
48 | Tay kích Φ32 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
49 | Dây điện đơn 1x2mm | 100 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 | |
50 | Đèn chiếu sáng C2X | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho K286, xã Đồng Lạc, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | 5 | 10 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu KHO K286 - CỤC KỸ THUẬT PKKQ như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 919.000.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 872.827.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu KHO K286 - CỤC KỸ THUẬT PKKQ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác KHO K286 - CỤC KỸ THUẬT PKKQ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.